1. Nội dung câu hỏi
Have | Contraction | Has | Contraction |
I have | I’ve | she has | she’s |
you have | you’ve | he has | he’s |
we have | we’ve | it has | it’s |
they have | they’ve | Peter has | Peter’s |
2. Phương pháp giải
Lắng nghe cách đọc và luyện đọc theo nhiều lần để luyện khẩu hình miệng và phát âm chuẩn
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành ở nhà và trên lớp
Unit 10: The ecosystem
Chủ đề 5: Đạo đức kinh doanh
Chuyên đề II. Truyền thông tin bằng sóng vô tuyến
Bài 19: Carboxylic acid
Chủ đề 6. Lịch sử bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11