Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Câu 6: Vận dụng quy tắc octet để giải thích sự hình thành liên kết trong các phân tử: \(F_2, H_2, HF, CH_4, KBr\).
1. **\(F_2\)**: Mỗi nguyên tử fluor (F) có 7 electron ở lớp ngoài cùng. Để đạt được cấu hình bền vững (8 electron), mỗi nguyên tử fluor sẽ chia sẻ 1 electron với nguyên tử fluor khác, tạo thành liên kết cộng hóa trị. Do đó, phân tử \(F_2\) có 1 liên kết đơn.
2. **\(H_2\)**: Mỗi nguyên tử hydro (H) có 1 electron ở lớp ngoài cùng. Để đạt được cấu hình bền vững (2 electron), mỗi nguyên tử hydro sẽ chia sẻ 1 electron với nguyên tử hydro khác, tạo thành liên kết cộng hóa trị. Phân tử \(H_2\) cũng có 1 liên kết đơn.
3. **\(HF\)**: Nguyên tử fluor có 7 electron ở lớp ngoài cùng và nguyên tử hydro có 1 electron. Fluor sẽ nhận 1 electron từ hydro để đạt được cấu hình bền vững (8 electron), trong khi hydro sẽ chia sẻ electron của mình. Do đó, phân tử \(HF\) có 1 liên kết cộng hóa trị.
4. **\(CH_4\)**: Nguyên tử carbon (C) có 4 electron ở lớp ngoài cùng và cần 4 electron nữa để đạt được cấu hình bền vững. Mỗi nguyên tử hydro sẽ chia sẻ 1 electron với carbon, tạo thành 4 liên kết cộng hóa trị. Phân tử \(CH_4\) có 4 liên kết đơn.
5. **\(KBr\)**: Kali (K) có 1 electron ở lớp ngoài cùng và brom (Br) có 7 electron. Kali sẽ nhường 1 electron cho brom để cả hai đạt được cấu hình bền vững. Do đó, phân tử \(KBr\) hình thành liên kết ion, với \(K^+\) và \(Br^-\).
### Dạng 2: Liên kết ion
#### Câu 1: Điền vào ô trống trong bảng sau:
| Kí hiệu | \(^{59}_{28}Co^{3+}\) | | |
|------------------|-----------------------|--|--|
| Proton | 27 | 20 | 13 |
| Neutron | 32 | 26 | 30 |
| Electron | 24 | 18 | 24 |
| Điện tích | +3 | | |
#### Câu 2: Hoàn thành thông tin trong bảng sau.
| Nguyên tố | \(Mg^{2+}\) | \(S^{2-}\) | \(Br^-\) | \(NH_4^+\) | \(NO_3^-\) | \(SO_3^{2-}\) |
|------------------|-------------|------------|----------|------------|------------|---------------|
| Số proton | 12 | 16 | 35 | 7 | 7 | 16 |
| Số electron | 10 | 18 | 36 | 8 | 6 | 18 |
#### Câu 3: Cấu hình electron nguyên tử magnesium và cation magnesium.
- **Cấu hình electron của nguyên tử magnesium (Mg)**: \(1s^2 2s^2 2p^6 3s^2\)
- **Cấu hình electron của cation magnesium (\(Mg^{2+}\))**: \(1s^2 2s^2 2p^6\) (Mg mất 2 electron ở lớp 3)
- **Phương trình tạo thành cation magnesium**:
\[
Mg \rightarrow Mg^{2+} + 2e^-
\]
Hy vọng những giải thích và thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm trong hóa học!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.