Bài 1
Lesson A
A. Underline the correct forms of Be.
(Gạch chân dạng đúng của Be)
1. I am / is a doctor.
2. She ’s / ’re a photographer.
3. Julia and Luis am / are from Brazil.
4. We isn’t / aren’t from Canada. We’re from the US.
5. He am not / is not a travel agent.
6. Are you Japanese? Yes, I am / are.
7. Is she a dancer? No, she aren’t / isn’t.
8. Are / Is they from Australia?
Lời giải chi tiết:
2. ’s | 3. are | 4. aren’t | 5. is not | 6. am | 7. isn’t | 8. Are |
1. I am a doctor.
(Tôi là một bác sĩ.)
Giải thích: Câu có chủ ngữ “I” nên động từ be chia là “am”.
2. She’s a photographer.
(Cô ấy là một nhiếp ảnh gia.)
Giải thích: Câu có chủ ngữ “She” nên động từ be chia là “is” – dạng viết tắt là ’s.
3. Julia and Luis are from Brazil.
(Julia và Luis đến từ Brazil.)
Giải thích: Câu có chủ ngữ “Julia and Luis” - Julia và Luis tương đương đại từ nhân xưng “they” nên động từ be chia là “are”.
4. We aren’t from Canada. We’re from the US.
(Chúng tôi không đến từ Canada. Chúng tôi đến từ Mỹ.)
Giải thích: Câu phủ định có chủ ngữ “We” nên động từ be chia là “are not” – dạng viết tắt là “aren’t”.
5. He is not a travel agent.
(Anh ấy không phải là một nhân viên đại lý du lịch.)
Giải thích: Câu phủ định có chủ ngữ “He” nên động từ be chia là “is not”.
6. Are you Japanese? Yes, I am.
(Bạn là người Nhật phải không? Đúng vậy.)
Giải thích: Câu trả lời đồng tình ngắn có chủ ngữ “I” nên động từ be chia là “am”.
7. Is she a dancer? No, she isn’t.
(Cô ấy là một vũ công phải không? Không phải.)
Giải thích: Câu trả lời không đồng tình ngắn có chủ ngữ “she” nên động từ be chia là “is not” – có dạng viết tắt là “isn’t”.
8. Are they from Australia?
(Họ đến từ Úc phải không?)
Giải thích: Câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “they” nên động từ be chia là “Are”.
Bài 2
B. Write a suitable pronoun and the correct form of Be.
(Viết đại từ phù hợp và dạng đúng của Be)
1. I’m not from Japan. I’m from Thailand.
2. A: _____ from Indonesia? B: Yes, I am.
3. A: _____ a teacher? B: No, she isn’t.
4. A: Where _____ from?
B: They’re from Việt Nam.
5. _____ an engineer. He’s a doctor.
6. A: Where _____ from?
B: She’s from France.
7. A: Is Lima a city in Chile?
B: No, _____. It’s in Peru.
8. A: _____ students? B: Yes, they are.
Phương pháp giải:
- Trong thì hiện tại đơn với động từ be:
+ Chủ ngữ là “I” thì động từ be chia là “am”
+ Chủ ngữ là “You / We / They” thì động từ be chia là “are”
+ Chủ ngữ là “He / She / It” thì động từ be chia là “is”
Lời giải chi tiết:
2. Are you | 3. Is she | 4. are they | 5. He isn’t | 6. is she | 7. it isn’t | 2. Are you |
1. I’m not from Japan. I’m from Thailand.
(Tôi không đến từ Nhật Bản. Tôi đến từ Thái Lan.)
Giải thích: Câu phủ định có chủ ngữ “I” nên động từ be chia là “am not” – có dạng viết tắt là “I’m not”.
2. A: Are you from Indonesia? B: Yes, I am.
(A: Bạn đến từ Indonesia phải không? B: Đúng vậy.)
Giải thích: Câu trả lời ngắn có chủ ngữ “I” nên câu hỏi dùng đại từ “you”, động từ be chia là “Are”.
3. A: Is she a teacher? B: No, she isn’t.
(A: Bạn đến từ Indonesia phải không? B: Đúng vậy.)
Giải thích: Câu trả lời ngắn có chủ ngữ “I” nên câu hỏi dùng đại từ “you”, động từ be chia là “Are”.
4. A: Where are they from?
B: They’re from Việt Nam.
(A: Họ đến từ đâu? B: Họ đến từ Việt Nam.)
Giải thích: Câu trả lời có chủ ngữ “They” nên câu hỏi dùng đại từ “they”, động từ be chia là “are”.
5. He isn’t an engineer. He’s a doctor.
(Anh ấy không phải là một kỹ sư. Anh ấy là một bác sĩ.)
Giải thích: Câu thứ hai có chủ ngữ “He” nên câu trước cũng dùng đại từ “He”, động từ be chia là “isn’t”.
6. A: Where is she from?
B: She’s from France.
(A: Cô ấy đến từ đâu? B: Cô ấy đến từ Pháp.)
Giải thích: Câu trả lời có chủ ngữ “She” nên câu hỏi dùng đại từ “she”, động từ be chia là “is”.
7. A: Is Lima a city in Chile?
B: No, it isn’t. It’s in Peru.
(A: Lima là một thành phố ở Chile phải không? B: Không phải. Nó ở Peru.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “Lima” nên câu trả lời ngắn dùng đại từ “it”, động từ be chia là “isn’t”.
8. A: Are they students? B: Yes, they are.
(A: Cô ấy đến từ đâu? B: Cô ấy đến từ Pháp.)
Giải thích: Câu trả lời có chủ ngữ “they” nên câu hỏi dùng đại từ “they”, động từ be chia là “Are”.
Bài 3
Lesson B
C. Write the correct question word and form of Be.
(Viết đúng từ để hỏi và dạng đúng của động từ Be)
1. A: What’s your name? B: My name’s Piotr.
2. A: _____ he from? B: Indonesia.
3. A: _____ your friend? B: She’s 17.
4. A: _____ she? B: She’s my sister.
5. A: _____ your job?
B: lt’s interesting.
6. A: _____ Gabriela’s nationality?
B: She’s Costa Rican.
7. A: _____ your names?
B: I’m Diego and this is Rita.
Lời giải chi tiết:
2. Where is | 3. How old is | 4. Who is | 5. How is | 6. What is | 7. What are |
1. A: What’s your name? B: My name’s Piotr.
(A: Tên bạn là gì? B: Tên tôi là Piotr.)
Giải thích: Từ để hỏi “What” – cái gì/ là gì, chủ ngữ “your name” – tên của bạn nên động từ be chia là “is”
2. A: Where is he from? B: Indonesia.
(A: Anh ấy đến từ đâu? B: Indonesia.)
Giải thích: Từ để hỏi “Where” – ở đâu, chủ ngữ “he” nên động từ be chia là “is”
3. A: How old is your friend? B: She’s 17.
(A: Bạn của bạn bao nhiêu tuổi? B: Cô ấy 17 tuổi.)
Giải thích: Từ để hỏi “How old” – bao nhiêu tuổi, chủ ngữ “your friend” – bạn của bạn nên động từ be chia là “is”
4. A: Who is she? B: She’s my sister.
(A: Cô ấy là ai? B: Cô ấy là chị gái tôi.)
Giải thích: Từ để hỏi “who” – ai, chủ ngữ “she” nên động từ be chia là “is”
5. A: How is your job?
B: lt’s interesting.
(A: Công việc của bạn thế nào? B: Nó rất thú vị.)
Giải thích: Từ để hỏi “How” – như thế nào, chủ ngữ “your job” – công việc của bạn nên động từ be chia là “is”
6. A: What is Gabriela’s nationality?
B: She’s Costa Rican.
(A: Quốc tịch của Gabriela là gì? B: Cô ấy là người Costa Rica.)
Giải thích: Từ để hỏi “What” – cái gì/ là gì, chủ ngữ “Gabriela’s nationality” – Quốc tịch của Gabriela nên động từ be chia là “is”
7. A: What are your names?
B: I’m Diego and this is Rita.
(A: Tên của các bạn là gì? B: Tôi là Diego và đây là Rita.)
Giải thích: Từ để hỏi “What” – cái gì/ là gì, chủ ngữ “your names” – tên của các bạn nên động từ be chia là “are”
Bài 4
Lesson C
D. Underline the correct words to complete the sentences.
(Gạch chân những từ đúng để hoàn thành câu)
1. My job is boring / a boring.
2. English is difficult / a difficult language.
3. This photograph is beautiful / a beautiful.
4. Ricardo is happy / a happy!
5. Teaching isn’t easy/ an easy job.
6. My friend isn’t rich/ a rich.
7. I’m a police officer. Sometimes, it’s dangerous / a dangerous job.
8. It’s a job with good / a good salary.
Lời giải chi tiết:
2. a difficult | 3. beautiful | 4. happy | 5. an easy | 6. rich | 7. a dangerous | 8. a good |
1. My job is boring.
(Công việc của tôi thật nhàm chán.)
Giải thích: Sau động từ be điền tính từ “boring” – nhàm chán
2. English is a difficult language.
(Tiếng Anh là một ngôn ngữ khó.)
Giải thích: Sau động từ be điền cụm danh từ “a difficult language” – một ngôn ngữ khó
3. This photograph is beautiful.
(Bức ảnh này thật đẹp.)
Giải thích: Sau động từ be điền tính từ “beautiful” – đẹp
4. Ricardo is happy!
(Ricardo thì rất vui!)
Giải thích: Sau động từ be điền tính từ “happy” – vui vẻ
5. Teaching isn’t an easy job.
(Dạy học không phải là một công việc dễ dàng.)
Giải thích: Sau động từ be điền cụm danh từ “an easy job” – một công việc dễ dàng
6. My friend isn’t rich.
(Bạn tôi không giàu có.)
Giải thích: Sau động từ be điền tính từ “rich” – giàu có
7. I’m a police officer. Sometimes, it’s a dangerous job.
(Tôi là cảnh sát. Đôi khi, đó là một công việc nguy hiểm.)
Giải thích: Sau động từ be điền cụm danh từ “an dangerous job” – một công việc nguy hiểm
8. It’s a job with a good salary.
(Đó là một công việc với mức lương tốt.)
Giải thích: Sau động từ be điền cụm danh từ “a good salary” – mức lương tốt
Bài 5
E. Complete the second sentence so it has the same meaning as the first.
(Hoàn thành câu thứ hai để nó có cùng nghĩa với câu đầu tiên.)
1. Javier is unhappy.
=> Javier is an unhappy man.
2. Peru is beautiful.
=> Peru ___________ country.
3. I’m a doctor. It’s interesting.
=> I’m a doctor. It’s ___________ job.
4. This house is big.
=> This ___________ house.
5. The film is boring.
=> It ___________ film.
6. Frida and Bill are unhappy.
=> Frida and Bill ___________ people.
E. Complete the second sentence so it has the same meaning as the first.
(Hoàn thành câu thứ hai để nó có cùng nghĩa với câu đầu tiên.)
1. Javier is unhappy.
=> Javier is an unhappy man.
2. Peru is beautiful.
=> Peru ___________ country.
3. I’m a doctor. It’s interesting.
=> I’m a doctor. It’s ___________ job.
4. This house is big.
=> This ___________ house.
5. The film is boring.
=> It ___________ film.
6. Frida and Bill are unhappy.
=> Frida and Bill ___________ people.
Lời giải chi tiết:
1. Javier is unhappy. (Javier thì không hạnh phúc.)
=> Javier is an unhappy man. (Javier là một người đàn ông không hạnh phúc.)
Giải thích: Thay cách diễn đạt dùng tính từ “unhappy” thành cụm danh từ “an unhappy man”
2. Peru is beautiful. (Peru thật xinh đẹp.)
=> Peru is a beautiful country. (Peru là một đất nước xinh đẹp.)
Giải thích: Thay cách diễn đạt dùng tính từ “beautiful” thành cụm danh từ “a beautiful country”
3. I’m a doctor. It’s interesting. (Tôi là một bác sĩ. Nó rất thú vị.)
=> I’m a doctor. It’s an interesting job. (Tôi là một bác sĩ. Nó là một công việc thú vị.)
Giải thích: Thay cách diễn đạt dùng tính từ “interesting” thành cụm danh từ “an interesting job”
4. This house is big. (Ngôi nhà này thật to.)
=> This is a big house. (Đây là một ngôi nhà to.)
Giải thích: Thay cách diễn đạt dùng tính từ “big” thành cụm danh từ “a big house”
5. The film is boring. (Bộ phim thật chán.)
=> It is a boring film. (Nó là một bộ phim nhàm chán.)
Giải thích: Thay cách diễn đạt dùng tính từ “boring” thành cụm danh từ “a boring film”
6. Frida and Bill are unhappy. (Frida và Bill không hạnh phúc.)
=> Frida and Bill are unhappy people. (Frida và Bill là những người không hạnh phúc.)
Giải thích: Thay cách diễn đạt dùng tính từ “unhappy” thành cụm danh từ “unhappy people”
Chủ đề 1: Phát huy truyền thống nhà trường
Unit 7: Viet Nam and international organisations
Đề thi giữa kì 2
Chương 1. Cấu tạo nguyên tử
Toán 10 tập 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10