Bài 1
Lesson A
A. Change the direct speech into reported speech.
(Chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật.)
1. “I will need to work very long hours tomorrow.”
He explained that ______________________________________
2. “We are taking the bus to school.”
They said that _________________________________________
3. “I’ll try to get 100% on tests at school.”
Jane promised that ______________________________________
4. “I don’t want to eat any more vegetables.”
Susan told her mom that __________________________________
5. “I’m going to buy a better laptop next year.”
I said that __________________________________
Phương pháp giải:
- Tường thuật câu đơn: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lời giải chi tiết:
1. “I will need to work very long hours tomorrow.”
(“Tôi sẽ cần phải làm việc nhiều giờ vào ngày mai.”)
He explained that he would need to work very long hours the next day/ the following day.
(Anh ấy giải thích rằng anh ấy sẽ cần phải làm việc nhiều giờ vào ngày hôm sau.)
Giải thích: đổi “will” => “would”, đại từ nhân xưng “I” => “he”, trạng từ chỉ thời gian “tomorrow” => “the next day/ the following day”
2. “We are taking the bus to school.”
(“Chúng tôi đang đi xe buýt đến trường.”)
They said that they were taking the bus to school.
(Họ nói rằng họ đang đi xe buýt đến trường.)
Giải thích: lùi thì hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn, đại từ nhân xưng “We” => “they”
3. “I’ll try to get 100% on tests at school.”
(“Tôi sẽ cố gắng đạt 100% trong các bài kiểm tra ở trường.”)
Jane promised that she would try to get 100% on tests at school.
(Jane hứa rằng cô ấy sẽ cố gắng đạt 100% trong các bài kiểm tra ở trường.)
Giải thích: đổi “will” => “would”, đại từ nhân xưng “I” => “she”
4. “I don’t want to eat any more vegetables.”
(“Con không muốn ăn bất kỳ loại rau nào nữa.”)
Susan told her mom that she didn’t want to eat any more vegetables.
(Susan nói với mẹ rằng cô ấy không muốn ăn bất kỳ loại rau nào nữa.)
Giải thích: lùi thì hiện tại đơn => quá khứ đơn, đại từ nhân xưng “I” => “she”
5. “I’m going to buy a better laptop next year.”
(“Tôi sẽ mua một máy tính xách tay tốt hơn vào năm tới.”)
(I said that I was going to buy a better laptop the next year/ the following year.
(Tôi đã nói rằng tôi sẽ mua một chiếc máy tính xách tay tốt hơn vào năm tới.)
Giải thích: đổi “am going to” => “was going to”, trạng từ chỉ thời gian “next year” => “the next year/ the following year”
Bài 2
2. B. Change the reported speech into direct speech.
(Chuyển câu tường thuật thành câu trực tiếp.)
1. Bình said that he would learn to play basketball.
“____________________________,” Bình said.
2. Nga told me that she loved eating fast food.
“____________________________,” Nga told me.
3. John complained that his sister watched too much TV.
“____________________________,” John complained.
4. Lan said that she would take the bus home the next afternoon.
“____________________________,” Lan said.
5. David explained that he was doing exercise at that moment.
“____________________________,” David explained.
Phương pháp giải:
- Tường thuật câu đơn: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lời giải chi tiết:
1. Bình said that he would learn to play basketball.
(Bình nói rằng cậu ấy sẽ học chơi bóng rổ.)
“I will learn to play basketball,” Bình said.
(“Tôi sẽ học chơi bóng rổ,” Bình nói.)
Giải thích: đổi “would” => “will”, đại từ nhân xưng “he” => “I”
2. Nga told me that she loved eating fast food.
(Nga bảo tôi rằng cô ấy rất thích ăn đồ ăn nhanh.)
“I love eating fast food,” Nga told me.
(Nga bảo tôi: “Tớ rất thích ăn đồ ăn nhanh.)
Giải thích: đổi quá khứ đơn => hiện tại đơn, đại từ nhân xưng “she” => “I”
3. John complained that his sister watched too much TV.
(John phàn nàn rằng em gái cậu ấy xem TV quá nhiều.)
“My sister watches too much TV,” John complained.
(“Em gái tôi xem TV quá nhiều,” John phàn nàn.)
Giải thích: đổi quá khứ đơn => hiện tại đơn, tính từ sở hữu “his” => “my”
4. Lan said that she would take the bus home the next afternoon.
(Lan nói rằng cô sẽ bắt xe buýt về nhà vào chiều hôm sau.)
“I will take the bus home tomorrow afternoon,” Lan said.
(“Tôi sẽ bắt xe buýt về nhà vào chiều mai,” Lan nói.)
Giải thích: đổi “would” => “will”, đại từ nhân xưng “she” => “I”, trạng từ chỉ thời gian “the next afternoon” => “tomorrow afternoon”
5. David explained that he was doing exercise at that moment.
(David giải thích rằng anh ấy đang tập thể dục ngay lúc đó.)
“I am doing exercise at this moment,” David explained.
(David giải thích: “Tôi đang tập thể dục vào lúc này.”)
Giải thích: đổi quá khứ tiếp diễn => hiện tại tiếp diễn, đại từ nhân xưng “he” => “I”, trạng từ chỉ thời gian “at that moment” => “at this moment”
Bài 3
Lesson C
3. C. Turn the following questions into reported speech.
(Chuyển các câu hỏi sau thành câu gián tiếp.)
1. “How do they get downtown?”
=> He asked her how ________________________.
2. “How long are you staying at the hotel?”
=> Nam asked me ________________________.
3. “Do you have time for a walk?”
=> Greg asked me ________________________.
4. “What are your favorite books?”
=> She asked me ________________________.
5. “When will you start the lesson?”
=> He asked her ________________________.
Phương pháp giải:
- Cấu trúc câu tường thuật câu hỏi Yes / No: S + asked + O + if / whether + S + V (lùi thì)
- Cấu trúc câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lời giải chi tiết:
1. “How do they get downtown?”
(“Làm thế nào để họ đến trung tâm thành phố?”)
=> He asked her how they got downtown.
(Anh ấy hỏi cô ấy làm thế nào họ đến được trung tâm thành phố.)
Giải thích: lùi thì hiện tại đơn => quá khứ đơn
2. “How long are you staying at the hotel?”
(“Bạn sẽ ở khách sạn bao lâu?”)
=> Nam asked me how long I was staying at the hotel.
(Nam hỏi tôi ở khách sạn bao lâu.)
Giải thích: lùi thì hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn, đổi đại từ nhân xưng “you” => “I”
3. “Do you have time for a walk?”
(“Bạn có thời gian để đi dạo không?”)
=> Greg asked me if I had time for a walk.
(Greg hỏi tôi xem liệu tôi có thời gian đi dạo không.)
Giải thích: lùi thì hiện tại đơn => quá khứ đơn, đổi đại từ nhân xưng “you” => “I”
4. “What are your favorite books?”
(“Những cuốn sách yêu thích của bạn là gì?”)
=> She asked me what my favorite books were.
(Cô ấy hỏi tôi những cuốn sách yêu thích của tôi là gì.)
Giải thích: lùi thì hiện tại đơn => quá khứ đơn, tính từ sở hữu “your” => “my”
5. “When will you start the lesson?”
(“Khi nào bạn sẽ bắt đầu bài học?”)
=> He asked her when she would start the lesson.
(Anh ấy hỏi cô ấy khi nào cô ấy sẽ bắt đầu bài học.)
Giải thích: đổi “will” => “would”, đổi đại từ nhân xưng “you” => “she”
Bài 4
4. D. Turn the following reported speech into direct questions.
(Chuyển các câu tường thuật sau đây thành các câu hỏi trực tiếp.)
1. Mary asked me why I wanted that expensive hat.
=> Mary asked me “________________________________”
2. The father asked the young girl where she wanted to go.
=> The father asked the young girl “________________________________”
3. Ann asked me if I could cook her a Vietnamese meal.
=> Ann asked me “________________________________”
4. Eric wondered whether I wanted to do homework with him.
=> Eric wondered “________________________________”
5. I asked the lady where she came from.
=> I asked the lady “________________________________”
Lời giải chi tiết:
1. Mary asked me why I wanted that expensive hat.
(Mary hỏi tôi tại sao tôi muốn chiếc mũ đắt tiền đó.)
=> Mary asked me “Why do you want this expensive hat?”
(Mary hỏi tôi “Tại sao bạn muốn chiếc mũ đắt tiền này?”)
Giải thích: đổi thì quá khứ đơn => hiện tại đơn, đổi đại từ nhân xưng “I” => “you”, đổi “that” => “this”
2. The father asked the young girl where she wanted to go.
(Người cha hỏi cô gái trẻ muốn đi đâu.)
=> The father asked the young girl “Where do you want to go?”
(Người cha hỏi cô gái trẻ “Con muốn đi đâu?”)
Giải thích: đổi thì quá khứ đơn => hiện tại đơn, đổi đại từ nhân xưng “she” => “you”
3. Ann asked me if I could cook her a Vietnamese meal.
(Ann hỏi tôi liệu tôi có thể nấu cho cô ấy một bữa ăn Việt Nam không.)
=> Ann asked me “Can you cook me a Vietnamese meal?”
(Ann hỏi tôi “Bạn có thể nấu cho tôi một bữa ăn Việt Nam không?”)
Giải thích: đổi “could” => “can”, đổi đại từ nhân xưng “I” => “you”, “her” => “me”
4. Eric wondered whether I wanted to do homework with him.
(Eric tự hỏi liệu tôi có muốn làm bài tập về nhà với anh ấy không.)
=> Eric wondered “Do you want to do homework with me?”
(Eric tự hỏi “Bạn có muốn làm bài tập về nhà với tôi không?”)
Giải thích: đổi thì quá khứ đơn => hiện tại đơn, đổi đại từ nhân xưng “I” => “you”, “him” => “me”
5. I asked the lady where she came from.
(Tôi hỏi người phụ nữ rằng cô ấy đến từ đâu. )
=> I asked the lady “Where do you come from?”
(Tôi hỏi người phụ nữ “Cô đến từ đâu?”)
Giải thích: đổi thì quá khứ đơn => hiện tại đơn, đổi đại từ nhân xưng “she” => “you”
Toán 10 tập 2 - Chân trời sáng tạo
Soạn Văn 10 Cánh Diều tập 2 - siêu ngắn
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10
Phần mở đầu
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10