Chii Tran
6. Women have a longer life expectancy than men.
- Giải thích:Life expectancy: Tuổi thọ trung bình. Cụm từ này được sử dụng để chỉ số năm sống trung bình của một nhóm người (trong trường hợp này là phụ nữ).
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Examination: Kỳ thi
- Expectation: Sự mong đợi
- Explanation: Sự giải thích
7. Staying up late is one of bad habits that you should give up.
- Giải thích:Habits: Thói quen. Câu này ám chỉ việc thức khuya là một thói quen xấu nên bỏ.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Muscles: Cơ bắp
- Benefits: Lợi ích
- Studies: Việc học
8. Taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.
- Giải thích:Healthy life: Cuộc sống khỏe mạnh. Tập thể dục đều đặn và ăn uống cân đối là cách để có một cuộc sống khỏe mạnh.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Sensitive: Nhạy cảm
- Overweight: Thừa cân
- Diseased: Bệnh tật
9. Pregnant women should avoid certain foods such as raw eggs.
- Giải thích:Avoid: Tránh. Phụ nữ mang thai nên tránh một số loại thực phẩm nhất định để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Eat: Ăn
- Sell: Bán
- Treat: Điều trị
10. Mary is receiving special treatment from her private doctor.
- Giải thích:Treatment: Sự điều trị. Mary đang được bác sĩ riêng điều trị đặc biệt.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Problem: Vấn đề
- Movement: Chuyển động
- Vaccine: Vaccine
11. You can prevent heart disease by changing your lifestyle.
- Giải thích:Lifestyle: Lối sống. Thay đổi lối sống có thể giúp phòng ngừa bệnh tim mạch.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Time: Thời gian
- Longevity: Tuổi thọ
- Strength: Sức mạnh
12. His liver cancer will develop if he drinks too much alcohol.
- Giải thích:Develop: Phát triển. Việc uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến ung thư gan.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Reduce: Giảm
- Perform: Thực hiện
- Cause: Gây ra (dù cause cũng có nghĩa gần, nhưng develop ở đây mang ý nghĩa quá trình phát triển bệnh hơn)
13. All living organisms have to adapt to changes in environmental conditions.
- Giải thích:Organisms: Sinh vật. Tất cả các sinh vật đều phải thích nghi với những thay đổi của môi trường.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Illness: Bệnh tật
- Viruses: Virus
- Decades: Thập kỷ
14. Antibiotic is a medicine that can destroy harmful bacteria in the body or limit their growth.
- Giải thích:Antibiotic: Kháng sinh. Kháng sinh là thuốc dùng để tiêu diệt hoặc hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Vitamin: Vitamin
- Mineral: Khoáng chất
- Ingredient: Thành phần
15. Regular exercise can help you improve your muscle strength.
- Giải thích:Muscle strength: Sức mạnh cơ bắp. Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp.
- Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Workout: Buổi tập
- Infection: Nhiễm trùng
- Eating: Ăn