logo fqa gpt

banner fqa app
Tải APP FQA Hỏi & đáp bài tập
Tải ngay

Zn là nguyên tố gì? Zn hóa trị mấy? Tổng hợp kiến thức về Zn

Admin FQA

29/05/2023, 15:37

27755

Zn là nguyên tố gì? Zn hóa trị mấy? Trong chương trình hóa học lớp 12 các em sẽ có một riêng dành cho nguyên tố hóa học Zinc trong bảng tuần hoàn. Để giúp các em học có kiến thức đầy đủ nhất về nguyên tố này, bài viết này Admin sẽ tổng hợp đầy đủ các kiến thức về Zinc (Zn).

Zinc (Kẽm) là một nguyên tố kim loại lưỡng tính thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp. Trên bảng tuần hoàn hóa học, Zinc là nguyên tố nằm ở vị trí thứ 30, trong nhóm 12 (IIB) thì Zn đứng đầu tiên. Zinc là một nguyên tố phổ biến trên Trái Đất, chiếm vị trí thứ 24 với tỷ lệ 0,0075% (75ppm) trong vỏ Trái Đất. Nồng độ Zinc trong nước biển là khoảng 30 ppb và trong khí quyển là 0,1-4µg/m3. 

Zn là nguyên tố gì?

Trong tự nhiên, Zinc thường được tìm thấy kết hợp với các kim loại khác như đồng và chì trong quặng. Zinc cũng tạo ra quặng Sphalerit khi kết hợp với sulfur, đó là loại quặng chứa nhiều Zinc nhất với hàm lượng lên đến 60%. Ngoài ra, Zinc cũng có mặt trong một số loại quặng khác như smithsonit (Zinc carbonate), hemimorphite (Zinc silicate), wurtzite (loại Zinc sulfide khác) và hydrozincite (Zinc carbonate).

Ngoài ra, Zinc còn là một nguyên tố quan trọng đối với sự sống, là một chất khoáng cần thiết cho cơ thể. Zinc đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào, tham gia vào cấu trúc và duy trì chức năng của nhiều bộ phận trong cơ thể.

Vào khoảng năm 1374, Zinc đã được công nhận là một kim loại và được gọi là "Fasada" trong y học Lexicon của vua Hindu Madanapalle. Lịch sử khám phá và khai thác Zinc có từ xa xưa. Lần đầu tiên, Zinc tinh khiết được phát hiện tại Zawar, Rajasthan, khoảng thế kỷ IX. Vào thế kỷ XII, Ấn Độ đã sản xuất Zinc nguyên chất quy mô lớn. 

Đến cuối thế kỷ XVI, Zinc đã xuất hiện rộng rãi ở Châu Âu. Đến năm 1746, nhà hóa học người Đức, Andreas Sigismund Marggraf, đã được công nhận đã thành công trong việc tách riêng Zinc kim loại tinh khiết. Tiếp theo, vào năm 1800, Luigi Galvani và Alessandro Volta đã phát hiện ra các đặc tính điện hóa học của Zinc, mở ra những khám phá quan trọng trong lĩnh vực này.

Zn hóa trị mấy?

Do số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tố Zn (Zinc) là 2, vì vậy mà nó có hóa trị là 2. Nó dễ mất 2e hơn nhận thêm 6e, nên phân tử Zn tạo ra ion Zn2+.

Zinc có màu trắng xanh đặc trưng, mang theo một sự ánh kim và nghịch từ. Tuy nhiên, Zinc sản phẩm thương mại thường có màu xám xỉn.

Tính chất vật lý của Kẽm (Zn) là gì?

Zinc có cấu trúc tinh thể loãng và thuộc loại sáu phương, với một mạng lưới hexagonal không đều. Mỗi nguyên tử Zinc có sáu nguyên tử gần nhất (cách nhau khoảng 265,9 pm) trong mặt phẳng của chúng, và cũng có sáu nguyên tử khác tại khoảng cách hơn 290,6 pm.

Kẽm là một chất dẫn điện khá tốt. Kim loại Zinc có độ cứng tương đối và dễ vỡ ở hầu hết các nhiệt độ, tuy nhiên, khi đạt đến khoảng 100 đến 1500C, nó trở nên dễ uốn. Khi vượt qua nhiệt độ 2100C, kim loại Zinc lại trở nên dễ vỡ và có thể bị tán nhỏ bằng lực.

Các thông số vật lý của Zinc:

  • Khối lượng nguyên tử: 65,39 mol/l
  • Khối lượng riêng: 7,13g/cm3.
  • Điểm nóng chảy: 419,50C(787,10F).
  • Điểm sôi: 9070C. Điểm sôi của Zinc khá thấp, nằm trong số những điểm sôi thấp nhất.
  • Độ dẫn điện: 1,6
  • Số oxi hóa: +2
  • Trạng thái: Rắn
  • Cấu hình electron: 1s22s22p63s23p63104s2
  • Nhiệt dung riêng: 0,388JK-1g-1
  • Độ cứng theo thang Mohs: 2,5
  • Điện trở suất: 0,0596.10-6Ω.m
  • Đồng vị bền: 5
  • Đồng vị không bền: 10

Các tính chất hóa học của Zn (Zinc)

Zinc là một kim loại có mức độ hoạt động hóa học ở mức trung bình. Nó là một chất có tính oxi hóa mạnh. Vì vậy, khi Zinc cháy trong không khí sẽ tạo ra khối Zinc oxide mà ngọn lửa có màu xanh lục khá đặc biệt.

2Zn+O22ZnO

Zinc cũng là một kim loại có khả năng phản ứng tốt với các acid, kiềm và một số phi kim khác. 

  • Khi tác dụng với acid

Zn+H2SO42H2O+SO2+ZnSO4

  • Khi tác dụng với dung dịch kiềm: 

Zn+2NaOHNa2ZnO2+H2

  • Khi tác dụng với phi kim:

Zn+Cl2ZnCl2

Zinc cũng có thể tác dụng với nước, nhưng ở điều kiện thường thì gần như là không xảy ra phản ứng. Bởi trên bề mặt Zinc có màng bảo vệ Hydrozincite ( Zn5(OH)6(CO3)2). Zinc có tính chất hóa học tương tự như một số kim loại chuyển tiếp khác nằm ở vị trí cuối cùng của hàng đầu tiên như: Copper, Nickel.

Zinc được khai thác nhiều nhất từ quặng Sphalerit, còn được gọi là ZnS (sunfua). Quặng này phân bố rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, các nước chủ yếu tập trung khai thác Zinc là Úc, Mỹ, Canada, và Iran, đồng thời các quốc gia này cũng có trữ lượng Zinc lớn nhất.

Trạng thái tự nhiên của Kẽm

Zinc là một kim loại rất quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Với sản lượng hàng năm khoảng 13 triệu tấn, Zinc đứng thứ tư trong danh sách các kim loại được khai thác và sản xuất nhiều nhất trên thế giới. Chỉ sau Iron, Aluminium và Copper, Zinc là một trong những kim loại quan trọng nhất trong ngành công nghiệp.

Trên toàn cầu, khoảng 95% lượng Zinc được khai thác từ quặng Sphalerit (ZnS) sulfide. Thường thì Zinc trong quặng Sphalerit sẽ kết hợp với các kim loại khác như Copper, Lead và Iron sulfide. Quá trình tách riêng Zinc từ các quặng này được thực hiện thông qua các phương pháp công nghiệp như quá trình nấu chảy và nhuộm điện.

Như Admin đã chia sẻ ở trên thì Zinc là nguyên tố có tính phổ biến và nó đứng thứ 4 thế giới sau: Iron, Copper, Aluminium. Hiện nay, khoảng 70% Zinc được sử dụng từ hoạt động khai thác quặng Zinc và 30% còn lại từ hoạt động tái chế. Trong đó 95% Zinc được khai thác từ quặng Sulfide.

Sau khi quặng Zinc được khai thác, ngươi ta sẽ tiến hành nghiền nhỏ và đưa vào xử lý qua nhiều công đoạn. Cuối cùng sẽ thu được kim loại Zinc tinh khiết. 

Bắt đầu chuyển Zinc sulfide thành Zinc oxide với sự góp mặt của Oxygen:

2ZnS + 3O2  2ZnO + 2SO2.

Tiếp tục, sẽ tiến hành khử Zinc oxide bằng Carbon hoặc CO ở điều kiện nhiệt độ là 9500C. Khi đó kim loại Zinc được hình thành ở dạng hơi và đem ngưng tụ lại trong bình.

2ZnO+C2Zn+CO2

Hoặc 2ZnO+2CO2Zn+2CO2

Ngoài phương pháp điều chế Zinc ở trên, người ta còn điều chế Zinc bằng cách khử ZnO bằng cách sử dụng H2SO4. Sau đó sẽ tiến hành điện phân để thu được Zinc tinh khiết.

ZnO+H2SO4ZnSO4+H2O

2ZnSO4+2H2O2Zn+2H2SO4+O2

Ứng dụng của Kẽm trong ngành công nghiệp

Trong công nghiệp, Zinc là kim loại được đưa vào ứng dụng rộng rãi với nhiều lĩnh vực khác nhau như:

Ứng dụng của Zinc trong ngành công nghiệp

Tạo hợp kim

Zinc được sử dụng rộng rãi trong việc tạo hợp kim. Một hợp kim phổ biến của Zinc là đồng thau, gồm Copper và Zinc với nồng độ từ 3 - 45%. Hợp kim Zinc - Copper thường được sử dụng trong các thiết bị truyền thông, chế tạo dụng cụ âm nhạc, van nước và hợp kim Zinc - Copper - Aluminium - Magnesium được sử dụng cho đúc áp lực. Hợp kim Zinc-cadmi tellurua (CZT) là một loại hợp kim bán dẫn được sử dụng trong các thiết bị cảm ứng nhỏ.

Vật liệu chống ăn mòn

Zinc được sử dụng làm chất chống ăn mòn chính. Kẽm có tính năng oxy hóa dễ hơn sắt và thép, do đó nó có khả năng phản ứng mạnh hơn. Vì vậy, Zinc thường được sử dụng để mạ bảo vệ các vật liệu bằng sắt và thép. Mạ kẽm thường được áp dụng trên rào kẽm gai, cầu treo, mái kim loại, thiết bị trao đổi nhiệt, các bộ phận của ô tô và thân tàu biển để ngăn chặn quá trình bào mòn.

Hợp chất của Kẽm cũng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp

  • Zinc oxide được sử dụng làm chất tạo màu trắng trong sơn và làm chất xúc tác trong công nghiệp chế biến cao su.
  • Zinc chloride được sử dụng làm chất khử mùi.
  • Zinc sulfide (ZnS) được sử dụng làm chất phát quang màu trong sơn và màn hình tivi.
  • Zinc dimethyl (Zn(CH3)2) được sử dụng trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ.

Vai trò của Kẽm với sức khỏe con người

Zinc là một chất khoáng vi lượng rất quan trọng đối với sinh vật và con người. Nó có vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh sức khỏe:

Vai trò của Kẽm với sức khỏe con người

  • Tạo cấu trúc tế bào và hỗ trợ các quá trình enzyme: Zinc tham gia vào cấu trúc của tế bào và là thành phần cấu tạo của hơn 80 loại enzym khác nhau trong cơ thể.
  • Phát triển não bộ: Zinc cần thiết cho hoạt động của não bộ, đặc biệt là trung tâm bộ nhớ. Ở trẻ nhỏ, việc cung cấp đủ Kẽm giúp não bộ phát triển tốt nhất, tăng cường nhận thức và trí thông minh. Ở người trưởng thành, Kẽm giúp phục hồi sức khỏe não bộ sau chấn thương. Zinc cùng với vitamin B6 đảm bảo dẫn truyền xung thần kinh hiệu quả.
  • Tạo hormone và điều hòa glucose: Zinc tham gia vào việc tạo ra nhiều hormone trong cơ thể, đặc biệt là hormone giới tính. Ngoài ra, Zinc là thành phần không thể thiếu để sản xuất insulin - hormone giúp điều chỉnh nồng độ glucose trong máu.
  • Chuyển hóa chất trong cơ thể: Zinc tham gia vào quá trình chuyển hóa các nguyên tố vi lượng khác như magie, đồng, nhôm. Đồng thời, nó có tác dụng ức chế độc tính của các kim loại nặng như asen, cadimi.
  • Tác động đến sức khỏe da, tóc, móng và hệ miễn dịch: Zinc là một thành phần cấu tạo da, tóc, móng. Nó cũng kích thích tiêu hóa, tăng cảm giác ngon miệng và tăng cường hệ miễn dịch. Zinc cũng có vai trò trong việc phòng ngừa thoái hóa giác mạc ở mắt.
  • Phát triển thai nhi và trẻ nhỏ: Zinc rất quan trọng cho sự phát triển tế bào, tổng hợp các chất trong cơ thể, sản xuất ADN, ARN, tổng hợp protein và cấu trúc hệ thống xương. Vì vậy, Kẽm giúp thai nhi phát triển toàn diện về thể chất, cân nặng và trí tuệ. Thiếu Kẽm có thể dẫn đến tình trạng chậm phát triển và nhẹ cân ở thai nhi.

Có nhiều thực phẩm có chứa Zinc mà chúng ta có thể bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày. Dưới đây là một số nguồn thực phẩm giàu Kẽm:

Một số nguồn thực phẩm giàu Kẽm

  • Hạt và hạt chứa Zinc cao, bao gồm hạt hướng dương, hạt bí, hạt bơ, hạt lanh và hạt mè.
  • Thực phẩm họ lúa mì như gạo lứt, lúa mạch, lúa mì, và lúa mì nguyên cám.
  • Hải sản và đặc biệt là hàu, tôm, cua, cá hồi và cá ngừ.
  • Thịt và gia cầm, bao gồm thịt bò, thịt heo, thịt gia cầm như gà và vịt.
  • Sữa và sản phẩm sữa như sữa tươi, sữa chua và phô mai.
  • Rau quả, đặc biệt là các loại rau lá xanh như rau cải xoăn, rau bó xôi, măng tây và rau mùi.
  • Đậu và sản phẩm từ đậu như đậu nành, đậu đen và lạc.
  • Trái cây như chuối, lựu, dứa và táo.
  • Một số gia vị và thảo dược như hạt tiêu đen, húng quế, gừng và húng lủi.

Như vậy, bài viết trên Admin đã các em có câu trả lời cho các thắc mắc: “Zn là nguyên tố gì? Zn hóa trị mấy?”. Bên cạnh đó các em còn có thêm nhiều kiến thức bổ ích khác về tính chất vật lý, tính chất hóa học, cách điều chế và ứng dụng của Kẽm hiện nay. Theo dõi Admin đã đón đọc thêm nhiều kiến thức bổ ích về các nguyên tố trong bảng tuần hoàn hóa học nhé!

Bài viết liên quan
new
Tan chảy với các câu thả thính bằng tiếng Anh

Bạn muốn thả thính CRUSH bằng những câu tiếng Anh cực chất khiến nàng đổ gục và cảm thấy ngây ngất. Nhưng bạn lo lắng mình sẽ gặp một số lỗi khi viết tiếng Anh. Để giúp bạn không phải lo lắng về vấn đề này thì dưới đây sẽ là những câu thả bằng tiếng Anh làm tan chảy trái tim CRUSH. Do đó bạn có thể thoải mái lựa chọn câu nào mình thích nhất để tặng người thương thầm nhớ trộm.

Admin FQA

23/07/2024

new
Các cấu trúc và quy tắc cần nắm khi sử dụng "Dispite"

Cấu trúc "despite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa các ý trong câu. Tuy nhiên, cái mà theo sau "despite" thường làm cho nhiều sinh viên lẫn lộn vì có nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự.

Admin FQA

23/07/2024

new
Tổng hợp các công thức ngữ pháp với would rather

Khi bạn muốn thể hiện các mong muốn, sở thích của bản thân trong tiếng Anh mà không muốn sử dụng I like, I want thì cấu trúc would rather là một gợi ý cho bạn. Cấu trúc này có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào các thì trong câu. Vậy bạn đã biết công thức và cách sử dụng cấu trúc này chưa? Theo dõi bài viết ngay để cùng Langmaster giải đáp tất tần tật mọi thứ về cấu trúc would rather bạn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Cách ghi nhớ một cách hiệu quả quy tắc trật tự tính từ osascomp trong tiếng Anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy định thứ tự của các tính từ trong cùng một cụm danh từ. Trật tự tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP như sau: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

Admin FQA

23/07/2024

new
Learn và Study: Sự khác biệt giữa learn và study

Learn và Study là hai từ vựng quen thuộc đối với tất cả người học Tiếng Anh, dù cho bạn mới theo học những lớp cơ bản hay thậm chí là nâng cao. Dù hai từ này đều mang ý nghĩa “học tập”, nhưng Study và Learn lại có cách dùng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh nhất định. Chính vì vậy, đôi khi điều này sẽ khiến các bạn bối rối và không biết áp dụng thế nào vào bài làm. Vậy Learn là gì? Study là gì? Hai từ này có sự khác biệt như thế nào và được áp dụng ra sao? Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Mỗi cung hoàng đạo đều có sự nổi trội về đặc điểm và tính cách. Điều này ảnh hưởng ít nhiều đến khả năng học tập và làm việc của họ. Cung nào học giỏi tiếng Anh nhất là điều mà nhiều người thắc mắc để biết mình có năng khiếu với môn học này không. Tìm hiểu chi tiết về đặc trưng của từng cung hoàng đạo sẽ giúp bạn có lời giải đáp.

Admin FQA

23/07/2024

Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản miễn phí!

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

LIÊN KẾT

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)

Copyright © 2024 fqa.vn All Rights Reserved