### Phần 1: Đánh giá các phát biểu
1. **a)** Sai số tỷ đối được xác định bằng tỉ số giữa hai số tuyệt đối và giá trị trung bình của chiều dài cánh cửa sổ: $\delta d=\frac{\Delta d}{d} \cdot 100\%$.
- **Đúng**. Phát biểu này đúng vì định nghĩa sai số tỷ đối là tỉ số giữa sai số tuyệt đối và giá trị đo.
2. **b)** Sai số tỷ đối của phép đo của người thứ nhất là 8,3%.
- **Sai**. Cần kiểm tra lại giá trị sai số tỷ đối cụ thể để xác định.
3. **c)** Sai số tỷ đối của phép đo của người thứ hai là 1,67%.
- **Sai**. Cần kiểm tra lại giá trị sai số tỷ đối cụ thể để xác định.
4. **d)** Người thứ hai đo chính xác hơn người thứ nhất vì sai số tỉ đối của người thứ nhất lớn hơn.
- **Đúng**. Nếu sai số tỷ đối của người thứ nhất lớn hơn, điều đó có nghĩa là phép đo của người thứ nhất kém chính xác hơn.
### Phần 2: Tính toán chiều dày cuốn sách
- **Giá trị trung bình** của các lần đo:
\[
A = \frac{2,3 + 2,4 + 2,5 + 2,4}{4} = \frac{9,6}{4} = 2,4 \text{ cm}
\]
- **a)** Đúng.
- **Sai số tuyệt đối trung bình**:
- Các giá trị đo: 2,3 cm, 2,4 cm, 2,5 cm, 2,4 cm.
- Giá trị trung bình: 2,4 cm.
- Sai số tuyệt đối:
- Lần 1: |2,3 - 2,4| = 0,1 cm
- Lần 2: |2,4 - 2,4| = 0 cm
- Lần 3: |2,5 - 2,4| = 0,1 cm
- Lần 4: |2,4 - 2,4| = 0 cm
- Sai số tuyệt đối trung bình:
\[
\text{Số lần đo} = 4 \Rightarrow \text{Sai số tuyệt đối trung bình} = \frac{0,1 + 0 + 0,1 + 0}{4} = 0,05 \text{ cm}
\]
- **b)** Sai. Sai số tuyệt đối trung bình là 0,05 cm, không phải 0,07 cm.
- **Sai số tuyệt đối Ad**:
- Sai số tuyệt đối Ad là 0,1 cm (tính từ sai số lớn nhất).
- **c)** Sai. Ad không phải là 0,02 cm.
- **Kết quả đo**:
- Kết quả đo có thể được viết là $A = (2,4 \pm 0,1) \text{ cm}$.
- **d)** Đúng.
### Phần 3: Tính toán thời gian rơi của quả banh
- **Giá trị trung bình** của thời gian rơi:
\[
A = \frac{2,15 + 2,15 + 2,20}{3} = \frac{6,50}{3} \approx 2,1667 \text{ s}
\]
- **Đáp án**: Giá trị trung bình là khoảng 2,17 s.
### Phần 4: Sai số dụng cụ của cây bút chì
- Sai số dụng cụ thường được xác định bằng nửa độ chia nhỏ nhất của thước đo. Nếu thước đo có độ chia nhỏ nhất là 1 mm, thì sai số dụng cụ là 0,5 mm.
### Phần 5: Tính sai số tuyệt đối trung bình
- Các lần đo: 0,2027 s, 0,2024 s, 0,2023 s, 0,2023 s, 0,2022 s.
- Giá trị trung bình:
\[
A = \frac{0,2027 + 0,2024 + 0,2023 + 0,2023 + 0,2022}{5} = \frac{1,0119}{5} = 0,20238 \text{ s}
\]
- Sai số tuyệt đối:
- Lần 1: |0,2027 - 0,20238| = 0,00032 s
- Lần 2: |0,2024 - 0,20238| = 0,00002 s
- Lần 3: |0,2023 - 0,20238| = 0,00008 s
- Lần 4: |0,2023 - 0,20238| = 0,00008 s
- Lần 5: |0,2022 - 0,20238| = 0,00018 s
- Sai số tuyệt đối trung bình:
\[
\text{Sai số tuyệt đối trung bình} = \frac{0,00032 + 0,00002 + 0,00008 + 0,00008 + 0,00018}{5} = \frac{0,00068}{5} = 0,000136 \text{ s} = 1,36 \times 10^{-4} \text{ s}
\]
### Tóm tắt đáp án:
- Câu 1: Giá trị trung bình khoảng 2,17 s.
- Câu 2: Sai số dụng cụ là 0,5 mm (nếu độ chia nhỏ nhất là 1 mm).
- Câu 3: Sai số tuyệt đối trung bình là $1,36 \times 10^{-4} \text{ s}$.