30/07/2024
30/07/2024
30/07/2024
Câu 1:Trong văn bản, tác giả sử dụng các thao tác lập luận sau:
Giải thích: Tác giả giải thích khái niệm "niềm tin" và ảnh hưởng của nó đối với khả năng thành công. Ví dụ, câu "Sức mạnh của niềm tin không có gì là ma thuật hay bí ẩn cả" giải thích rằng niềm tin không phải là yếu tố huyền bí mà là một thái độ tích cực giúp thúc đẩy sự thành công.
Chứng minh: Tác giả đưa ra ví dụ cụ thể về những người trẻ thành công nhờ vào niềm tin và thái độ tích cực của họ, chẳng hạn như việc họ học hỏi từ thế hệ đi trước và thực hiện công việc với tinh thần "Tôi đang-vươn-đến-đỉnh-cao đây!".
So sánh: Tác giả so sánh những bạn trẻ có niềm tin vào bản thân với những người còn thiếu niềm tin. Ví dụ, đoạn văn so sánh những người có suy nghĩ "tôi-có-thể-làm-được" với những người có suy nghĩ "tôi-không-thể".
Kêu gọi: Tác giả kêu gọi người đọc tin vào khả năng của bản thân và áp dụng thái độ tích cực để thành công, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có niềm tin và thái độ tích cực trong công việc.
Câu 2:Theo văn bản, điều đáng tiếc của phần lớn những bạn trẻ là họ chưa tin hẳn vào bản thân mình. Sự thiếu niềm tin này dẫn đến việc họ không tìm ra con đường thích hợp để vươn lên và bị hạn chế khả năng sáng tạo.
Câu 3: Lề thói suy nghĩ của những người "bình thường" thường là sự nghi ngờ vào khả năng của bản thân, điều này khiến họ không dám mơ ước lớn và không dám thực hiện những bước đi cần thiết để thành công. Điều này dẫn đến sự hạn chế trong việc khám phá tiềm năng và sáng tạo, khiến họ không thể đạt được những mục tiêu cao hơn hoặc vươn đến đỉnh cao của sự nghiệp.
Câu 4:Mục đích của các thao tác lập luận:
Tác dụng của thao tác lập luận:
Câu 5:Suy nghĩ về câu văn:
Thông điệp từ văn bản:
30/07/2024
Thư cụk súk ko biết nx
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời