Câu điều kiện loại 2 là một cấu trúc câu để miêu tả một sự kiện hoặc hành động xảy ra nếu một điều kiện khác đã xảy ra hoặc không xảy ra. Nó có dạng: "Nếu (điều kiện), thì (kết quả)". Trong bài viết dưới đây Admin sẽ gửi đến các em chi tiết 5 trường hợp trong Tiếng Anh thích hợp dùng câu điều kiện loại 2.
Nắm chắc kiến thức này sẽ giúp việc làm bài tập và đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra nhé!
Cách 1. Đưa ra lời khuyên
Một trong cách dùng phổ biến nhất của câu điều kiện loại 2 là đưa ra khuyên cho những người xung quanh. Với cách dùng này, người nói sẽ đặt mình vào trong hoàn cảnh của người đó và đưa ra cách giải quyết của bản thân.
Cách dùng câu điều kiện loại 2 khá đa dạng
Cấu trúc cho cách dùng này là: “If I were you, I would…”
Example:
If I were you, I would say sorry to Mai right away (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói xin lỗi với Mai ngay khi đó)
If I were her, I would dump him and find a new boyfriend (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ đá anh ta và tìm một người bạn trai mới)
Ngoài việc đưa ra lời khuyên, các em cũng có thể dùng khi muốn nhận lời khuyên từ người khác.
Example:
What would you do if you were me? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)
Với cách dùng này các em có thể hoàn toàn sử dụng cấu trúc “If she was...” hay “If I was him…”. Hoàn toàn không sai ngữ pháp. Tuy nhiên, nếu sử dụng động từ to be là “was” thì câu văn sẽ không được trang trọng.
Ngoài ra, các em không nên sử dụng “If I was you…” sẽ thể hiện sự thiếu trang trọng, thậm chí là rất bất lịch sự (đôi khi sẽ nghe người bản địa vẫn sử dụng cách nói này). Nếu muốn sử dụng “If I was…” với các đại từ khác, thì tốt nhất là không nên sử dụng kèm với đại từ “you”.
Trường hợp 2. Đưa ra lý do vì sao không thể làm gì
Khi muốn từ chối một ai đó trong trường hợp họ đang yêu cầu chúng ta làm gì. Việc sử dụng “No” sẽ khá bất lịch sự. Lúc này, các em có thể sử dụng câu điều kiện loại 2. Cách từ chối này sẽ lịch sự và nhẹ nhàng hơn.
Sử dụng câu điều kiện loại 2 để đưa ra lý do, những sự khó sử của bản thân để từ chối. Thậm chí, các em cũng có thể sử dụng câu điều kiện loại II để biện giải lý do, hoặc kiếm cớ cho khi mình không muốn làm gì?
Khi muốn đưa ra lý do cho bản thân các em có thể dùng câu điều kiện loại 2
Example:
- If there were more hours in a day, I would happily help you with this practice (Nếu có thêm nhiều giờ hơn trong ngày, tôi sẽ rất vui vẻ giúp đỡ bạn hoàn thành đống bài tập này).
- I would help to do it if I didn’t have to do this Housework so late like this. (Tôi sẽ rất vui khi giúp được điều đó cho bạn nếu tôi không phải dọn nhà nhà muộn như thế này)
Cách dùng 3. Đưa ra câu hỏi mang tính giả thuyết
Câu điều kiện loại 2 có thể dùng để đưa ra câu hỏi giả định, hay đưa ra giả thuyết nào đó mang ý nghĩa tưởng tượng không chân thực. Đây chỉ là một câu hỏi mang tính giả thuyết, hỏi người khác tưởng tượng ra một trường hợp nào đó. Thông thường, đó có thể là suy nghĩ không thực tế và thậm chí không có khả năng xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc của câu hỏi này là: What would you do if…?
Example:
- What would you do if you had to do this job? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn phải làm công việc này?)
- What would you do if you were so fluent in Spanish? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn nói trôi chảy tiếng Tây Ban Nha?)
- What would you do if you could married Tom Cruise? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn có thể lấy Tom Cruise?)
Ngoài cách dùng này, các em cũng có thể dùng để tưởng tượng rằng mình sẽ làm gì trong một tình huống giả định nào đó với câu điều kiện loại 2.
Cấu trúc câu: If you could…?
Example:
- If I were Lady Gaga, I would be so happy with my talent. (Nếu tôi là Lady Gaga, tôi sẽ rất hạnh phúc với tài năng của mình)
Câu điều kiện loại 2 cũng có thể áp dụng để đưa ra một “câu hỏi ngớ ngẩn”. Cách dùng này sẽ thường gặp các câu hỏi này trong các buổi phỏng vấn, hoặc khi thi các bài kiểm tra ngôn ngữ kỹ năng nói.
Example:
- If you were an animal, what would you want to be? (Nếu là một loài động vật, em muốn là con vật gì?)
- If you were a cartoon character, who would you be? (Nếu em là một nhân vật trong các bộ phim hoạt hình, vậy em muốn trở thành ai?)
Trường hợp 4. Đưa ra một yêu cầu lịch sự
Dùng câu điều kiện loại 2 để đưa ra một yêu cầu lịch sự thay vì đưa ra câu hỏi.Cấu trúc sử dụng: It would be great if you could…
Câu điều kiện loại 2 có ích trong nhiều trường hợp giao tiếp
Example:
- It would be so awesome if you can help me to close the door. (Sẽ rất tuyệt vời nếu bạn có thể giúp tôi đóng cửa.)
- It would be really great if you can call me later. (Sẽ rất là tuyệt nếu bạn có thể gọi tôi sau)
Trường hợp 5. Nói về một điều giả tưởng
Một trường hợp khác có thể dùng câu điều kiện loại 2 để diễn tả là đưa ra một tưởng tượng của bản thân về một thế giới khác, một cuộc sống khác của bạn hoặc của những người xung quanh.
Example:
- If I lived near our office, I wouldn’t go to school late (Nếu tôi sống ở gần văn phòng, tôi sẽ không bao giờ đi làm muộn)
- If he didn’t drink alcohol, I would love him (Nếu anh ta không uống rượu, tôi đã yêu anh ấy rồi.)
Xem thêm các thông tin về câu điều kiện loại 2 trong bài chia sẻ trước đó: Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc, cách dùng, biến thể và bài tập
Áp dụng giải bài tập
Hãy áp dụng những kiến thức trên vào để hoàn thành 10 câu hỏi trắc nghiệm dưới đây nhé!
1. If there was a fire in this building, it _____ impossible to escape.
a. ‘d be
b. ‘ll be
c. was
2. I’d have a car if I _____ in the city.
a. ‘d live
b. live
c. lived
3. If I _____ more free time, I’d go to the gym every day.
a. ‘d have
b. had
c. have
4. If you were more responsible, maybe your parents _____ you to do more things.
a. allowed
b. would allow
c. will allow
5. If you sold your wedding ring, you _____ a lot of money for it.
a. could get
b. ‘ll get
c. got
6. I _____ here if I wasn’t interested in what you are offering.
a. wasn’t
b. wouldn’t be
c. won’t be
7. I don’t know the answer. If I knew the answer, I _____ you.
a. ‘d tell
b. ‘ll tell
c. told
8. I’m sure if you _____ the manager, you’d make better decisions.
a. were
b. ‘d be
c. are
9. You _____ rich if every person in this country gave you one dollar.
a. were
b. ‘ll be
c. ‘d be
10. If there is any news, I _____ you immediately.
a. ‘d inform
b. ‘ll inform
c. informed
Đáp án:
- a
- c
- b
- b
- a
- b
- a
- a
- c
- a
Kết luận
Câu điều kiện loại 2 có nhiều ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Ngoài ra, đây cũng là kiến thức ngữ pháp thường xuất hiện trong các đề thi. Vậy nên, các em hãy ôn tập thật kỹ nhé. Những kiến thức trên rất dễ nhớ đúng không nào?