Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Câu cấu trúc "除了...以外,..." thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "ngoài... ra, còn...". Dưới đây là một số ví dụ:
1. 除了学习中文以外,我还学习英语。
(Ngoài việc học tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh.)
2. 除了他以外,大家都参加了 cuộc họp.
(Ngoài anh ấy ra, mọi người đều tham gia cuộc họp.)
3. 除了运动以外,我还喜欢看电影。
(Ngoài việc tập thể dục ra, tôi còn thích xem phim.)
Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để diễn đạt nhiều ý tưởng khác nhau trong tiếng Trung.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.