phần:
câu 1: Nhân vật trữ tình trong đoạn trích trên là Cao Bá Nhạ
câu 2: Bút pháp tả cảnh ngụ tình được sử dụng trong các câu thơ sau:
- Bức tranh thiên nhiên mùa hè sinh động, tràn đầy sức sống với âm thanh rộn ràng của tiếng chim tu hú, tiếng ve râm ran, tiếng sáo diều vi vu; màu sắc rực rỡ của hoa sen hồng thắm, lúa chín vàng ươm; hình ảnh cánh đồng mênh mông, dòng sông êm đềm.
- Tâm trạng buồn bã, cô đơn, nhớ nhung da diết của nhân vật trữ tình. Nhân vật trữ tình đang ở trong hoàn cảnh bị giam lỏng, không thể thoát khỏi sự kìm kẹp của kẻ thù. Vì vậy, tâm trạng của nhân vật trữ tình luôn chất chứa nỗi buồn, nỗi nhớ quê hương, đất nước, bạn bè.
câu 3: Sự thay đổi trong giọng điệu của đoạn trích từ đầu đến cuối thể hiện một diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật trữ tình. Từ những dòng thơ ban đầu với giọng điệu trầm buồn, u uất, ta có thể cảm nhận được nỗi đau đớn, day dứt của người con gái đang phải đối mặt với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Tuy nhiên, càng về sau, giọng điệu thơ càng trở nên mạnh mẽ, quyết đoán hơn, thể hiện tinh thần kiên cường, bất khuất của nhân vật. Điều này cho thấy rằng, dù phải trải qua nhiều gian nan, nhưng người con gái vẫn không ngừng hy vọng vào tương lai tươi sáng phía trước.
câu 4: Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ "đuôi con mắt châu sa thấm giấy đầu ngón tay máu chảy pha son" là ẩn dụ.
- "Đuôi con mắt châu sa" ẩn dụ cho sự đau khổ, tuyệt vọng đến mức mất đi cả lý trí của người phụ nữ.
- "Máu chảy pha son" ẩn dụ cho nỗi đau đớn, uất hận tột cùng của người phụ nữ bị chà đạp, sỉ nhục.
Tác dụng của biện pháp ẩn dụ:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung được nỗi đau đớn, tuyệt vọng của nhân vật.
- Nhấn mạnh sự bất lực, tuyệt vọng của người phụ nữ khi phải chịu đựng những tổn thương về thể xác lẫn tinh thần.
- Tạo nên một bức tranh bi thương, đầy ám ảnh về số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
câu 5: Nếu ở trong hoàn cảnh của nhân vật trữ tình trong bài thơ, em sẽ cố gắng tìm cách chứng minh sự vô tội của bản thân thông qua việc thu thập các bằng chứng ngoại phạm hoặc nhờ người khác đứng ra làm chứng. Đồng thời, em cũng cần giữ vững tinh thần lạc quan, không nên quá lo lắng hay tuyệt vọng vì điều đó có thể khiến mọi chuyện trở nên tồi tệ hơn.
phần:
câu 1: "Than ôi! Nỗi oan lạ lùng/ Đuôi con mắt đẫm lệ/ Máu chảy pha son/ Người đau phong cảnh cũng buồn". Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ "than ôi", "người đau" để nhấn mạnh nỗi oan ức và sự bất công mà Cao Bá Quát phải gánh chịu. Đồng thời, việc sử dụng các hình ảnh ẩn dụ như "đuôi con mắt đẫm lệ", "máu chảy pha son", "phong cảnh cũng buồn" tạo nên một bức tranh đầy bi thương về cuộc đời của nhà thơ. Qua đó, ta thấy được tài năng nghệ thuật của Cao Bá Quát trong việc sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc và suy tư sâu sắc của mình.
phần:
câu 1: Nhân vật trữ tình trong đoạn trích trên chính là Cao Bá Nhạ
câu 2: Bút pháp tả cảnh ngụ tình được sử dụng trong các câu thơ sau:
- Khi ngày mong bức xá thư
Khi đêm than bóng, khi trưa hỏi lòng hương thề nguyện khói nồng trước gió tờ tố oan mở ngỏ giữa trời tờ oan kể hết bao lời hương thề sao chửa thấu nơi cửu trùng
câu 3: Sự thay đổi trong giọng điệu của đoạn trích từ đầu đến cuối thể hiện một sự chuyển biến mạnh mẽ trong tâm trạng của nhân vật trữ tình. Từ những dòng thơ ban đầu với âm hưởng trầm buồn, u uất, ta có thể cảm nhận được nỗi đau khổ, tuyệt vọng của người con gái đang phải đối mặt với số phận bất hạnh. Tuy nhiên, càng về sau, giọng điệu bài thơ lại trở nên lạc quan hơn, đầy hy vọng. Điều này cho thấy rằng, dù đang ở trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng nhân vật vẫn không ngừng tin tưởng vào tương lai tươi sáng phía trước. Sự thay đổi này cũng phản ánh quá trình đấu tranh nội tâm của nhân vật. Ban đầu, cô ấy chỉ biết chìm đắm trong nỗi đau khổ, tuyệt vọng. Nhưng dần dần, cô ấy đã tìm cách vượt qua những rào cản để vươn lên, hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.
câu 4: Trong hai câu thơ "Đuôi con mắt châu sa thấm giấy/ Đầu ngón tay máu chảy pha son", tác giả Cao Bá Nhạ đã sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để tạo nên một hình ảnh ẩn dụ đầy sức gợi hình, gợi cảm.
- "Châu sa": Là loại mực màu đỏ tươi, thường dùng để tô điểm cho đôi mắt thêm long lanh, quyến rũ. Hình ảnh "châu sa thấm giấy" gợi lên vẻ đẹp sắc sảo, thu hút của người phụ nữ.
- "Máu chảy pha son": Là hình ảnh ẩn dụ cho sự đau khổ, bi thương, mất mát. Máu chảy pha son thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của người phụ nữ khi phải chịu đựng những bất công, oan trái.
Tác dụng của phép ẩn dụ:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Tạo nên một hình ảnh ẩn dụ độc đáo, giàu sức biểu đạt, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của nhân vật.
- Thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm: Qua hình ảnh ẩn dụ, tác giả muốn khắc họa số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời lên án chế độ bất công, tàn bạo đã đẩy họ vào cảnh ngộ khốn cùng.
câu 5: Nếu tôi rơi vào hoàn cảnh như vậy thì tôi cũng sẽ không biết phải làm thế nào cả vì đây là một việc rất khó khăn nhưng có lẽ điều duy nhất mà chúng ta cần làm đó chính là cố gắng chứng minh sự vô tội của bản thân mình với mọi người xung quanh và hy vọng rằng họ sẽ hiểu cho mình.
phần:
câu 1: Đoạn trích "Than nỗi oan" là một trong những đoạn trích hay và đặc sắc nhất trong tác phẩm "Truyện Kiều". Đoạn trích đã thể hiện được tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du qua việc miêu tả tâm lí nhân vật Thúy Kiều vô cùng xuất sắc. Trong đoạn trích này, Thúy Kiều đang phải chịu đựng nỗi đau đớn khi bị bán vào lầu xanh. Nàng không chỉ phải đối mặt với sự nhục nhã, tủi hổ mà còn phải chịu đựng những lời lẽ cay nghiệt, độc ác của bọn ma cô, mụ đầm. Tuy nhiên, dù phải chịu đựng bao nhiêu khổ đau, Thúy Kiều vẫn giữ được tấm lòng son sắt thủy chung. Nàng luôn nhớ về người yêu Kim Trọng và mong muốn được đoàn tụ với chàng. Nỗi đau đớn, tủi hờn của nàng được thể hiện qua những câu thơ đầy cảm xúc: "Thân em như cánh hoa rơi/ Nước chảy bèo trôi biết đi đâu về?/ Thân em như cánh hoa tàn/ Gió đưa sóng vỗ biết là về đâu?". Những câu thơ này đã cho thấy nỗi lòng đau đớn, tuyệt vọng của Thúy Kiều khi bị bán vào lầu xanh. Nàng không chỉ phải chịu đựng nỗi đau về thể xác mà còn phải chịu đựng nỗi đau về tinh thần. Nỗi đau ấy khiến nàng trở nên yếu đuối, bất lực. Tuy nhiên, dù phải chịu đựng bao nhiêu khổ đau, Thúy Kiều vẫn giữ được tấm lòng son sắt thủy chung. Nàng luôn nhớ về người yêu Kim Trọng và mong muốn được đoàn tụ với chàng. Tình yêu của nàng dành cho Kim Trọng là tình yêu chân thành, sâu sắc. Nó đã giúp nàng vượt qua mọi khó khăn, thử thách để sống sót và chờ đợi ngày được đoàn tụ với người mình yêu. Đoạn trích "Than nỗi oan" là một minh chứng rõ nét cho tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du. Qua đoạn trích này, ông đã thể hiện được sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi thương của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Đồng thời, ông cũng khẳng định vẻ đẹp tâm hồn cao quý của họ.