20/05/2024
20/05/2024
20/05/2024
"Go off" trong tiếng Việt có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:
1. Phát nổ hoặc tạo ra âm thanh lớn
- "The bomb could go off at any moment." (Quả bom có thể phát nổ bất cứ lúc nào.)
- "The alarm went off at 6 a.m." (Chuông báo thức kêu lúc 6 giờ sáng.)
2. Ngừng hoạt động hoặc ngừng chạy
- "The lights went off." (Đèn đã tắt.)
3. Thức ăn bị hỏng
- "The milk has gone off." (Sữa đã bị hỏng.)
4. Rời đi
- "He went off to find a place to eat." (Anh ấy đã rời đi để tìm chỗ ăn.)
5. Mất hứng thú hoặc không thích nữa
- "I've gone off that TV show." (Tôi không còn thích chương trình TV đó nữa.)
Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể chọn nghĩa phù hợp nhất.
20/05/2024
Go off được sử dụng phổ biến với ý nghĩa chỉ sự hỏng hóc, không thể sử dụng, không thể hoạt động được nữa
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ Go off để diễn tả nghĩa việc rời đi hoặc đi đến một nơi nào khác.
Go off còn được biết đến với nghĩa chỉ việc xảy ra một cách bình thường, suôn sẻ.
20/05/2024
nổ
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
2 giờ trước
8 giờ trước
9 giờ trước
Top thành viên trả lời