vì sao sách giáo khoa không nêu tính chất của NaCl và KNO3? chúng có tính chất gì? So sánh tính chất chủa chúng với muối?

ADS
thumb up 1
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ocean
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

22/11/2023

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
NaCl (muối ăn) và KNO3 (muối kali nitrat) đều là các hợp chất muối. Tuy nhiên, sách giáo trình có thể không đề cập đến tính chất của chúng vì mục tiêu của bài học có thể không liên quan trực tiếp đến hai hợp chất này. 1. NaCl: Đây là muối ăn, có dạng rắn, màu trắng, không mùi, vị mặn, tan tốt trong nước. NaCl có khả năng dẫn điện khi tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, từ việc nấu ăn cho đến việc làm đẹp. 2. KNO3: Đây là muối kali nitrat, có dạng rắn, màu trắng, không mùi, vị đắng, tan tốt trong nước. KNO3 cũng có khả năng dẫn điện khi tan trong nước. Nó thường được sử dụng trong sản xuất pháo hoa, thuốc nổ và làm chất tạo màu trong thực phẩm. So sánh tính chất của NaCl và KNO3 với muối: - Cả hai đều là muối, có dạng rắn, màu trắng, không mùi và tan tốt trong nước. - Cả hai đều có khả năng dẫn điện khi tan trong nước. - Sự khác biệt chính giữa NaCl và KNO3 là vị: NaCl có vị mặn, trong khi KNO3 có vị đắng. - Một sự khác biệt quan trọng khác là ứng dụng của chúng: NaCl thường được sử dụng trong nấu ăn và làm đẹp, trong khi KNO3 thường được sử dụng trong sản xuất pháo hoa và thuốc nổ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
hongbich

22/11/2023

Tính chất 

NaCl:

  • Màu sắc: NaCl là chất rắn màu trắng.
  • Mùi: NaCl không có mùi.
  • Điểm nóng chảy: NaCl có điểm nóng chảy là 801 độ C.
  • Độ tan trong nước: NaCl tan nhiều trong nước (ở 20 độ C là 36g/100g nước).
  • Ứng dụng: NaCl được sử dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp, như là muối ăn, chất tẩy rửa, chất bảo quản thực phẩm, chất làm đá, và nhiều ứng dụng khác.

KNO3:

  • Màu sắc: KNO3 là chất rắn màu trắng.
  • Mùi: KNO3 không có mùi.
  • Điểm nóng chảy: KNO3 có điểm nóng chảy là 334 độ C.
  • Độ tan trong nước: KNO3 tan nhiều trong nước (ở 20 độ C là 32g/100g nước).
  • Ứng dụng: KNO3 được sử dụng trong đời sống và công nghiệp, như là chất phân bón, chất nổ, chất chống cháy, và nhiều ứng dụng khác.

Đây là một số tính chất cơ bản của NaCl và KNO3.

NaCl và KNO3  đều là các muối với tính chất tương tự. Cả NaCl và KNO3 đều có màu trắng, không có mùi, và tan nhiều trong nước. Tuy nhiên, điểm nóng chảy của NaCl là 801 độ C, trong khi điểm nóng chảy của KNO3 là 334 độ C. Điều này có nghĩa là NaCl cần nhiệt độ cao hơn để chảy so với KNO3. Ngoài ra, NaCl được sử dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp, như là muối ăn, chất tẩy rửa, chất bảo quản thực phẩm, chất làm đá, trong khi KNO3 được sử dụng chủ yếu trong chất phân bón, chất nổ, chất chống cháy.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Anh

22/11/2023

Ocean

Sách giáo khoa không nêu rõ tính chất của NaCl (muối ăn) và KNO3 (muối kali nitrat) có thể do mục đích giảng dạy và phạm vi kiến thức trong sách. Tuy nhiên, ta có thể tìm hiểu về tính chất của hai muối này:

  1. NaCl (muối ăn):
  • Tính chất vật lý: NaCl là chất rắn, có màu trắng, tan trong nước và hầu như không tan trong dung môi hữu cơ.
  • Tính chất hóa học: NaCl không phản ứng với nước và không có tính oxi hóa hay khử. Nó là muối điện ly, tức là trong dung dịch nước, nó phân ly thành các ion Na+ và Cl-.
  1. KNO3 (muối kali nitrat):
  • Tính chất vật lý: KNO3 là chất rắn, có màu trắng hoặc màu vàng nhạt, tan trong nước và dung môi hữu cơ như etanol.
  • Tính chất hóa học: KNO3 có tính oxi hóa mạnh và có thể được sử dụng làm chất nổ. Nó cũng là muối điện ly, phân ly thành các ion K+ và NO3- trong dung dịch nước.

So sánh với muối, cả NaCl và KNO3 đều là muối và có tính chất tương tự như các muối khác. Tuy nhiên, tính chất hóa học của KNO3 có thể khác biệt do khả năng oxi hóa mạnh hơn.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi