A
Communication
A. What is your “dream” vacation? Why?
(Kỳ nghỉ “trong mơ” của bạn là gì? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
My “dream” vacation is at the beach where I can swim and lie down on the sunny beach because I like swimming and playing beach sports.
(Kỳ nghỉ “trong mơ” của tôi là ở bãi biển, nơi tôi có thể bơi và nằm dài trên bãi biển đầy nắng vì tôi thích bơi lội và chơi các môn thể thao bãi biển.
B
B. You win a vacation for two people and can choose from the three places below. In pairs, discuss the places and choose one. Present and explain your decision to the class.
(Bạn giành được một kỳ nghỉ cho hai người và có thể chọn trong ba địa điểm dưới đây. Làm theo cặp, thảo luận về các địa điểm và chọn một địa điểm. Trình bày và giải thích quyết định của bạn trước lớp.)
Mỹ Sơn Sanctuary, Việt Nam The temples at My Son Sanctuary in central Việt Nam were constructed between the 4th and the 14th century. My Son is a must-visit for those who love history. | Adventure sports, New Zealand Tourists come to New Zealand because it has an amazing countryside. It's perfect for canoeing in the rivers and bungee jumping off bridges. | Bahia beaches, Brazil The coast of Bahia is 685 miles long, so you can always find a quiet beach during the day. Then you can go to a beach bar at night and dance until the morning. |
A: My Son Sanctuary is good … (Thánh địa Mỹ Sơn thì tuyệt vời …)
B: I prefer a vacation at the beach. (Tôi thích kỳ nghỉ ở bãi biển hơn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thánh địa Mỹ Sơn, Việt Nam Các ngôi đền tại Thánh địa Mỹ Sơn ở miền Trung Việt Nam được xây dựng từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14. Mỹ Sơn là địa điểm không thể bỏ qua đối với những ai yêu thích lịch sử. | Thể thao mạo hiểm, New Zealand Khách du lịch đến New Zealand bởi vì nó có vùng nông thôn tuyệt vời. Nó rất hoàn hảo để chèo thuyền trên sông và nhảy bungee trên cầu. | Bãi biển Bahia, Brazil Bờ biển Bahia dài 685 dặm, nên bạn luôn luôn có thể tìm thấy một bãi biển yên tĩnh vào ban ngày. Sau đó, bạn có thể đi đến một quán bar trên bãi biển vào ban đêm và nhảy múa cho đến sáng. |
Lời giải chi tiết:
A: My Son Sanctuary is good. Because it is in central Việt Nam, we can go there conveniently.
B: But I don’t like historical places so much. I prefer a vacation at the beach. What do you think about Bahia beaches?
A: They are great, but they are in Brazil. It is too far from Vietnam. So, how about New Zealand? It has amazing countryside, and we can canoe on the rivers. I think it’ll be great.
B: Yeah. I like it, too. Let’s choose Adventure sports in New Zealand.
Tạm dịch:
A: Thánh địa Mỹ Sơn thì hay đấy. Vì nằm ở miền Trung Việt Nam nên chúng ta có thể đến đó một cách thuận tiện.
B: Nhưng tớ không thích những địa điểm lịch sử cho lắm. Tớ thích một kỳ nghỉ ở bãi biển hơn. Cậu nghĩ gì về những bãi biển Bahia?
A: Chúng rất tuyệt, nhưng chúng ở mãi Brazil. Nó quá xa Việt Nam. Vậy còn New Zealand thì sao? Nó có vùng nông thôn tuyệt vời, và chúng ta có thể chèo thuyền trên sông. Tớ nghĩ nó sẽ rất tuyệt.
B: Ừ. Tôi cũng thích nó. Vậy hãy chọn các môn thể thao mạo hiểm ở New Zealand đi.
***
I choose New Zealand because it has amazing countryside, and I can canoe on the rivers. I think it’ll be great. Moreover, flying to New Zealand is faster than flying to Brazil. I don’t like historical places so much, so I didn’t choose My Son Sanctuary.
(Tôi chọn New Zealand vì nó có vùng nông thôn tuyệt vời, và tôi có thể chèo thuyền trên sông. Tôi nghĩ nó sẽ rất tuyệt. Hơn nữa, bay đến New Zealand nhanh hơn bay đến Brazil. Tôi không thích các địa điểm lịch sử cho lắm nên đã không chọn Thánh địa Mỹ Sơn.)
C
C. In small groups, read comments from six tourists about vacations. Recommend a vacation from B or choose a new vacation. Give reasons.
(Thực hành theo nhóm nhỏ, đọc bình luận của sáu khách du lịch về các kỳ nghỉ. Đề xuất một kỳ nghỉ từ bài B hoặc chọn một kỳ nghỉ mới. Đưa ra lý do.)
1. “I like vacations with exercise and lots of things to do.”
2. “After working all year, I want to relax by the ocean.”
3. “I like sightseeing and visiting interesting places with a lot of history.”
4. “I want to meet new people and go to parties!”
5. “I live in a crowded city, so I want to go to a place with nature and no people.”
6. “I always go to the same place. This year, I want to do something exciting!”
A: This person should choose … (Người này nên chọn …)
B: … because it has … (… bởi vì nó có …)
C: … because you can … (bởi vì bạn có thể …)
Lời giải chi tiết:
1. “I like vacations with exercise and lots of things to do.”
(Tôi thích những kỳ nghỉ có hoạt động thể dục và có nhiều thứ để làm.)
- This person should choose Adventure sports in New Zealand because he/ she can canoe in the rivers and bungee jump off bridges there.
(Người này nên chọn các môn thể thao mạo hiểm ở New Zealand vì họ có thể chèo xuồng trên sông và nhảy bungee trên cầu ở đó.)
2. “After working all year, I want to relax by the ocean.”
(Sau khi làm việc cả năm, tôi muốn thư giãn bên bờ biển.)
- This person should choose Bahia beaches in Brazil because the coast of Bahia is 685 miles long, so he/ she can always find a quiet beach to relax during the day.
(Người này nên chọn các bãi biển Bahia ở Brazil vì bờ biển Bahia dài 685 dặm nên ban ngày họ luôn tìm được một bãi biển yên tĩnh để thư giãn.)
3. “I like sightseeing and visiting interesting places with a lot of history.”
(Tôi thích ngắm cảnh và thăm thú những nơi có bề dày lịch sử.)
- This person should choose Mỹ Sơn Sanctuary in Việt Nam because the temples at My Son Sanctuary in central Việt Nam were constructed between the 4th and the 14th century. It is a must-visit for those who love history.
(Người này nên chọn Thánh địa Mỹ Sơn ở Việt Nam vì các ngôi đền ở Thánh địa Mỹ Sơn ở miền Trung Việt Nam được xây dựng từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14. Đây là một nơi không thể bỏ qua cho những ai yêu thích lịch sử.)
4. “I want to meet new people and go to parties!”
(Tôi muốn gặp gỡ những người mới và đi đến các bữa tiệc!)
- This person should choose Bahia beaches in Brazil because he/ she can go to a beach bar at night, join the parties there and dance until the morning.
(Người này nên chọn các bãi biển Bahia ở Brazil vì họ có thể đến quán bar trên bãi biển vào ban đêm, tham gia các bữa tiệc ở đó và nhảy múa đến sáng.)
5. “I live in a crowded city, so I want to go to a place with nature and no people.”
(Tôi sống ở một thành phố đông đúc, vì vậy tôi muốn đến một nơi chỉ có thiên nhiên và không có con người.)
- This person should choose Sapa in Việt Nam because he/ she can go to local villages in the mountains. Only a few villagers live there, so he/ she can enjoy nature’s beauty without being disturbed by other people.
(Người này nên chọn Sapa ở Việt Nam vì họ có thể đi đến các bản làng địa phương trên núi. Chỉ có một số dân làng sống ở đó, vì vậy họ có thể tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên mà không bị người khác làm phiền.)
6. “I always go to the same place. This year, I want to do something exciting!”
(Tôi luôn đi đến cùng một địa điểm. Năm nay, tôi muốn làm một điều gì đó thú vị!)
- This person should choose Mỹ Sơn Sanctuary in Việt Nam because the temples at My Son Sanctuary in central Việt Nam were constructed between the 4th and the 14th century. He/ she can see the religious and political capital of the Champa Kingdom.)
(Người này nên chọn Thánh địa Mỹ Sơn ở Việt Nam vì các ngôi đền ở Thánh địa Mỹ Sơn ở miền Trung Việt Nam được xây dựng từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 14. Họ có thể ngắm nhìn thủ đô tôn giáo và chính trị của Vương quốc Champa.)
D
D. MY WORLD (Thế giới của tôi)
Think about the six tourists in C. Which tourist is most similar to you?
(Hãy nghĩ về sáu khách du lịch ở bài C. Khách du lịch nào giống bạn nhất?)
Lời giải chi tiết:
I think the person who wants to relax by the ocean after working all year is most similar to me.
(Tôi nghĩ người muốn thư giãn bên bờ biển sau khi làm việc cả năm là giống tôi nhất.)
E
E. Underline because or so to complete the sentences. Add commas where necessary.
(Gạch chân từ “because” hoặc “so” để hoàn thành các câu. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)
1. Venice is popular with tourists because / so it's a beautiful old city surrounded by water.
2. In Japan, the trains are fast because / so you can travel quickly between cities.
3. New Orleans is crowded in March because / so the festival of Mardi Gras is during that month.
4. In some parts of Norway, it is dark for 20 hours a day in the winter because / so visitors should go in the summer.
5. Mexico City has amazing museums because / so it's perfect if you love history.
6. A lot of people visit Peru every year because / so it has interesting places and delicious food.
Lời giải chi tiết:
1. because | 2. so | 3. because |
4. so | 5. so | 6. because |
1. Venice is popular with tourists because it's a beautiful old city surrounded by water.
(Venice nổi tiếng với khách du lịch vì đây là một thành phố cổ xinh đẹp được bao quanh bởi nước.)
Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng sau liên từ => dùng “because”
2. In Japan, the trains are fast, so you can travel quickly between cities.
(Ở Nhật, tàu rất nhanh nên bạn có thể di chuyển nhanh chóng giữa các thành phố.)
Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng trước liên từ => dùng “so”
3. New Orleans is crowded in March because the festival of Mardi Gras is during that month.
(New Orleans đông đúc vào tháng ba bởi vì lễ hội Mardi Gras diễn ra trong tháng đó.)
Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng sau liên từ => dùng “because”
4. In some parts of Norway, it is dark for 20 hours a day in the winter, so visitors should go in the summer.
(Ở một số vùng của Na Uy, trời tối 20 tiếng mỗi ngày vào mùa đông vì vậy du khách nên đến đó vào mùa hè.)
Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng trước liên từ => dùng “so”
5. Mexico City has amazing museums, so it's perfect if you love history.
(Thành phố Mexico có những bảo tàng tuyệt vời vì vậy nó thật hoàn hảo nếu bạn yêu thích lịch sử.)
Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng trước liên từ => dùng “so”
6. A lot of people visit Peru every year because it has interesting places and delicious food.
(Rất nhiều người đến thăm Peru hàng năm vì nó có những địa điểm thú vị và những món ăn ngon.)
Giải thích: mệnh đề chỉ lí do đứng sau liên từ => dùng “because”
Check
GOAL CHECK – Describe a Place
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả một địa điểm)
Write a short description (120-150 words) of a place you like to visit. Give information about things like sightseeing, festivals, places for relaxation, food, etc. Try to use the conjunctions because and so.
(Viết một đoạn mô tả ngắn (120-150 từ) về một địa điểm bạn muốn ghé thăm. Cung cấp thông tin về những thứ như phong cảnh, lễ hội, địa điểm thư giãn, ẩm thực, v.v. Cố gắng sử dụng các liên từ “because” và “so”.)
Lời giải chi tiết:
Ha Long Bay, located in the Gulf of Tonkin, within Quang Ninh Province, in northeast Vietnam, is 165 km from the capital of Ha Noi. Covering an area of 43,400 ha and including over 1600 islands and islets, most of which are uninhabited and unaffected by humans, it forms a spectacular seascape of limestone pillars. It is a fantastic place for people who love nature and the ocean, so many tourists visit it every year. They can take part in exciting activities such as enjoying the sunset over the calm waters of Ha Long Bay or taking a boat tour around a floating village for a glimpse of this rare and beautiful way of life. When visiting Ha Long Bay, tourists should try seafood because it is fresh and delicious.
Tạm dịch:
Vịnh Hạ Long nằm trong Vịnh Bắc Bộ, thuộc tỉnh Quảng Ninh, phía đông bắc Việt Nam, cách thủ đô Hà Nội 165 km. Với diện tích 43.400 ha và bao gồm hơn 1600 hòn đảo lớn nhỏ, hầu hết không có người ở và không bị tác động bởi con người, nó tạo thành một cảnh biển ngoạn mục với những cột đá vôi. Nó là một nơi tuyệt vời cho những người yêu thiên nhiên và đại dương, vì vậy rất nhiều khách du lịch đến thăm nơi đây hàng năm. Họ có thể tham gia các hoạt động thú vị như ngắm hoàng hôn trên mặt nước phẳng lặng của Vịnh Hạ Long hay đi thuyền quanh làng nổi để chiêm ngưỡng lối sống đẹp hiếm có này. Khi đến thăm Vịnh Hạ Long, du khách nên ăn thử hải sản vì nó tươi và ngon.
Unit 4: For a Better Community
Unit 3: Music
CHƯƠNG V. NĂNG LƯỢNG HÓA HỌC
Unit 9: Consumer society
Đề thi giữa kì 1
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10