Khát vọng về một cuộc sống tự do, bình đẳng, khát vọng về quyền mưu cầu hạnh phúc là những điều mà mỗi con người đều mong muốn có được trong xã hội. Trong văn học Việt Nam thời phong kiến, khát vọng ấy đã được thể hiện rõ nét qua đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”. Đoạn trích này nằm ở phần hai của tác phẩm Chinh phụ ngâm khúc, diễn tả nỗi cô đơn, buồn tủi và khao khát hạnh phúc của người vợ trẻ phải xa chồng, ngày đêm mong nhớ, thương xót.
Đoạn trích mở đầu bằng hình ảnh người thiếu phụ đang sống trong tâm trạng cô đơn, buồn tủi khi phải xa chồng. Nàng luôn ngóng trông tin tức của chồng nhưng chỉ nhận lại sự im lặng đến đáng sợ. Nỗi nhớ nhung, khắc khoải khiến nàng trở nên héo hon, gầy gò:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Nàng đi đi lại lại trên hiên nhà, từng bước chân nặng trĩu như mang theo cả nỗi lòng của nàng. Từng bước chân ấy như gieo vào lòng nàng những nỗi buồn, nỗi cô đơn không thể nào nguôi ngoai. Nàng ngồi bên cửa sổ, nhìn ra ngoài trời mưa gió, lòng càng thêm sầu muộn. Mưa rơi lất phất, gió thổi se lạnh, khung cảnh thiên nhiên ảm đạm, u ám như chính tâm trạng của nàng lúc bấy giờ.
Nàng nhớ lại những ngày tháng hạnh phúc bên chồng, khi hai người còn được sống trong tình yêu thương, đùm bọc lẫn nhau. Giờ đây, nàng phải sống trong cảnh cô đơn, lẻ loi, không có ai để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn. Nỗi nhớ nhung, khắc khoải khiến nàng trở nên tuyệt vọng, chán chường:
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Nàng chờ đợi tin tức của chồng nhưng chim thước chẳng báo tin lành. Bên cạnh nàng chỉ có ngọn đèn leo lét, cháy sáng suốt đêm thâu. Ngọn đèn ấy như chứng nhân cho tình yêu của nàng và chồng, cũng là nguồn động viên duy nhất giúp nàng vượt qua những ngày tháng cô đơn, buồn tủi. Nhưng ngọn đèn ấy cũng chỉ là vật vô tri vô giác, không thể chia sẻ cùng nàng những nỗi buồn, nỗi cô đơn. Nàng cảm thấy mình thật nhỏ bé, cô đơn giữa thế gian rộng lớn.
Nàng nhớ lại những kỉ niệm đẹp đẽ giữa hai người, những giây phút hạnh phúc ngắn ngủi mà nàng trân trọng mãi mãi. Những kỉ niệm ấy như một tia hy vọng le lói trong tâm hồn nàng, giúp nàng vượt qua những ngày tháng cô đơn, buồn tủi. Tuy nhiên, nàng vẫn không khỏi cảm thấy tuyệt vọng, chán chường vì không biết bao giờ mới được gặp lại chồng.
Nỗi nhớ nhung, khắc khoải khiến nàng trở nên tuyệt vọng, chán chường. Nàng cảm thấy mình thật nhỏ bé, cô đơn giữa thế gian rộng lớn. Nàng ước ao được gặp lại chồng, được sống trong tình yêu thương, đùm bọc lẫn nhau. Ước mơ ấy tuy giản dị nhưng lại vô cùng thiêng liêng đối với nàng. Nó là động lực giúp nàng tiếp tục sống, tiếp tục chờ đợi.
Tác giả Đặng Trần Côn đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu sức biểu cảm để miêu tả tâm trạng của người chinh phụ. Qua đó, ông đã thể hiện sâu sắc nỗi cô đơn, buồn tủi và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa. Khát vọng ấy là một tiếng nói nhân văn cao cả, thể hiện tấm lòng nhân đạo của tác giả.