Chúng ta sẽ giải từng phần của bài tập này.
### a) Tính số mol của các chất:
1. **Al₂O₃**:
- Để tính số mol của Al₂O₃, ta sử dụng công thức:
\[
n = \frac{V}{V_m}
\]
- Ở điều kiện tiêu chuẩn (ĐKTC), 1 mol khí chiếm 22,4 L. Do đó:
\[
n_{Al_2O_3} = \frac{10 \, L}{22,4 \, L/mol} \approx 0,4464 \, mol
\]
2. **SO₂**:
- Tương tự, ta có:
\[
n_{SO_2} = \frac{6,1975 \, L}{22,4 \, L/mol} \approx 0,2765 \, mol
\]
3. **Nguyên tử P**:
- Số mol của nguyên tử P được tính bằng công thức:
\[
n = \frac{N}{N_A}
\]
- Trong đó \(N_A = 6,022 \times 10^{23} \, mol^{-1}\) là số Avogadro. Vậy:
\[
n_P = \frac{2,1077 \times 10^{12}}{6,022 \times 10^{23}} \approx 3,50 \times 10^{-12} \, mol
\]
### b) Tính khối lượng của các chất:
1. **Zn**:
- Khối lượng của Zn được tính bằng công thức:
\[
m = n \times M
\]
- Với \(M_{Zn} = 65,38 \, g/mol\):
\[
m_{Zn} = 0,45 \, mol \times 65,38 \, g/mol \approx 29,5 \, g
\]
2. **CO₂**:
- Tương tự:
\[
n_{CO_2} = \frac{3,7185 \, L}{22,4 \, L/mol} \approx 0,1667 \, mol
\]
- Khối lượng của CO₂:
\[
m_{CO_2} = n_{CO_2} \times M_{CO_2} = 0,1667 \, mol \times 44 \, g/mol \approx 7,33 \, g
\]
3. **H₃PO₄**:
- Số mol của H₃PO₄:
\[
n_{H_3PO_4} = \frac{3,011 \times 10^{23}}{6,022 \times 10^{23}} \approx 0,5 \, mol
\]
- Khối lượng của H₃PO₄:
\[
m_{H_3PO_4} = n_{H_3PO_4} \times M_{H_3PO_4} \approx 0,5 \, mol \times 98 \, g/mol \approx 49 \, g
\]
### c) Tính thể tích của các chất ở ĐKTC:
1. **CO₂**:
- Số mol của CO₂:
\[
n_{CO_2} = 0,5 \, mol
\]
- Thể tích:
\[
V_{CO_2} = n_{CO_2} \times 22,4 \, L/mol = 0,5 \, mol \times 22,4 \, L/mol = 11,2 \, L
\]
2. **SO₂**:
- Khối lượng của SO₂:
\[
n_{SO_2} = \frac{12,8 \, g}{64 \, g/mol} \approx 0,2 \, mol
\]
- Thể tích:
\[
V_{SO_2} = n_{SO_2} \times 22,4 \, L/mol = 0,2 \, mol \times 22,4 \, L/mol = 4,48 \, L
\]
3. **H₂**:
- Số mol của H₂:
\[
n_{H_2} = \frac{0,9033}{6,022 \times 10^{23}} \approx 1,5 \times 10^{-24} \, mol
\]
- Thể tích:
\[
V_{H_2} = n_{H_2} \times 22,4 \, L/mol \approx 3,36 \times 10^{-23} \, L
\]
### d) Khối lượng mol của các chất:
1. **C₂H₆O**: \(M = 46 \, g/mol\)
2. **Al₂O₃**: \(M = 102 \, g/mol\)
3. **C₁₂H₂₂O₁₁**: \(M = 342 \, g/mol\)
4. **H₂(SO₄)₃**: \(M = 98 \, g/mol\)
5. **Ba(HCO₃)₂**: \(M = 197 \, g/mol\)
Hy vọng rằng các bước giải trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài tập này!