Để xác định pH của các dung dịch, chúng ta cần biết tính axit hoặc bazơ của chúng.
1. **Dung dịch HCl 0,1M**: HCl là axit mạnh, hoàn toàn phân ly trong nước.
- [H⁺] = 0,1M
- pH = -log(0,1) = 1
2. **Dung dịch CH₃COOH 0,1M**: CH₃COOH (axit axetic) là axit yếu, không hoàn toàn phân ly.
- Để tính pH, ta cần biết hằng số phân ly Ka của CH₃COOH, khoảng 1,8 x 10⁻⁵.
- Sử dụng công thức:
\[
[H⁺] = \sqrt{C \cdot K_a} = \sqrt{0,1 \cdot 1,8 \times 10^{-5}} \approx 0,00134M
\]
- pH ≈ -log(0,00134) ≈ 2,87
3. **Dung dịch NaCl 0,1M**: NaCl là muối trung tính, không ảnh hưởng đến pH của dung dịch.
- pH ≈ 7
4. **Dung dịch NaOH 0,001M**: NaOH là bazơ mạnh, hoàn toàn phân ly trong nước.
- [OH⁻] = 0,001M
- pOH = -log(0,001) = 3
- pH = 14 - pOH = 14 - 3 = 11
Tóm lại, pH của các dung dịch là:
- Dung dịch HCl 0,1M: pH = 1
- Dung dịch CH₃COOH 0,1M: pH ≈ 2,87
- Dung dịch NaCl 0,1M: pH ≈ 7
- Dung dịch NaOH 0,001M: pH = 11
Vậy, dung dịch có pH nhỏ nhất là **A. dung dịch HCl 0,1M**.