I. Đọc - hiểu
1. Thể thơ tự do.
2. Tác giả sử dụng các biện pháp tu từ:
- Nhân hóa: “bàn tay” biết “nói”, “trao cảm thương”.
- So sánh: “hai dòng sông gặp gỡ, đối phù sa nhập luồng nước, hòa nhau màu sắc”.
- Ẩn dụ: “máu mẹ cha”, “xây trận địa”, “rám nắng”, “vuốt ngọn cỏ”, “lắp đạn”, “áp lên vầng trán”, “thấm mồ hôi”.
=> Diễn tả sinh động, cụ thể tình yêu thương, gắn bó sâu nặng giữa con người với con người; giữa cá nhân với cộng đồng, dân tộc.
3. Điều tác giả muốn nói là: Bàn tay cũng có tiếng nói riêng của nó, đó là thứ ngôn ngữ của tình yêu thương, của sự sẻ chia, của niềm tin và hy vọng…
4. Hình ảnh bàn tay ta được gợi tả trong những hoàn cảnh:
+ Khi đất nước chiến tranh.
+ Khi đất nước hoà bình.
5. Vẻ đẹp của bàn tay ta ở khổ 3,4:
- Bàn tay lao động cần cù, chịu khó, dũng cảm, kiên cường, bất khuất, giàu lòng yêu nước, sẵn sàng xả thân vì Tổ quốc.
- Bàn tay biết nâng niu, trân trọng, gìn giữ những giá trị cao quý của cuộc sống.
- Bàn tay biết sẻ chia, giúp đỡ mọi người, góp phần dựng xây quê hương, đất nước.
6. Thông điệp mà tác giả gửi gắm qua đoạn trích là: Hãy luôn trân trọng những điều giản dị, nhỏ bé nhưng vô cùng thiêng liêng, cao quý trong cuộc sống.
Những yếu tố nghệ thuật đặc sắc đã chuyển tải bức thông điệp ấy là:
- Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, mộc mạc, chân thành, giàu sức biểu cảm.
- Giọng điệu tâm tình, tha thiết, lắng sâu.
- Sử dụng nhiều biện pháp tu từ: ẩn dụ, nhân hoá, liệt kê, so sánh,...
II. Viết
* Yêu cầu chung:
- Nội dung: Phân tích, so sánh, đánh giá hình ảnh đôi bàn tay trong bài thơ Hơi ấm bàn tay của Lưu Quang Vũ và Bản tay em của Xuân Quỳnh. Từ đó làm nổi bật sự độc đáo trong cách kiến tạo hình tượng/hình ảnh thơ của mỗi nhà thơ.
- Hình thức: Là một văn bản nghị luận văn học, có kết hợp phân tích, chứng minh, so sánh, bác bỏ,…
* Yêu cầu cụ thể:
Học sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau nhưng cơ bản đáp ứng được các nội dung sau:
a. Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm, vấn đề nghị luận:
- Bài thơ Hơi ấm bàn tay của Lưu Quang Vũ in trong tập Thanh xuân, xuất bản năm 1980. Đây là thời điểm cả nước vừa trải qua cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước gian khổ, ác liệt; miền Nam mới được giải phóng, đất nước tạm thời bị chia cắt. Cuộc sống lúc bấy giờ còn nhiều khó khăn, thiếu thốn. Tuy nhiên, tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau vẫn luôn được phát huy mạnh mẽ. Bài thơ ra đời trong bối cảnh ấy và đã trở thành một trong những thi phẩm tiêu biểu nhất của Lưu Quang Vũ.
- Bài thơ Bản tay em của Xuân Quỳnh sáng tác năm 1962, in trong tập Hoa dọc chiến hào. Đây là giai đoạn miền Bắc tiến hành công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, đấu tranh thống nhất nước nhà. Bài thơ ra đời trong bối cảnh ấy và đã trở thành một trong những thi phẩm tiêu biểu nhất của Xuân Quỳnh.
- Vấn đề nghị luận: Hình ảnh đôi bàn tay trong bài thơ Hơi ấm bàn tay của Lưu Quang Vũ và Bản tay em của Xuân Quỳnh.
b. Phân tích, so sánh, đánh giá hình ảnh đôi bàn tay trong bài thơ Hơi ấm bàn tay của Lưu Quang Vũ và Bản tay em của Xuân Quỳnh:
- Đôi bàn tay trong bài thơ Hơi ấm bàn tay của Lưu Quang Vũ:
+ Đó là đôi bàn tay của những người lính trẻ tuổi, đang phải đối mặt với bom rơi, đạn lạc, hi sinh xương máu để bảo vệ nền độc lập, tự do cho dân tộc.
+ Đôi bàn tay ấy tuy nhỏ bé nhưng lại chứa đựng sức mạnh phi thường, ý chí quyết tâm giành thắng lợi cuối cùng.
+ Đôi bàn tay ấy cũng là biểu tượng cho tình yêu thương, sự sẻ chia, đùm bọc lẫn nhau giữa những người lính.
- Đôi bàn tay trong bài thơ Bản tay em của Xuân Quỳnh:
+ Đó là đôi bàn tay của người phụ nữ nông thôn Việt Nam, đang ngày đêm cần mẫn lao động sản xuất, góp phần xây dựng quê hương, đất nước.
+ Đôi bàn tay ấy tuy thô ráp, chai sần nhưng lại chứa đựng sức mạnh phi thường, ý chí quyết tâm vươn lên trong cuộc sống.
+ Đôi bàn tay ấy cũng là biểu tượng cho tình yêu thương, sự sẻ chia, đùm bọc lẫn nhau giữa những người phụ nữ.
c. Đánh giá chung:
- Cả hai bài thơ đều khắc họa hình ảnh đôi bàn tay rất chân thực, sinh động, giàu sức biểu cảm.
- Mỗi bài thơ có những nét đặc sắc riêng, thể hiện phong cách nghệ thuật của từng nhà thơ.
- Qua hình ảnh đôi bàn tay, cả hai bài thơ đều thể hiện tấm lòng yêu thương, trân trọng dành cho con người, đặc biệt là những người lao động bình dị.