Bài 1
1. Choose the odd one out in each group.
(Chọn một từ khác trong mỗi nhóm.)
1. bracelet, tablet, game console, designer clothes
2. scruffy, cotton, wool, silk
3. smart, fashionable, original, wool
4. butcher's, stationer's, baker's, greengrocer's
Lời giải chi tiết:
1. bracelet (vòng tay)
bracelet, tablet, game console, designer clothes
(vòng tay, máy tính bảng, máy chơi game, quần áo hàng hiệu)
2. scruffy (không gọn gàng)
scruffy, cotton, wool, silk
(không gọn gàng, bông, len, lụa)
3. wool (len)
smart, fashionable, original, wool
(thông minh, thời trang, nguyên bản, len)
4. stationer's (văn phòng phẩm)
butcher's, stationer's, baker's, greengrocer's
(tiệm bán thịt, văn phòng phẩm, tiệm bán bánh, tiệm bán rau quả)
Bài 2
2. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. 'How ________ tablets do you own?' 'Just one.'
A. any
B. few
C. much
D. many
2. There are ________ people in the queue. It's too long to wait.
A. a lot of
B. lots
C. a little
D. lot
3. 'I'm so hungry.' 'I have ________ biscuits in my bag. Would you like one?'
A. very little
B. a few
C. too much
D. any
4. I think there is ________ advertising on TV. I can't stand it.
A. too many
B. lot of
C. too much
D. a little
5. _______ homework do you get every day?
A. How
B. How long
C. How many
D. How much
6. She's got____ money to buy designer clothes, so she often goes window shopping.
A. very little
B. too many
C. very few
D. any
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. A | 3. B |
4. C | 5. D | 6. A |
1. D
'How many tablets do you own?' - 'Just one.'
('Bạn sở hữu bao nhiêu máy tính bảng?' 'Chỉ một.')
Giải thích: " tablets" (máy tính bảng) là danh từ đếm được -> dùng "how many".
2. A
There are a lot of people in the queue. It's too long to wait.
(Có rất nhiều người đang xếp hàng. Đã quá lâu để chờ đợi.)
Giải thích: "people" (người) là danh từ đếm được, dựa vào nghĩa của câu -> chọn "a lot of".
3. B
'I'm so hungry.' - 'I have a few biscuits in my bag. Would you like one?'
('Tôi đói quá.' 'Tôi có một ít bánh quy trong túi. Bạn có muốn một cái không? ')
Giải thích: " biscuits" (bánh quy) là danh từ đếm được. -> dùng "a few".
4. A
I think there is too much advertising on TV. I can't stand it.
(Tôi nghĩ rằng có quá nhiều quảng cáo trên TV. Tôi không thể chịu đựng được.)
Giải thích: " advertising" (quảng cáo) là danh từ không đếm được -> dùng "too much".
5. D
How much homework do you get every day?
(Bạn nhận được bao nhiêu bài tập về nhà mỗi ngày?)
Giải thích: " homework" (bài tập về nhà) là danh từ không đếm được -> dùng "How much".
6. A
She's got very little money to buy designer clothes, so she often goes window shopping.
(Cô ấy có rất ít tiền để mua quần áo hàng hiệu, vì vậy cô ấy thường đi mua sắm qua cửa sổ.)
Giải thích: "money" (tiền) là danh từ không đếm được, dựa vào nghĩa của câu -> chọn "very little".
Bài 3
3 Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. There ___supermarkets in my neighbourhood.
A. is little
B. aren't much
C. are few
2. If you don't have_____ money, you can look for a name jacket.
A. much
B. many
C. any
3. We need to find_____ to buy food.
A. somewhere
B. anywhere
C. everywhere
4. _____of their debtors have returned the money yet.
A. No one
B. None
C. Anyone
5. The T-shirt didn't fit my brother, so I sent it back and asked for a _____.
A. receipt
B. refund
C. bonus
Lời giải chi tiết:
1. C
There are few supermarkets in my neighbourhood.
(Có rất ít siêu thị trong khu phố của tôi.)
Giải thích: "supermarkets" (siêu thị) danh từ đếm được, số nhiều => dùng "few" và động từ "are".
2. A
If you don't have much money, you can look for a name jacket.
(Nếu không có nhiều kinh phí, bạn có thể tìm mua áo khoác tên.)
Giải thích: "money" (tiền) là danh từ không đếm được, dựa vào nghĩa của câu -> chọn "much".
3. A
We need to find somewhere to buy food.
(Chúng ta cần tìm một nơi nào đó để mua thức ăn.)
Giải thích: dựa vào nghĩa của câu, chọn "somewhere" (nơi nào đó).
4. B
None of their debtors have returned the money yet.
(Chưa có con nợ nào của họ trả lại tiền.)
Giải thích: sau từ cần điền có từ "of" => "none of"
5. B
The T-shirt didn't fit my brother, so I sent it back and asked for a refund.
(Chiếc áo phông không vừa với anh tôi nên tôi đã gửi lại và yêu cầu hoàn lại tiền.)
Bài 4
4. Read the text and choose the correct answer.
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng.)
1. A. a jeweller's 2. A. everybody 3. A. many 4. A. something 5. A. pay 6. A. a few | B. an optician's B. anybody B. much B. nothing B. paid B. a little | C. a shoe shop C. nobody C. some C. everything C. are paid C. none |
Mystery shopping - a type of market research
Kara, 19, a university student, has an unusual part-time job. She works as a mystery shopper. What does she do? One day she buys a pair of glasses at (1)______, another day she has a meal in a restaurant. She looks like an average customer, but after the visit, she writes a report about the place and sends it to the company's office. This is how the shops or restaurants get information about their goods or services and whether (2)_____ is not satisfied.
'It's the perfect job for me', explains Kara, 'Going shopping has always been my hobby but I don't have (3)______money to buy what I like. With this job, I can have a free meal in an elegant restaurant or get some designer clothes. Mystery shopping also gives me (4)______interesting to do at weekends and during my lunch hours.
Market Force, the company which employs people like Kara, says: 'Mystery shoppers (5)_____ once a month. To make sure that our employees are honest and reliable, we sometimes send (6)_____shoppers to the same place.'
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. B | 3. B |
4. A | 5. C | 6. A |
1. B
a jeweller's: cửa hàng bán đồ trang sức
an optician's: cửa hàng kính mắt
a shoe shop: cửa hàng giày
2. B
everybody: mọi người
anybody: bất kỳ ai
nobody: không ai cả
3. B
many + danh từ số nhiều: nhiều
much + danh từ không đếm được: nhiều
some + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Giải thích: "money" là danh từ không đếm được, dựa vào nghĩa của câu, chọn "much".
4. A
something: cái gì đó
nothing: không gì cả
everything: mọi thứ
5. C
pay (v): trả tiền
paid (V2 – V3): trả tiền
are paid (be + V3): được trả tiền (câu bị động)
6. A
a few + danh từ số nhiều: một vài
a little + danh từ không đếm được: một chút
none + of + danh từ: không
Giải thích: "shopper" là danh từ đếm được, dựa vào nghĩa của câu, chọn " a few".
Mystery shopping - a type of market research
Kara, 19, a university student, has an unusual part-time job. She works as a mystery shopper. What does she do? One day she buys a pair of glasses at (1) an optician's, another day she has a meal in a restaurant. She looks like an average customer, but after the visit, she writes a report about the place and sends it to the company's office. This is how the shops or restaurants get information about their goods or services and whether (2) anybody is not satisfied.
'It's the perfect job for me', explains Kara, 'Going shopping has always been my hobby but I don't have (3) much money to buy what I like. With this job, I can have a free meal in an elegant restaurant or get some designer clothes. Mystery shopping also gives me (4) something interesting to do at weekends and during my lunch hours.
Market Force, the company which employs people like Kara, says: 'Mystery shoppers (5) are paid once a month. To make sure that our employees are honest and reliable, we sometimes send (6) a few shoppers to the same place.'
Tạm dịch:
Mua sắm bí ẩn - một loại hình nghiên cứu thị trường
Kara, 19 tuổi, một sinh viên đại học, có một công việc bán thời gian bất thường. Cô ấy làm việc như một người mua sắm bí ẩn. Cô ấy làm gì? Một ngày nọ, cô ấy mua một cặp kính ở cửa hàng mắt kính, một ngày khác, cô ấy dùng bữa trong một nhà hàng. Cô ấy trông giống như một khách hàng bình thường, nhưng sau chuyến đi, cô ấy viết một báo cáo về nơi này và gửi đến văn phòng công ty. Đây là cách các cửa hàng hoặc nhà hàng lấy thông tin về hàng hóa hoặc dịch vụ của họ và xem liệu có ai không hài lòng hay không.
Kara giải thích: “Đó là công việc hoàn hảo đối với tôi,“ Đi mua sắm luôn là sở thích của tôi nhưng tôi không có nhiều tiền để mua những thứ mình thích. Với công việc này, tôi có thể có một bữa ăn miễn phí trong một nhà hàng sang trọng hoặc nhận được một số quần áo hàng hiệu. Mua sắm bí ẩn cũng mang lại cho tôi điều gì đó thú vị để làm vào cuối tuần và trong giờ ăn trưa của tôi.
Market Force, công ty tuyển dụng những người như Kara, cho biết: 'Những người mua sắm bí ẩn được trả lương mỗi tháng một lần. Để đảm bảo rằng nhân viên của chúng tôi trung thực và đáng tin cậy, đôi khi chúng tôi cử một vài người mua sắm đến cùng một địa điểm. '
Bài 5
WRITING
5. You bought a new school bag but when you came home, you found a hole inside the bag. The shop assistant said it was water-proof, but the school items inside the bag got wet after the rain. Write a letter of complaint (120–150 words) to the shop manager and ask for a refund.
(Bạn đã mua một chiếc cặp mới nhưng khi về nhà, bạn thấy bên trong cặp có một lỗ thủng. Người phụ trách cửa hàng cho biết nó có khả năng chống nước, nhưng các đồ dùng học tập bên trong cặp bị ướt sau cơn mưa. Viết một lá thư khiếu nại (120–150 từ) cho người quản lý cửa hàng và yêu cầu hoàn lại tiền.)
Lời giải chi tiết:
Dear Sir or Madam,
I am writing this email to complain about the quality of product provided by your shop.
I bought a school bag from your shop on 3rd March and paid for them in cash. However, when I came home, I found a hole inside the bag. In addition, the shop assistant told me that it was water-proof, but my school items inside the bag got wet after the rain.
I am very disappointed with the quality of your product . I would be grateful if you could send me a full refund for the school bag and the postage costs.
Yours faithfully,
R. Barker
Tạm dịch:
Thưa ông hoặc bà,
Tôi viết thư này để phàn nàn về chất lượng sản phẩm do cửa hàng của bạn cung cấp.
Tôi đã mua một chiếc cặp học sinh từ cửa hàng của bạn vào ngày 3 tháng 3 và trả chúng bằng tiền mặt. Tuy nhiên, khi tôi về nhà thì phát hiện bên trong túi có một lỗ thủng. Ngoài ra, người bán hàng nói với tôi rằng nó không thấm nước, nhưng đồ dùng học tập của tôi bên trong cặp bị ướt sau khi mưa.
Tôi rất thất vọng với chất lượng sản phẩm của bạn. Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể gửi cho tôi một khoản hoàn trả đầy đủ cho cặp học sinh và chi phí bưu điện.
Trân trọng,
R. Barker
Dục Thúy sơn
Unit 10: Lifestyles
Chuyên đề 2: Hóa học trong việc phòng chống cháy nổên đề 1: Cơ sở hóa học
Chương 5. Thủy quyển
Hello!
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10