01/05/2023
01/05/2023
01/05/2023
1. to win-> expect to V: dự kiến, kỳ vọng
2. to help -> offer to V: đề nghị làm gì
3. going -> enjoy Ving: thích làm gì
4. talking -> keep Ving: liên tục, tiếp tục làm gì
5. to help -> refuse to V: từ chối làm gì
6. to play/ playing -> like to V/Ving: thích làm gì
7. to learn/ learning-> begin to V/Ving: bắt đầu làm gì
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
03/06/2025
Top thành viên trả lời