23/09/2023
07/10/2023
26/09/2023
đánh nhau có thể trên giường hoặc đấu trường
25/09/2023
đấu
24/09/2023
đấu
24/09/2023
đầu 1 vs 1
24/09/2023
Sự đơn độc
24/09/2023
Từ "solo" có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ "solo":
Vì vậy, ý nghĩa của từ "solo" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
24/09/2023
Một mình đi đấu với ngk kiểu các nghệ sĩ ý
24/09/2023
là hát một mình nhx nếu mà về phía cạnh game thì solo là đấu với nhau
quýtt
24/09/2023
.
24/09/2023
quýtt
24/09/2023
.
24/09/2023
quýtt
24/09/2023
quýtt
24/09/2023
.
24/09/2023
.
24/09/2023
24/09/2023
Đấu
24/09/2023
solo là hát đơn, hát một mình
23/09/2023
Danh từ, số nhiều solos Sự đơn ca, sự độc tấu (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, bản nhạc độc tấu; bài đơn ca Lối chơi bài xôlô (trong đó một người chơi đối chọi với những người khác) (hàng không) chuyến bay một mình (không có phi công phụ) Tính từ & phó từ Tự mình, không có bạn bè a solo attempt một cố gắng đơn độc Liên quan đến một mình, thực hiện một mình to sing solo hát đơn ca to fly solo bay một mình Chuyên ngành Kinh tế phiếu một bản Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective by oneself , companionless , friendless , individual , in solitary , me and my shadow , me myself and i , on one’s own , single , solitary , stag , unaccompanied , unaided , unassisted , unescorted , unmarried , alone , aria , arietta , monologue , one , singlehanded
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
12/06/2025
12/06/2025
Top thành viên trả lời