Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
I'd be happy to help you with these exercises. Here are the answers with explanations in Vietnamese:
1. Sheila will inherit everything ____ her uncle's death.
Answer: C. in the event of
Giải thích: "In the event of" có nghĩa là "khi xảy ra sự kiện" hay "trong trường hợp". Ở đây, Sheila sẽ thừa kế tất cả tài sản của bác mình khi bác ấy qua đời.
2. The newspaper report contained _____ important information.
Answer: C. an
Giải thích: "An" là một dạng của "a" dùng trước các từ bắt đầu bằng âm /ɛ/ (như "important"). Báo chí chứa một thông tin quan trọng.
3. _____ comes a time when you have to make a decision and stick to it.
Answer: A. It
Giải thích: "It" là chủ ngữ của câu, và "comes a time" là một cụm từ có nghĩa là "đến một lúc nào đó". Đến một lúc nào đó, bạn phải đưa ra quyết định và gắn bó với nó.
4. There is no point in phoning him. He's certain_____ by now.
Answer: B. to have left
Giải thích: "To have left" là dạng hiện tại hoàn thành của động từ "leave", có nghĩa là "đã rời đi". Hiện tại không có điểm nào trong việc gọi điện cho anh ấy, vì anh ấy đã rời đi rồi.
5. In such a plight _____ that we had no choice but to radio for help.
Answer: A. we found ourselves
Giải thích: "We found ourselves" có nghĩa là "chúng tôi thấy mình". Trong tình trạng khó khăn như vậy, chúng tôi thấy mình không có lựa chọn nào khác ngoài việc gọi điện cầu cứu.
6. Mrs. Lan went to _____ school to meet her son's teacher.
Answer: D. the
Giải thích: "The" là một dạng của "a" dùng trước các từ đã được nhắc đến trước đó. Ở đây, "school" đã được nhắc đến trước đó, nên dùng "the". Bà Lan đi đến trường học để gặp giáo viên của con trai mình.
7. You may borrow as many books as you like, provided you show them to _____ is at the desk.
Answer: C. whom
Giải thích: "Whom" là dạng của "who" dùng làm tân ngữ. Bạn có thể mượn bao nhiêu sách tùy thích, miễn là bạn cho người ngồi tại bàn xem.
8. Would you be _____ to hold the door open?
Answer: B. kind enough
Giải thích: "Kind enough" có nghĩa là "đủ tử tế". Bạn có đủ tử tế để mở cửa cho tôi không?
9. I'll enter the competition if you _____.
Answer: A. would
Giải thích: "Would" là dạng của "will" dùng trong điều kiện. Tôi sẽ tham gia cuộc thi nếu bạn sẽ tham gia.
10. Why are you so mad? You _____ me you weren't coming to dinner. I waited for you for two hours.
Answer: B. should have told
Giải thích: "Should have told" là dạng của "should" dùng trong quá khứ, có nghĩa là "nên đã nói". Tại sao bạn lại giận dữ như vậy? Bạn nên đã nói với tôi rằng bạn không đến ăn tối, tôi đã chờ bạn hai giờ.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.