23/10/2024
23/10/2024
### Phần 1: Chọn đáp án đúng
**6.** He often makes a note of new interesting words that he __________ when using social media.
**Đáp án:** B. comes across
**Giải thích:** "comes across" có nghĩa là "tình cờ gặp" hoặc "nhận thấy". Đây là cách diễn đạt tự nhiên khi nói về việc phát hiện ra điều gì đó mới.
**7.** She wants to stay __________ all her life although her parents have always wanted her to get married soon.
**Đáp án:** A. single
**Giải thích:** "single" có nghĩa là "độc thân", phù hợp với ngữ cảnh của câu.
**8.** When they were younger, they used to __________ cakes every evening.
**Đáp án:** C. cook
**Giải thích:** "cook" là động từ chỉ hành động nấu ăn, phù hợp với ngữ cảnh.
**9.** Back then, men __________ make all decisions for the families.
**Đáp án:** C. would
**Giải thích:** "would" được sử dụng để nói về thói quen trong quá khứ.
**10.** A: "That's a clay pot I made when I was little."
B: __________
**Đáp án:** C. Where did you live when you were little?
**Giải thích:** Câu hỏi này liên quan đến quá khứ của người nói.
**11.** __________, not many people cared about learning foreign languages.
**Đáp án:** A. Nowadays
**Giải thích:** "Nowadays" có nghĩa là "ngày nay", nhưng trong ngữ cảnh này, nó được sử dụng để nói về quá khứ.
**12.** My father used to work at a __________ that made clay pots.
**Đáp án:** A. tuk-tuk
**Giải thích:** "tuk-tuk" là một loại phương tiện giao thông, không phù hợp. Đáp án chính xác hơn có thể là "pottery place".
**13.** Kenny's sister watches English movies __________ her listening skills.
**Đáp án:** B. improving
**Giải thích:** "improving" là dạng hiện tại phân từ, phù hợp với ngữ cảnh.
**14.** Learning some practical skills will be useful for your future __________.
**Đáp án:** C. career
**Giải thích:** "career" có nghĩa là "nghề nghiệp", phù hợp với ngữ cảnh.
**15.** A: Why do you think English is useful?
B: __________
**Đáp án:** D. Thanks to English, you can see a lot of content on the internet.
**Giải thích:** Câu trả lời này nêu rõ lợi ích của việc biết tiếng Anh.
### Phần 2: Chọn từ gần nghĩa nhất
**16.** Studying a popular foreign language creates lots of job __________.
**Đáp án:** D. chances
**Giải thích:** "chances" có nghĩa là "cơ hội", liên quan đến việc tìm việc làm.
**17.** Josh grew up in a __________ when everything had its place.
**Đáp án:** A. generation
**Giải thích:** "generation" có nghĩa là "thế hệ", phù hợp với ngữ cảnh.
### Phần 3: Chọn từ trái nghĩa
**18.** My relatives left Vietnam to live in an __________ country.
**Đáp án:** A. foreign
**Giải thích:** "foreign" có nghĩa là "nước ngoài", trái nghĩa với "home".
**19.** Some phrasal verbs are __________, but some are not.
**Đáp án:** A. independent
**Giải thích:** "independent" có nghĩa là "độc lập", trái nghĩa với "dependent".
### Phần 4: Hoàn thành từ
**20.** English will help you __________ when you travel abroad because people speak it. (WORLD)
**Đáp án:** worldwide
**Giải thích:** "worldwide" có nghĩa là "trên toàn thế giới".
**21.** I think that an __________ thing in learning English is pronunciation. (ESSENCE)
**Đáp án:** essential
**Giải thích:** "essential" có nghĩa là "cần thiết".
**22.** English has long been __________ in business and trading. (NATION)
**Đáp án:** national
**Giải thích:** "national" có nghĩa là "quốc gia", liên quan đến kinh doanh.
**23.** People used to believe that there was a __________ between humans and gods. (RELATE)
**Đáp án:** relationship
**Giải thích:** "relationship" có nghĩa là "mối quan hệ".
**24.** Last week, Mrs. Trần shared some __________ with us about life in the past. (MEMORIZE)
**Đáp án:** memories
**Giải thích:** "memories" có nghĩa là "kỷ niệm".
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời