câu 1: - Đề tài: Tình yêu đôi lứa
- Chủ thể trữ tình: Anh
câu 2: Bài thơ "Nơi Em Về" là một tác phẩm văn học đầy tình cảm và sâu lắng. Tác giả Nguyễn Sĩ Đại đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế để tạo nên một bức tranh tâm hồn đẹp đẽ về quê hương và tình yêu. Bài thơ này không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa lớn lao đối với độc giả.
Cách triển khai và thể hiện cảm xúc của bài thơ "Nơi Em Về" khá đặc biệt. Thay vì sử dụng các kỹ thuật phức tạp hay cấu trúc phức tạp, tác giả đã chọn cách diễn đạt trực tiếp và giản dị để truyền tải thông điệp của mình. Điều này giúp cho bài thơ dễ dàng tiếp cận và hiểu được bởi mọi người, bất kể trình độ văn hóa hay kiến thức văn chương.
Tác giả đã khéo léo kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp và những kỷ niệm đáng nhớ từ tuổi thơ để tạo ra một không gian tưởng tượng sống động. Những chi tiết như "chiếc tàu cau rơi lặng lẽ xuống vườn sương cỏ ướt," "xuân tím nụ vườn chanh hoa xoan tím," và "hoa lục bình cũng tím cành tre nhỏ" đều gợi lên trong độc giả những hình ảnh tuyệt vời về quê hương và ký ức ngọt ngào.
Ngoài ra, tác giả cũng đã sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm để thể hiện cảm xúc của mình. Các từ ngữ như "lặng lẽ," "rung rung," "à ơi," và "nước mắt đầm nhân nghĩa" không chỉ miêu tả chính xác trạng thái tâm lý mà còn khơi gợi sự đồng cảm và suy ngẫm từ phía độc giả.
Tuy nhiên, điều làm nên sự đặc biệt của bài thơ này không chỉ nằm ở cách triển khai và thể hiện cảm xúc mà còn ở nội dung sâu sắc và ý nghĩa của nó. Tác giả đã gửi gắm vào bài thơ những giá trị nhân văn cao cả, như tình yêu quê hương, tình thân gia đình, và niềm tin vào cuộc sống.
Qua việc tái hiện lại những khoảnh khắc hạnh phúc và khó khăn trong cuộc đời, tác giả muốn nhắc nhở chúng ta rằng dù có trải qua bao nhiêu thăng trầm, quê hương luôn là điểm tựa vững chắc và nguồn động viên vô bờ bến. Đồng thời, bài thơ cũng khuyến khích chúng ta trân trọng những giây phút quý báu bên cạnh gia đình và bạn bè, và hãy biết ơn những người đã góp phần xây dựng nên cuộc sống tốt đẹp hơn.
câu 3: Khung cảnh nơi em về hiện lên với sự yên bình, tĩnh lặng và đầy màu sắc. Tác giả sử dụng các hình ảnh và từ ngữ miêu tả để tạo nên bức tranh sống động về vùng quê thân thuộc. Một số hình ảnh và từ ngữ tiêu biểu là "chiếc tàu cau rơi lặng lẽ", "xuân tím nụ vườn chanh hoa xoan tím", "hoa lục bình cũng tím cành tre" và "câu mẹ hát à ơi". Các biện pháp tu từ như so sánh ("tiếng xạc xào cao vút của trời xanh") và ẩn dụ ("nước mắt đầm nhân nghĩa") cũng góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của nơi em về.
câu 4: - Những khổ thơ tập trung diễn tả cảm xúc của chủ thể trữ tình là: Khổ 2,3,4,5,6,7,8,9.
- Phân tích một số hình ảnh tiêu biểu để làm rõ dòng cảm xúc ấy:
+ Hình ảnh "chiếc tàu cau" gợi lên sự chia ly đầy lưu luyến của đôi lứa yêu nhau.
+ Hình ảnh "xuân tím nụ", "hoa xoan tím", "hoa lục bình cũng tím cành tre" gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, nên thơ của mùa xuân.
+ Hình ảnh "câu mẹ hát à ơi" gợi lên nỗi nhớ mẹ da diết của chàng trai.
+ Hình ảnh "mùa hạ vẫn thơ ngây", "tiếng ve hát râm ran" gợi lên vẻ đẹp hồn nhiên, tinh nghịch của tuổi học trò.
+ Hình ảnh "chiều thu vàng phấn mướp", "cánh ong bay tiếng cục tác gà trưa" gợi lên vẻ đẹp yên bình, thư thái của làng quê.
+ Hình ảnh "lá lá lợp ngàn mây xanh", "bóng nắng", "tóc cha chiều xế bạc" gợi lên vẻ đẹp thiên nhiên tươi đẹp, trù phú của quê hương.
+ Hình ảnh "lá lợp ngàn mây xanh", "bóng nắng", "tóc cha chiều xế bạc" gợi lên vẻ đẹp thiên nhiên tươi đẹp, trù phú của quê hương.
câu 5: - Chủ đề: tình yêu đôi lứa gắn với tình yêu quê hương tha thiết.
- Cảm xúc chủ đạo: nỗi nhớ da diết, khắc khoải của chàng trai dành cho cô gái khi phải xa cách.
- Thông điệp mà bài thơ để lại ấn tượng sâu đậm nhất đối với em là: Tình yêu đôi lứa không chỉ đẹp đẽ, lãng mạn mà còn gắn liền với tình yêu quê hương, đất nước. Khi yêu nhau, chúng ta cần trân trọng và gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
câu 6: - Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Sĩ Đại là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trữ tình và chính luận, giữa triết lý sâu xa với những hình ảnh đời thường giản dị.
- Biểu hiện của phong cách sáng tác trên văn bản:
+ Thể thơ tự do phóng khoáng nhưng không kém phần cô đọng, hàm súc.
+ Ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.