Tiếng cười là một phương diện quan trọng, không thể thiếu được trong đời sống tinh thần của con người và xã hội. Tiếng cười giúp cho cuộc sống trở nên vui vẻ hơn, nhẹ nhàng hơn, thanh thản hơn, nhân ái hơn và khôn ngoan hơn. Nó góp phần thanh lọc tâm hồn con người, giải tỏa những khúc mắc, những hận thù. Không có tiếng cười, cuộc sống sẽ trở nên nặng nề, khô khan, con người cũng chỉ như cây cỏ vô tri vô giác. Trong tác phẩm Lão Hà Tiện (Lão Hạc) của nhà văn Nam Cao, chúng ta đã thấy rõ điều đó qua việc sử dụng nghệ thuật trào phúng để tạo ra tiếng cười mang ý nghĩa phê phán sâu sắc đối với thói keo kiệt đến mức bần tiện của lão Hạc.
Trào phúng là một thủ pháp nghệ thuật thường được các nhà văn dùng để gây cười nhằm đả kích, vạch trần thực chất xấu xa, bỉ ổi, lố lăng của những hiện tượng đáng cười trong xã hội. Nghệ thuật trào phúng bao gồm nhiều yếu tố như mâu thuẫn trào phúng, nhân vật trào phúng, cảnh tượng trào phúng… Trong truyện ngắn Lão Hạc, Nam Cao đã xây dựng thành công hình ảnh lão Hạc – một nhân vật điển hình cho tầng lớp nông dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột trong xã hội cũ. Tác giả đã khắc họa chân dung lão Hạc bằng những nét vẽ tương phản giữa ngoại hình với nội tâm, giữa cái vẻ ngoài tiều tụy, già nua với sự trẻ trung, tươi tắn bên trong; giữa dáng điệu, cử chỉ thô kệch, vụng về với tấm lòng đôn hậu, thủy chung, tình nghĩa. Từ đó, ông đã làm nổi bật lên tính cách keo kiệt, bủn xỉn của lão Hạc thông qua hàng loạt chi tiết, hành động, lời nói đầy mỉa mai, châm biếm.
Trước hết, đó là sự keo kiệt, bủn xỉn trong việc nuôi dạy con trai. Vì hoàn cảnh gia đình quá nghèo khó mà vợ chồng lão Hạc phải bán đứa con trai duy nhất cho người ta làm con nuôi. Sau khi nghe thằng Mục, thằng Xiên nói chuyện, lão Hạc biết rằng con mình đang bị đánh đập, hành hạ tàn nhẫn nhưng lão vẫn không thể nào cứu vớt nó được vì lão còn khốn khổ hơn cả nó. Lão Hạc rất đau đớn, xót xa trước số phận bất hạnh của con trai nhưng lão lại không dám đi thăm nó bởi “đi thì lấy tiền đâu mà đi” và “liệu có ăn no đậu ngựa để đi được không?”. Sự keo kiệt, bủn xỉn ấy khiến lão Hạc cảm thấy day dứt, ân hận mãi.
Thứ hai, đó là sự keo kiệt, bủn xỉn trong việc chăm sóc, yêu thương cậu Vàng. Cậu Vàng là kỉ vật cuối cùng mà con trai lão để lại, là nguồn an ủi tinh thần giúp lão vượt qua nỗi cô đơn, buồn tủi. Lão Hạc coi cậu Vàng như con, như cháu ruột của mình, hằng ngày lão trò chuyện, âu yếm vỗ về nó, thậm chí lão còn dành cho nó những miếng ngon như người. Khi cần tiền làm ma, lão Hạc đã quyết định bán cậu Vàng mặc dù vô cùng đau đớn, dằn vặt. Lão sang nhờ ông giáo giữ hộ ba sào vườn để sau này con trai lão về còn có đất sinh sống, rồi lão tự tử bằng bả chó để chuộc tội với cậu Vàng. Cái chết của lão Hạc chính là sự khẳng định cho đức tính trung thực, thật thà, giàu lòng tự trọng của một lão nông nghèo khổ, lương thiện.
Cuối cùng, đó là sự keo kiệt, bủn xỉn trong việc lo liệu cho đám tang của mình. Trước khi chết, lão Hạc đã gửi chỗ tiền làm ma cho ông giáo giữ hộ để khỏi đụng đến nó. Lão sợ nếu tiêu lạm vào số tiền ấy thì khi chết sẽ chẳng còn gì để làm ma cho oai. Đó quả là một suy nghĩ lạ lùng, phi lí nhưng lại xuất phát từ tính cách keo kiệt, bủn xỉn của lão Hạc.
Như vậy, qua việc phân tích trên đây, chúng ta có thể thấy rằng nghệ thuật trào phúng đã được Nam Cao vận dụng một cách triệt để trong truyện ngắn Lão Hạc để tạo ra tiếng cười mang ý nghĩa phê phán sâu sắc đối với thói keo kiệt đến mức bần tiện của lão Hạc.