1. John ............................... tennis once or twice a week. A. is playing usually B. is usually playing C. usually plays D. plays usually 2. Tom ......................... his hand when he...

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của người đẹp trai's
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

21/12/2023

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. C. usually plays 2. A. burnt 3. C. has been 4. C. haven't had 5. B. will 6. B. has left 7. C. has made 8. B. Have you seen 9. C. played 10. A. has played 11. C. am working 12. C. was sleeping 13. B. has been 14. D. have driven 15. D. will be to 16. D. I've been 17. A. did you get 18. C. saw 19. A. for 20. B. for 21. B. telephoned 22. C. feels 23. D. have returned 24. A. had been won 25. D. discovered 26. B. depends 27. C. I'm working 28. B. we'll be flying 29. D. will be to 30. B. was dancing 31. A. had done 32. B. have you been 33. A. is 34. D. wasn't it 35. A. was there 36. D. shall we 37. D. finished 38. B. got 39. B. finished 40. C. since 41. B. lived 42. C. has 43. A. am working 44. C. have you been / left 45. A. I was watching TV 46. C. is repaired 47. B. was walking 48. A. doesn’t usually go 49. D. usually cleans 50. D. has been improved 51. A. is studying 52. A. left 53. B. has lived 54. B. went 55. C. have/known 56. C. go 57. A. got 58. C. am studying 59. A. boils 60. C. has rained 61. A. Did/go 62. B. cost 63. B. was playing/was taking 64. D. has/been playing 65. C. were working/rang 66. C. had/had gone 67. C. were having/rang 68. B. was smoking/was reading 69. A. has lived 70. B. moved/haven't seen 71. B. haven't decided 72. C. worked 73. D. was driving 74. B. did 75. A. met 76. C. met 77. C. have got 78. A. watched 79. C. gets 80. B. Is/living 81. A. visits/stays 82. B. are sleeping 83. A. do/make 84. C. had/done 85. D. was/doing 86. A. asked/was 87.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
linhtrang

21/12/2023

1. C. usually plays
2. A. burnt
3. C. has been
4. C. haven't had
5. B. will
7. C. has made

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

1. C. usually plays

2. D. had burnt

3. C. has been

4. C. haven’t had

5. B. will

6. A. left

7. C. has made

8. B. Have you seen

9. C. played

10. A. has played

11. C. am working

12. C. was sleeping

13. B. has been

14. D. have driven

15. B. are going to

16. D. I’ve been

17. D. Do you get

18. C. saw

19. D. since

20. B. for

21. B. telephoned

22. C. feels

23. D. have returned

24. A. had been won

25. D. discovered

26. B. depends

27. C. I’m working

28. B. we’ll be flying

29. B. are going to

30. B. was dancing

31. A. had done

32. B. have you been

33. B. will be

34. D. wasn’t it

35. C. were they

36. D. shall we

37. D. finished

38. B. got

39. B. finished

40. C. since

41. B. lived

42. A. is having

43. A. am working

44. C. have you been / left

45. A. I was watching TV

46. D. is being repaired

47. B. was walking

48. A. doesn’t usually go

49. D. usually cleans

50. D. has been improved

51. A. is studying

52. A. left

53. B. has lived

54. B. went

55. C. have/known

56. C. go

57. A. got

58. C. am studying

59. A. boils

60. C. has rained

61. A. Did/go

62. B. cost

63. B. was playing/was taking

64. D. has/been playing

65. C. were working/rang

66. C. had/had gone

67. C. were having/rang

68. A. smoked/read

69. C. lived

70. B. moved/haven’t seen

71. B. haven’t decided

72. D. has worked

73. D. was driving

74. B. did

75. A. met

76. C. met

77. C. have got

78. A. watched

79. C. gets

80. B. Is/living

81. D. visits/is staying

82. B. are sleeping

83. C. are/making

84. C. had/done

85. D. was/doing

86. A. asked/was

87. C. have/written

88. B. Do/go

89. C. am playing

90. B. haven’t seen

91. B. will start

92. D. will have built

93. D. will have ended

94. D. has never been

95. B. had already begun

96. B. had ever seen

97. C. won

98. D. was/moved/have been

99. B. are going to see

100. B. have lived

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi