27/10/2024
27/10/2024
1. **He tried (make) me believe that he wasn't my stepmother.**
- **Giải thích:** "make" là động từ nguyên thể, được dùng để chỉ hành động khiến ai đó tin điều gì.
2. **As we seem (have missed) the train, we may as well (go) back to the house.**
- **Giải thích:** "have missed" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
3. **I felt the house (shake) with the explosion.**
- **Giải thích:** "shake" là động từ nguyên thể, diễn tả cảm giác về sự rung chuyển của ngôi nhà.
4. **He told me (try) (come) early.**
- **Giải thích:** "try" và "come" là động từ nguyên thể, chỉ hành động khuyên nhủ.
5. **Before he let us (go), he made us (promise) (not tell) anyone what we had seen.**
- **Giải thích:** "go", "promise", "not tell" là các động từ nguyên thể, diễn tả các hành động liên tiếp.
6. **Would you (like) (come) in my car?**
- **Giải thích:** "like" và "come" là động từ nguyên thể, dùng để hỏi ý kiến.
7. **I advised him (ask) the bus conductor (tell) him where (get) off.**
- **Giải thích:** "ask" và "tell" là động từ nguyên thể, thể hiện hành động khuyên nhủ.
8. **It is better (put) your money in a bank than (keep) it under your bed.**
- **Giải thích:** "put" và "keep" là động từ nguyên thể, so sánh hai lựa chọn.
9. **He doesn't even bother (read) letters, let alone (answer) them.**
- **Giải thích:** "read" và "answer" là động từ nguyên thể, diễn tả sự thiếu quan tâm.
10. **The bank robbers made the cashier (show) them how (open) the safe.**
- **Giải thích:** "show" và "open" là động từ nguyên thể, diễn tả yêu cầu.
11. **If you knew he was wrong, why didn’t you (say) something?**
- **Giải thích:** "say" là động từ nguyên thể, hỏi về hành động không thực hiện.
12. **It’s better (be) sure than sorry.**
- **Giải thích:** "be" là động từ nguyên thể, diễn tả lời khuyên.
13. **What do you (want) me (tell) him?**
- **Giải thích:** "want" và "tell" là động từ nguyên thể, hỏi về yêu cầu.
14. **Did you remember (give) him the money?**
- **Giải thích:** "give" là động từ nguyên thể, hỏi về hành động đã thực hiện hay không.
15. **I saw the driver (open) his window and (throw) a box into the bushes.**
- **Giải thích:** "open" và "throw" là động từ nguyên thể, diễn tả hành động.
16. **This is far too heavy for one person (carry); let me (help) you.**
- **Giải thích:** "carry" và "help" là động từ nguyên thể, đề nghị giúp đỡ.
17. **I was afraid (pick) up the revolver as I don’t know how (handle) firearms.**
- **Giải thích:** "pick" và "handle" là động từ nguyên thể, diễn tả sự lo lắng.
18. **There is nothing (do) but (wait) till somebody comes (let) us out.**
- **Giải thích:** "do", "wait", "let" là động từ nguyên thể, chỉ ra tình huống không có lựa chọn.
19. **He heard a cock (crow) in the neighbouring village.**
- **Giải thích:** "crow" là động từ nguyên thể, diễn tả hành động nghe thấy.
20. **You may as well (tell) us the truth. It will (be) easy (check) your story.**
- **Giải thích:** "tell", "be", "check" là động từ nguyên thể, diễn tả sự thật và sự dễ dàng.
21. **The American said he had seen nine presidents (come) and (go).**
- **Giải thích:** "come" và "go" là động từ nguyên thể, diễn tả trải nghiệm.
22. **It is up to you (learn) the laws of your own country.**
- **Giải thích:** "learn" là động từ nguyên thể, chỉ ra trách nhiệm.
23. **Would you rather (be) more stupid than you look or (look) more stupid than you are?**
- **Giải thích:** "be" và "look" là động từ nguyên thể, đưa ra lựa chọn.
24. **He didn't dare (argue) with his boss.**
- **Giải thích:** "argue" là động từ nguyên thể, diễn tả sự e ngại.
25. **I used (smoke) forty cigarettes a day.**
- **Giải thích:** "smoke" là động từ nguyên thể, diễn tả thói quen trong quá khứ.
26. **Will you help me (move) the bookcase?**
- **Giải thích:** "move" là động từ nguyên thể, yêu cầu sự giúp đỡ.
27. **He wouldn't let my baby (play) with his gold watch.**
- **Giải thích:** "play" là động từ nguyên thể, diễn tả sự cấm đoán.
28. **They refused (accept) the bribe.**
- **Giải thích:** "accept" là động từ nguyên thể, thể hiện sự từ chối.
29. **He is expected (arrive) in a few days.**
- **Giải thích:** "arrive" là động từ nguyên thể, dự đoán hành động.
30. **Please let me (know) your decision as soon as possible.**
- **Giải thích:** "know" là động từ nguyên thể, yêu cầu thông báo.
31. **He made us (wait) for hours.**
- **Giải thích:** "wait" là động từ nguyên thể, diễn tả hành động bị trì hoãn.
32. **Could you (tell) me the time, please?**
- **Giải thích:** "tell" là động từ nguyên thể, yêu cầu thông tin.
33. **We must (send) him a telegram.**
- **Giải thích:** "send" là động từ nguyên thể, chỉ ra nghĩa vụ.
34. **I let him (go) early as he wanted (meet) his wife.**
- **Giải thích:** "go" và "meet" là động từ nguyên thể, diễn tả sự cho phép.
35. **Where would you like (have) lunch?**
- **Giải thích:** "have" là động từ nguyên thể, hỏi về sở thích.
36. **You can (take) your dog with us if you don’t (want) to take him with you.**
- **Giải thích:** "take" và "want" là động từ nguyên thể, đề xuất lựa chọn.
37. **I’d like him (go) to a university but I can’t (make) him (go).**
- **Giải thích:** "go" và "make" là động từ nguyên thể, diễn tả mong muốn và sự không thể.
38. **We could (go) to the concert, unless you’d prefer (visit) a museum.**
- **Giải thích:** "go" và "visit" là động từ nguyên thể, đưa ra lựa chọn.
39. **You seem (know) this area very well.**
- **Giải thích:** "know" là động từ nguyên thể, diễn tả sự hiểu biết.
40. **Yes, I used (live) here.**
- **Giải thích:** "live" là động từ nguyên thể, diễn tả thói quen trong quá khứ.
41. **The kidnappers told the parents (not inform) the police and the parents didn’t dare (disobey).**
- **Giải thích:** "inform" và "disobey" là động từ nguyên thể, diễn tả hành động.
42. **Need I (come)? I’d much rather (stay) at home.**
- **Giải thích:** "come" và "stay" là động từ nguyên thể, diễn tả lựa chọn.
43. **You can (take) a horse to water but you can’t (make) him (drink). (Proverb)**
- **Giải thích:** "take", "make", và "drink" là động từ nguyên thể, diễn tả một câu tục ngữ.
44. **I’m sorry (disappoint) you but I can’t (let) you (have) any more money till the end of the month.**
- **Giải thích:** "disappoint", "let", và "have" là động từ nguyên thể, diễn tả sự xin lỗi và hạn chế.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29/08/2025
28/08/2025
Top thành viên trả lời