Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là giải pháp cho các câu hỏi bạn đã đưa ra:
**Câu 18:** Dãy các muối ammonium nào sau đây khi bị nhiệt phân đều sinh ra khí NH3?
- **Giải:** Các muối ammonium như NH4Cl, NH4HCO3, (NH4)2CO3 đều sinh ra khí NH3 khi bị nhiệt phân. Do đó, đáp án đúng là:
**A. NH4Cl, NH4HCO3, (NH4)2CO3.**
**Câu 19:** Phản ứng nào sau đây N2 thể hiện tính khử?
- **Giải:** Trong các phản ứng, N2 thể hiện tính khử trong phản ứng với kim loại. Do đó, đáp án đúng là:
**D. N2 + 3Ca → Ca3N2.**
**Câu 20:** Nitric acid thường được sử dụng để phá mẫu quặng trong việc nghiên cứu, xác định hàm lượng các kim loại trong quặng là do nitric acid có
- **Giải:** Nitric acid (HNO3) có tính oxi hóa mạnh, giúp phá mẫu quặng. Do đó, đáp án đúng là:
**A. tính oxi hoá mạnh.**
**Câu 21:** Cho cân bằng hóa học: N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔfH0 = -92 kJ. Hai biện pháp đều làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận là
- **Giải:** Để chuyển dịch cân bằng theo chiều thuận, cần giảm nhiệt độ và tăng áp suất. Do đó, đáp án đúng là:
**C. giảm nhiệt độ và tăng áp suất.**
**Câu 22:** Ở nhiệt độ thường, nitrogen khá trơ về mặt hoạt động hóa học là do:
- **Giải:** Nitrogen có liên kết ba khá bền, làm cho nó trơ về mặt hóa học. Do đó, đáp án đúng là:
**C. phân tử nitrogen có liên kết ba khá bền.**
**Câu 23:** Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
- **Giải:** NaOH là chất điện li mạnh, vì nó hoàn toàn phân ly trong nước. Do đó, đáp án đúng là:
**A. NaOH.**
**Câu 24:** Khí nào sau đây tan nhiều trong nước và có mùi khai, xốc?
- **Giải:** Ammonia (NH3) tan nhiều trong nước và có mùi khai. Do đó, đáp án đúng là:
**C. Ammonia.**
**Câu 25:** Liên kết hoá học trong phần tử NH3 là liên kết
- **Giải:** NH3 có liên kết cộng hóa trị có cực do sự khác biệt về độ âm điện giữa N và H. Do đó, đáp án đúng là:
**A. cộng hoá trị có cực.**
**Câu 26:** Ứng dụng nào sau đây không phải của muối ammonium?
- **Giải:** Muối ammonium không được sử dụng để điều chế nitrogen. Do đó, đáp án đúng là:
**D. Điều chế nitrogen.**
**Câu 27:** Công thức cấu tạo của phân tử nitrogen là
- **Giải:** Công thức cấu tạo của nitrogen là N≡N (liên kết ba). Do đó, đáp án đúng là:
**C. N≡N.**
**Câu 28:** Hóa chất duy nhất dùng để phân biệt ba dung dịch NH4Cl, NaCl, (NH4)2SO4 là
- **Giải:** AgNO3 sẽ tạo kết tủa với ion NH4+ trong NH4Cl và (NH4)2SO4, trong khi NaCl không tạo kết tủa. Do đó, đáp án đúng là:
**A. AgNO3.**
Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các câu hỏi này!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.