11/02/2023
11/02/2023
1. e. something that tells people about a film, a job or a service
- advertisement: quảng cáo
- something that tells people about a film, a job or a service: thứ cho mọi người biết về 1 bộ phim ,1 việc làm hay 1 dịch vụ
2. c. a helpful and useful effect
- benefit: lợi ích
- a helpful and useful effect: một tác dụng hữu ích
3. d. having strong enthusiasm for something
- passionate: lòng đam mê
- having strong enthusiasm for something: có nhiệt huyết mạnh mẽ cho một cái gì đó
4. b. knowledge and skills gained through doing something
- experience: kinh nghiệm
- knowledge and skills gained through doing something: kiến thức và kỹ năng thu được thông qua việc làm gì đó
5. a. communicate with people when you spend time with them
- interact: tương tác
- communicate with people when you spend time with them: giao tiếp với người khác khi bạn đang ở với họ
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
11 giờ trước
11 giờ trước
Top thành viên trả lời