09/05/2024
09/05/2024
09/05/2024
Câu 41: b. shaking
Câu 42: c. slight
Câu 43: a. exchanged
Câu 44: d. both
Câu 45: b. enthusiastic
Câu 46: a. contact
Câu 47: c. However
Câu 48: a. Generally
Câu 49: d Avoid + V-ing: tránh làm gì
Tạm dịch: So, avoid (49)___ or any prolonged form of body contact.
Vì thế, tránh tiếp xúc hoặc động chạm cơ thể.
Câu 50: b
(Trong trường hợp là lời xin lỗi vừa không được gợi ý vừa không được mong đợi.)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
2 giờ trước
2 giờ trước
2 giờ trước
07/06/2025
07/06/2025
Top thành viên trả lời