aaaaaaaaaa

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Mộng Nhã
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

31/10/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để xác định nồng độ ion trong các dung dịch, chúng ta cần phân tích các chất tan và viết phương trình điện li của chúng. Dưới đây là giải pháp cho từng dung dịch trong bảng: 1. **NaCl 1M**: - Phương trình điện li: NaCl → Na⁺ + Cl⁻ - Nồng độ ion: - Na⁺: 1M - Cl⁻: 1M 2. **Ba(NO₃)₂ 1,2M**: - Phương trình điện li: Ba(NO₃)₂ → Ba²⁺ + 2NO₃⁻ - Nồng độ ion: - Ba²⁺: 1,2M - NO₃⁻: 2 × 1,2M = 2,4M 3. **H₂SO₄ 0,25M**: - Phương trình điện li: H₂SO₄ → 2H⁺ + SO₄²⁻ - Nồng độ ion: - H⁺: 2 × 0,25M = 0,5M - SO₄²⁻: 0,25M 4. **Fe(NO₃)₃ 0,55M**: - Phương trình điện li: Fe(NO₃)₃ → Fe³⁺ + 3NO₃⁻ - Nồng độ ion: - Fe³⁺: 0,55M - NO₃⁻: 3 × 0,55M = 1,65M 5. **Al₂(SO₄)₃ 0,4M**: - Phương trình điện li: Al₂(SO₄)₃ → 2Al³⁺ + 3SO₄²⁻ - Nồng độ ion: - Al³⁺: 2 × 0,4M = 0,8M - SO₄²⁻: 3 × 0,4M = 1,2M 6. **NaCl 1M và MgCl₂ 1,2M**: - NaCl: NaCl → Na⁺ + Cl⁻ (1M Na⁺, 1M Cl⁻) - MgCl₂: MgCl₂ → Mg²⁺ + 2Cl⁻ (1,2M Mg²⁺, 2 × 1,2M = 2,4M Cl⁻) - Nồng độ ion: - Na⁺: 1M - Mg²⁺: 1,2M - Cl⁻: 1M + 2,4M = 3,4M 7. **Mg(NO₃)₂ 1,5M và KNO₃ 0,5M**: - Mg(NO₃)₂: Mg(NO₃)₂ → Mg²⁺ + 2NO₃⁻ (1,5M Mg²⁺, 3M NO₃⁻) - KNO₃: KNO₃ → K⁺ + NO₃⁻ (0,5M K⁺, 0,5M NO₃⁻) - Nồng độ ion: - Mg²⁺: 1,5M - K⁺: 0,5M - NO₃⁻: 3M + 0,5M = 3,5M 8. **Na₂SO₄ 0,16M và Fe₂(SO₄)₃ 0,22M**: - Na₂SO₄: Na₂SO₄ → 2Na⁺ + SO₄²⁻ (0,32M Na⁺, 0,16M SO₄²⁻) - Fe₂(SO₄)₃: Fe₂(SO₄)₃ → 2Fe³⁺ + 3SO₄²⁻ (0,44M Fe³⁺, 0,66M SO₄²⁻) - Nồng độ ion: - Na⁺: 0,32M - Fe³⁺: 0,44M - SO₄²⁻: 0,16M + 0,66M = 0,82M 9. **HCl 1M, HNO₃ 0,1M và H₂SO₄ 1,5M**: - HCl: HCl → H⁺ + Cl⁻ (1M H⁺, 1M Cl⁻) - HNO₃: HNO₃ → H⁺ + NO₃⁻ (0,1M H⁺, 0,1M NO₃⁻) - H₂SO₄: H₂SO₄ → 2H⁺ + SO₄²⁻ (3M H⁺, 1,5M SO₄²⁻) - Nồng độ ion: - H⁺: 1M + 0,1M + 3M = 4,1M - Cl⁻: 1M - NO₃⁻: 0,1M - SO₄²⁻: 1,5M 10. **NaOH 0,5M, KOH 0,35M và Ba(OH)₂ 0,15M**: - NaOH: NaOH → Na⁺ + OH⁻ (0,5M Na⁺, 0,5M OH⁻) - KOH: KOH → K⁺ + OH⁻ (0,35M K⁺, 0,35M OH⁻) - Ba(OH)₂: Ba(OH)₂ → Ba²⁺ + 2OH⁻ (0,15M Ba²⁺, 0,3M OH⁻) - Nồng độ ion: - Na⁺: 0,5M - K⁺: 0,35M - Ba²⁺: 0,15M - OH⁻: 0,5M + 0,35M + 0,3M = 1,15M ### Bài tập vận dụng **Câu 1**: Nồng độ mol của ion K⁻ trong dung dịch K₂SO₄ 0,2M là: - K₂SO₄ → 2K⁺ + SO₄²⁻ - Nồng độ K⁻: 2 × 0,2M = 0,4M **Đáp án: C. 0,4M.** **Câu 2**: Nồng độ mol của ion NO₃⁻ trong dung dịch Fe(NO₃)₃ 0,05M là: - Fe(NO₃)₃ → Fe³⁺ + 3NO₃⁻ - Nồng độ NO₃⁻: 3 × 0,05M = 0,15M **Đáp án: B. 0,15M.** **Câu 3**: Nồng độ mol của anion trong dung dịch Ba(NO₃)₂ 0,10M là: - Ba(NO₃)₂ → Ba²⁺ + 2NO₃⁻ - Nồng độ NO₃⁻: 2 × 0,10M = 0,20M **Đáp án: D. 0,2M.** **Câu 4**: Nồng độ mol của anion trong dung dịch Al₂(SO₄)₃ 0,10M là: - Al₂(SO₄)₃ → 2Al³⁺ + 3SO₄²⁻ - Nồng độ SO₄²⁻: 3 × 0,10M = 0,30M **Đáp án: A. 0,3M.**
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Từ Nghiên

31/10/2024

Câu trả lời uy tín

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

1. **NaCl 1M**:
  - Phương trình điện li: NaCl → Na⁺ + Cl⁻
  - Nồng độ ion: 
    - Ion dương (cation): Na⁺ = 1M
    - Ion âm (anion): Cl⁻ = 1M
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi