STT | Tỉnh/Thành | Thời gian tổ chức kỳ thi | Đề và đáp án (Click vào môn thi để xem đề và đáp án) |
1 | An Giang | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6-7/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
3 | Bạc Liêu | 22-23/5 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
4 | Bắc Giang | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
5 | Bắc Kạn | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
6 | Bắc Ninh | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
7 | Bến Tre | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
8 | Bình Dương | 28-29/5 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
9 | Bình Định | 4-5/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
10 | Bình Phước | 2-3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
11 | Bình Thuận | 30-31/5 (trường nội trú) 2-3/6 (còn lại) | Toán, Ngữ Văn, Lịch sử và Địa lý (trường Phổ thông dân tộc nội trú) Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
12 | Cà Mau | 12-14/6 (trường chuyên) | Trường THPT chuyên Phan Ngọc Hiển thi 4 Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh và chuyên |
13 | Cao Bằng | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
14 | Cần Thơ | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
15 | Đà Nẵng | 2-3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
16 | Đăk Lăk | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
17 | Đăk Nông | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
18 | Điện Biên | 28/5 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
19 | Đồng Nai | 29-30/5 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
20 | Đồng Tháp | 2-3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
21 | Gia Lai | 6-8/6 (trường chuyên) | Trường THPT chuyên Hùng Vương thi 4 Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh và chuyên |
22 | Hà Giang | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
23 | Hà Nam | 6-7/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
24 | Hà Nội | 7-8/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
25 | Hà Tĩnh | 3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
26 | Hải Dương | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
27 | Hải Phòng | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
28 | Hậu Giang | 6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
29 | Hoà Bình | 6-7/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
30 | Huế | 2/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
31 | Hưng Yên | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
32 | Khánh Hoà | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
33 | Kiên Giang | 31/5-1/6 (trường chuyên) | Toán (Đề, đáp án), Toán chuyên (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
34 | Kon Tum | 2-3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
35 | Lai Châu | 26-27/5 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
36 | Lạng Sơn | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
37 | Lào Cai | 4-5/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
38 | Lâm Đồng | 2-4/6 (trường chuyên) | Trường chuyên Bảo Lộc thi Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh, chuyên |
39 | Long An | 6-7/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
40 | Nam Định | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
41 | Nghệ An | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
42 | Ninh Bình | 2-3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
43 | Ninh Thuận | 7-8/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
44 | Phú Thọ | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
45 | Phú Yên | 2-3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
46 | Quảng Bình | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
47 | Quảng Nam | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
48 | Quảng Ngãi | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
49 | Quảng Ninh | 1-2/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
50 | Quảng Trị | 30/5 | Toán (Đề), Ngữ Văn, Tiếng Anh (Đề) |
51 | Sóc Trăng | 31/5-1/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
52 | Sơn La | 1-2/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
53 | Tây Ninh | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
54 | Thái Bình | 1-2/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
55 | Thái Nguyên | 4-5/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
56 | Thanh Hóa | 3-4/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
57 | Tiền Giang | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
58 | TP HCM | 6-7/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
59 | Trà Vinh | 5-6/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
60 | Tuyên Quang | 2-3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
61 | Vĩnh Long | 1-2/7 (trường chuyên) | THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm thi 4 Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh và chuyên |
62 | Vĩnh Phúc | 1-2/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |
63 | Yên Bái | 2-3/6 | Toán (Đề, đáp án), Ngữ Văn (Đề, đáp án), Tiếng Anh (Đề, đáp án) |