Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
14/04/2023
24/04/2023
Nghĩa là cái j.
23/04/2023
what có nghĩa tiếng việt là "gì" hoặc "cái gì"
20/04/2023
gì
16/04/2023
nghĩa tiếng việt là : cái gì
15/04/2023
what có nghĩa là " cái gì" hay là "gì"
15/04/2023
là 'cái gì' hoặc 'gì'
15/04/2023
là 'cái gì' hoặc 'gì'
15/04/2023
là 'cái gì' hoặc 'gì'
15/04/2023
Whatlaf "gì" hoặc "cái gì"
14/04/2023
what : cái gì
14/04/2023
What nghĩa là cái gì?
14/04/2023
What có nghĩa là gì theo google tính từ của nó là cái gì, điều gì, muốn gì, vật gì.
14/04/2023
what
Gì, thế nào.
What is he like? — Nó như thế nào?
What’s the matter? — Cái gì thế?
What’s your name? — Tên anh là gì?
(Thông tục) Sao, vậy thì sao.
So what? — Như vậy thì làm cái gì? Như vậy thì nghĩ làm sao?
Well, what of it? — Ừ, thế thì đi làm sao?
(Anh Anh, thông tục) Nhỉ, hả.
It’s rather late, what? — Có vẻ muộn nhỉ?
Thành ngữ
what about?
Có tin tức gì về … không?
Anh nghĩ sao?
What about a cup of tea? — Làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
what for?: Xem for.
what if?
Nếu … thì sao?
What if he refuses to answer? — Nếu nó từ chối không trả lời thì sao?
what not?: Gì? Gì nữa?
what of?
Ra sao? Thế nào?
What of that? — Cái đó ra sao?
what then?: Rồi sao?
Thán từ
what
Biết bao! Làm sao!
What he has suffered! — Nó đau khổ biết bao!
Đại từ quan hệ
what
Cái mà, điều mà, người mà, cái gì.
He obtained what he needed. — Nó được cái mà nó cần.
What he did, he did well. — Nó đã làm việc gì thì đều làm tốt.
happen what may — dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa
Thành ngữ
and what have you: (Hoa Kỳ Mỹ, thông tục) Và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế.
and what not: Và gì gì nữa; vân vân.
but what:
(Thông tục) Trừ cái mà, mà… không.
There wasn’t a day but what it rained. — Chẳng có ngày nào mà không mưa.
He had no weapons but what he carried with him. — Nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang
theo.
I know what: (Thông tục) Tôi có một ý kiến mới.
I’ll tell you what: Tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào.
to know what’s what: Có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình.
not but what: Xem but.
what though: Xem though.
what with… and what with…: Một là vì… hai là vì…; do một bên thì… một bên thì; phần thì… phần thì…
Phó từ
what (không so sánh được)
Biết bao!, làm sao!
What an intelligent boy he is! — Đứa bé mới thông minh làm sao!
What a queer idea! — Ý kiến kỳ quặc làm sao!
What a beautiful view. — Cảnh đẹp làm sao.
(Cũ) Tại sao?
(Hiếm) Cả… cả.
Đồng nghĩa
such
Từ dẫn xuất
whatness
Từ hạn định
what
Nào?, gì?
What’s new? — Tin tức gì?
What books have you read? — Anh đã đọc những sách nào?
Nào, mà.
I don't know by what train I shall go. — Tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào.
I shall incur what expenses will be necessary. — Tôi sẽ gánh tất cả những món tiêu cần thiết.
Thán từ
what!
Ủa, ồ.
What! That’s amazing. — Ồ hay quá!
(Anh Anh, thông tục) Nhỉ, hả.
It’s a nice day, what? — Trời đẹp nhỉ?
(Anh Anh, thông tục, cổ) Chào anh! Chào chị!
Đồng nghĩa
nhỉ
what-what
14/04/2023
what
Gì, thế nào.
What is he like? — Nó như thế nào?
What’s the matter? — Cái gì thế?
What’s your name? — Tên anh là gì?
(Thông tục) Sao, vậy thì sao.
So what? — Như vậy thì làm cái gì? Như vậy thì nghĩ làm sao?
Well, what of it? — Ừ, thế thì đi làm sao?
(Anh Anh, thông tục) Nhỉ, hả.
It’s rather late, what? — Có vẻ muộn nhỉ?
Thành ngữ
what about?
Có tin tức gì về … không?
Anh nghĩ sao?
What about a cup of tea? — Làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
what for?: Xem for.
what if?
Nếu … thì sao?
What if he refuses to answer? — Nếu nó từ chối không trả lời thì sao?
what not?: Gì? Gì nữa?
what of?
Ra sao? Thế nào?
What of that? — Cái đó ra sao?
what then?: Rồi sao?
Thán từ
what
Biết bao! Làm sao!
What he has suffered! — Nó đau khổ biết bao!
Đại từ quan hệ
what
Cái mà, điều mà, người mà, cái gì.
He obtained what he needed. — Nó được cái mà nó cần.
What he did, he did well. — Nó đã làm việc gì thì đều làm tốt.
happen what may — dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa
Thành ngữ
and what have you: (Hoa Kỳ Mỹ, thông tục) Và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế.
and what not: Và gì gì nữa; vân vân.
but what:
(Thông tục) Trừ cái mà, mà… không.
There wasn’t a day but what it rained. — Chẳng có ngày nào mà không mưa.
He had no weapons but what he carried with him. — Nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang
theo.
I know what: (Thông tục) Tôi có một ý kiến mới.
I’ll tell you what: Tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào.
to know what’s what: Có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình.
not but what: Xem but.
what though: Xem though.
what with… and what with…: Một là vì… hai là vì…; do một bên thì… một bên thì; phần thì… phần thì…
Phó từ
what (không so sánh được)
Biết bao!, làm sao!
What an intelligent boy he is! — Đứa bé mới thông minh làm sao!
What a queer idea! — Ý kiến kỳ quặc làm sao!
What a beautiful view. — Cảnh đẹp làm sao.
(Cũ) Tại sao?
(Hiếm) Cả… cả.
Đồng nghĩa
such
Từ dẫn xuất
whatness
Từ hạn định
what
Nào?, gì?
What’s new? — Tin tức gì?
What books have you read? — Anh đã đọc những sách nào?
Nào, mà.
I don't know by what train I shall go. — Tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào.
I shall incur what expenses will be necessary. — Tôi sẽ gánh tất cả những món tiêu cần thiết.
Thán từ
what!
Ủa, ồ.
What! That’s amazing. — Ồ hay quá!
(Anh Anh, thông tục) Nhỉ, hả.
It’s a nice day, what? — Trời đẹp nhỉ?
(Anh Anh, thông tục, cổ) Chào anh! Chào chị!
Đồng nghĩa
nhỉ
what-what
14/04/2023
hỏi
14/04/2023
“What” có nghĩa là “gì/nào/cái gì/cái nào” khi dùng trong câu hỏi. Từ hỏi “What” trong câu hỏi có 2 chức năng chính là: hỏi thông tin (Ví dụ: What is your name? – Tên bạn là gì?)
14/04/2023
What = cái gì ? Là Gì ?
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
02/05/2025
02/05/2025
Top thành viên trả lời