LUYỆN TỪ VÀ CÂU
DỰA VÀO CÁC BƯỚC TÌM NGHĨA CỦA TỪ THEO VÍ DỤ DƯỚI ĐÂY EM HÃY TÌM NGHĨA CỦA CÁC TỪ MỎNG MANH THONG THẢ NGỌT NGÀO SONG TỪ ĐIỂN VÀ GHI LẠI
VÍ DỤ CÁC BƯỚC TÌM NGHĨA CỦA TỪ YÊN Á
BƯỚC 1 TÌM...
ADS
0
Trả lời câu hỏi của Lazy hay cọc
Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Bước 1: Tìm mục từ bắt đầu bằng chữ "M" trong từ điển.
Bước 2: Tìm từ "mỏng manh":
- Tìm từ "mỏng": có nghĩa là mỏng, không dày.
- Tìm từ "manh": có nghĩa là yếu đuối, không mạnh mẽ.
Bước 3: Đọc nghĩa của từ "mỏng manh":
- Mỏng manh có nghĩa là mỏng và yếu đuối, không mạnh mẽ.
Bước 4: Đặt ví dụ để hiểu thêm ý nghĩa và cách dùng:
- Chiếc ly thủy tinh rất mỏng manh, cần cẩn thận khi sử dụng để không vỡ.
- Cô gái có vóc dáng mỏng manh nhưng rất duyên dáng.
Bước 5: Ghi lại kết quả:
- Mỏng manh: có nghĩa là mỏng và yếu đuối, không mạnh mẽ. Ví dụ: Chiếc ly thủy tinh rất mỏng manh.
* Bước 1: Tìm mục từ bắt đầu bằng chữ "mỏng" trong từ điển.
Bước 2: Tìm từ "mỏng manh".
Bước 3: Đọc nghĩa của từ "mỏng manh": rất mỏng, gây cảm giác không đủ sức chịu đựng.
Bước 4: Đặt ví dụ để hiểu thêm ý nghĩa và cách dùng: Chiếc ly thủy tinh rất mỏng manh, nếu không cẩn thận có thể vỡ.
Bước 5: Ghi lại kết quả: "mỏng manh" có nghĩa là rất mỏng, gây cảm giác không đủ sức chịu đựng.
* Bước 1: Tìm mục từ bắt đầu bằng chữ "thong" trong từ điển.
Bước 2: Tìm từ "thong thả".
Bước 3: Đọc nghĩa của từ "thong thả": (làm việc gì) chậm rãi, từ tốn, không tỏ ra vội vàng, gấp gáp.
Bước 4: Đặt ví dụ để hiểu thêm ý nghĩa và cách dùng: Cô ấy thong thả làm việc.
Bước 5: Ghi lại kết quả: "thong thả" có nghĩa là (làm việc gì) chậm rãi, từ tốn, không tỏ ra vội vàng, gấp gáp.
* Bước 1: Tìm mục từ bắt đầu bằng chữ "ngọt" trong từ điển.
Bước 2: Tìm từ "ngọt ngào".
Bước 3: Đọc nghĩa của từ "ngọt ngào": ngọt, gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát)
Bước 4: Đặt ví dụ để hiểu thêm ý nghĩa và cách dùng: Ly kem ngọt ngào.
Bước 5: Ghi lại kết quả: "ngọt ngào" có nghĩa là ngọt, gây cảm giác dễ chịu (nói khái quát).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
ADS
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.