Bài 5.
Để tính bằng cách thuận tiện, ta sẽ nhóm các số hạng lại sao cho việc tính toán trở nên dễ dàng hơn.
a) \(5,858 + 5,107 + 3,142 + 0,893\)
Ta nhóm các số hạng lại như sau:
\[ (5,858 + 0,893) + (5,107 + 3,142) \]
Bước 1: Tính \(5,858 + 0,893\)
\[ 5,858 + 0,893 = 6,751 \]
Bước 2: Tính \(5,107 + 3,142\)
\[ 5,107 + 3,142 = 8,249 \]
Bước 3: Cộng kết quả của hai phép tính trên lại
\[ 6,751 + 8,249 = 15,000 \]
Vậy, \(5,858 + 5,107 + 3,142 + 0,893 = 15,000\).
b) \(1,57 + 6,43 + 2,76 + 0,24\)
Ta nhóm các số hạng lại như sau:
\[ (1,57 + 6,43) + (2,76 + 0,24) \]
Bước 1: Tính \(1,57 + 6,43\)
\[ 1,57 + 6,43 = 8,00 \]
Bước 2: Tính \(2,76 + 0,24\)
\[ 2,76 + 0,24 = 3,00 \]
Bước 3: Cộng kết quả của hai phép tính trên lại
\[ 8,00 + 3,00 = 11,00 \]
Vậy, \(1,57 + 6,43 + 2,76 + 0,24 = 11,00\).
Bài 6.
Để viết các số đo theo thứ tự từ bé đến lớn, chúng ta cần chuyển đổi tất cả các đơn vị về cùng một đơn vị đo, sau đó so sánh chúng.
1. Chuyển đổi tất cả các đơn vị về mét vuông ($m^2$):
- 1,5 ha = 1,5 × 10 000 $m^2$ = 15 000 $m^2$
- 654 $m^2$ = 654 $m^2$
- 364 000 $m^2$ = 364 000 $m^2$
- 0,789 km² = 0,789 × 1 000 000 $m^2$ = 789 000 $m^2$
2. So sánh các số đo đã chuyển đổi:
- 654 $m^2$
- 15 000 $m^2$
- 364 000 $m^2$
- 789 000 $m^2$
3. Viết các số đo theo thứ tự từ bé đến lớn:
- 654 $m^2$
- 15 000 $m^2$
- 364 000 $m^2$
- 789 000 $m^2$
Kết quả cuối cùng là:
654 $m^2$, 15 000 $m^2$, 364 000 $m^2$, 789 000 $m^2$.