1. Nội dung câu hỏi
Have | Contraction | Has | Contraction |
I have | I’ve | she has | she’s |
you have | you’ve | he has | he’s |
we have | we’ve | it has | it’s |
they have | they’ve | Peter has | Peter’s |
2. Phương pháp giải
Lắng nghe cách đọc và luyện đọc theo nhiều lần để luyện khẩu hình miệng và phát âm chuẩn
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành ở nhà và trên lớp
Unit 2: Express Yourself
PHẦN MỘT. LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI (TIẾP THEO)
Chuyên đề 3. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0)
Unit 9: Life Now and in the Past
Unit 7: Education for school-leavers
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11