: a. Phát biểu nội dung định luật bảo toàn khối lượng. Giải thích định luật. b. Đốt cháy 1,5 g kim loại Mg trong không khí thu được 2,5 g hợp chất magnessium oxide (MgO). Tính khối lượng khí oxygen đã...

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của ko có tên
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

30/10/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
a. **Nội dung định luật bảo toàn khối lượng**: Định luật bảo toàn khối lượng phát biểu rằng trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các sản phẩm tạo thành. Điều này có nghĩa là khối lượng không bị mất đi hay tạo ra trong quá trình phản ứng, mà chỉ chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác. **Giải thích định luật**: Định luật này được phát hiện bởi Antoine Lavoisier vào thế kỷ 18. Nó cho thấy rằng trong một hệ kín, khối lượng của các chất không thay đổi, điều này rất quan trọng trong việc tính toán phản ứng hóa học và cân bằng hóa học. b. **Tính khối lượng khí oxygen đã phản ứng**: - Khối lượng Mg = 1,5 g - Khối lượng MgO = 2,5 g Theo định luật bảo toàn khối lượng: Khối lượng O = Khối lượng MgO - Khối lượng Mg Khối lượng O = 2,5 g - 1,5 g = 1,0 g **Khối lượng khí oxygen đã phản ứng là 1,0 g.** c. **Tính khối lượng acid HCl đã dùng**: - Khối lượng Fe = 22,4 g - Khối lượng FeCl2 = 50,6 g - Khối lượng H2 = 0,8 g Phương trình phản ứng: Tính khối lượng HCl: - Khối lượng HCl = Khối lượng FeCl2 + Khối lượng H2 - Khối lượng Fe - Khối lượng HCl = 50,6 g + 0,8 g - 22,4 g = 29,0 g **Khối lượng acid HCl đã dùng là 29,0 g.** d. **Tính khối lượng FeS tạo thành**: - Khối lượng Fe = 6 g - Khối lượng S = 2,4 g Phương trình phản ứng: Khối lượng FeS = Khối lượng Fe + Khối lượng S Khối lượng FeS = 6 g + 2,4 g = 8,4 g **Khối lượng FeS tạo thành là 8,4 g.**
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Câu trả lời uy tín

a. - Định luật bảo toàn khối lượng: "Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng của các sản phẩm bằng tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng".

- Giải thích: Trong phản ứng hóa học diễn ra sự thay đổi liên kết giữa các nguyên tử. Sự thay đổi này chỉ liên quan đến electron, còn số nguyên tử mỗi nguyên tố giữ nguyên và khối lượng nguyên tử thì không đổi, vì vậy tổng khối lượng các chất được bảo toàn.

b. Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng, ta có:

c. Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng, ta có:

d. Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng, ta có:

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS
avatar
level icon
Ruby

30/10/2024

a. Định luật bảo toàn khối lượng:Trong một phản ứng hoá học, tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng các sản phẩm tạo thành

b. Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng:



c, Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng:

d, Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng:

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

Định luật bảo toàn khối lượng và các bài tập áp dụng
a. Phát biểu nội dung định luật bảo toàn khối lượng và giải thích:
Nội dung: Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các chất sản phẩm tạo thành.

Giải thích:

Nguyên tử không mất đi và cũng không tự sinh ra: Trong phản ứng hóa học, các nguyên tử chỉ liên kết lại với nhau theo một cách khác, chứ không bị tạo ra hoặc mất đi.
Khối lượng các nguyên tử không đổi: Mỗi nguyên tử có một khối lượng xác định và không thay đổi trong quá trình phản ứng.
Tổng khối lượng các chất trước và sau phản ứng bằng nhau: Do tổng số và loại nguyên tử trước và sau phản ứng không đổi nên tổng khối lượng cũng không đổi.
b. Bài toán về phản ứng cháy của Mg:
Phương trình phản ứng: 2Mg + O₂ → 2MgO
Khối lượng O₂ phản ứng:
Khối lượng MgO = khối lượng Mg + khối lượng O₂
=> Khối lượng O₂ = khối lượng MgO - khối lượng Mg = 2,5g - 1,5g = 1g
c. Bài toán về phản ứng giữa Fe và HCl:
Phương trình phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂
Khối lượng HCl đã dùng:
Khối lượng Fe + khối lượng HCl = khối lượng FeCl₂ + khối lượng H₂
=> Khối lượng HCl = khối lượng FeCl₂ + khối lượng H₂ - khối lượng Fe = 50,6g + 0,8g - 22,4g = 29g
d. Bài toán về phản ứng giữa Fe và S:
Phương trình phản ứng: Fe + S → FeS
Khối lượng FeS tạo thành:
Theo định luật bảo toàn khối lượng, khối lượng FeS tạo thành bằng tổng khối lượng Fe và S tham gia phản ứng.
=> Khối lượng FeS = khối lượng Fe + khối lượng S = 6g + 2,4g = 8,4g
Kết luận:

Các bài tập trên đã minh họa rõ ràng cách áp dụng định luật bảo toàn khối lượng để giải quyết các bài toán hóa học liên quan đến phản ứng hóa học. Định luật này là một trong những nguyên lý cơ bản và quan trọng nhất trong hóa học.

Định luật bảo toàn khối lượng và các bài tập áp dụng
a. Phát biểu nội dung định luật bảo toàn khối lượng và giải thích:
Nội dung: Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các chất sản phẩm tạo thành.

Giải thích:

Nguyên tử không mất đi và cũng không tự sinh ra: Trong phản ứng hóa học, các nguyên tử chỉ liên kết lại với nhau theo một cách khác, chứ không bị tạo ra hoặc mất đi.
Khối lượng các nguyên tử không đổi: Mỗi nguyên tử có một khối lượng xác định và không thay đổi trong quá trình phản ứng.
Tổng khối lượng các chất trước và sau phản ứng bằng nhau: Do tổng số và loại nguyên tử trước và sau phản ứng không đổi nên tổng khối lượng cũng không đổi.
b. Bài toán về phản ứng cháy của Mg:
Phương trình phản ứng: 2Mg + O₂ → 2MgO
Khối lượng O₂ phản ứng:
Khối lượng MgO = khối lượng Mg + khối lượng O₂
=> Khối lượng O₂ = khối lượng MgO - khối lượng Mg = 2,5g - 1,5g = 1g
c. Bài toán về phản ứng giữa Fe và HCl:
Phương trình phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂
Khối lượng HCl đã dùng:
Khối lượng Fe + khối lượng HCl = khối lượng FeCl₂ + khối lượng H₂
=> Khối lượng HCl = khối lượng FeCl₂ + khối lượng H₂ - khối lượng Fe = 50,6g + 0,8g - 22,4g = 29g
d. Bài toán về phản ứng giữa Fe và S:
Phương trình phản ứng: Fe + S → FeS
Khối lượng FeS tạo thành:
Theo định luật bảo toàn khối lượng, khối lượng FeS tạo thành bằng tổng khối lượng Fe và S tham gia phản ứng.
=> Khối lượng FeS = khối lượng Fe + khối lượng S = 6g + 2,4g = 8,4g
Kết luận:

Các bài tập trên đã minh họa rõ ràng cách áp dụng định luật bảo toàn khối lượng để giải quyết các bài toán hóa học liên quan đến phản ứng hóa học. Định luật này là một trong những nguyên lý cơ bản và quan trọng nhất trong hóa học.

 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi