Chii Tran
31. Can I give you a hand?
- Đáp án: D. Thanks, that's very kind of you.
- Giải thích: Câu hỏi này hỏi rằng "Tôi có thể giúp bạn không?". Đáp án D là cách lịch sự để đồng ý nhận sự giúp đỡ và bày tỏ lòng biết ơn.
32. Let me bring your luggage to the car.
- Đáp án: D. Of course, I can help you now.
- Giải thích: Người nói đang đề nghị giúp mang hành lý. Đáp án D là cách đồng ý lịch sự và sẵn lòng giúp đỡ.
33. Can you repair my bicycle, Dad?
- Đáp án: A. Sure, I'll do it for you.
- Giải thích: Đây là câu hỏi nhờ vả. Đáp án A là cách trả lời đồng ý một cách chắc chắn.
34. Would you like me to get you a taxi?
- Đáp án: C. Yes, please, if it doesn't bother.
- Giải thích: Câu hỏi này hỏi về sự đồng ý. Đáp án C là cách lịch sự để đồng ý và thể hiện sự biết ơn.
35. Is there anything else I can do for you?
- Đáp án: B. Thanks, but I think I'm fine.
- Giải thích: Câu hỏi này hỏi xem có thể giúp gì thêm được không. Đáp án B là cách lịch sự để từ chối vì không cần giúp đỡ thêm.
36. Would you like me to send this package for you?
- Đáp án: B. Yes, please, if you don't mind.
- Giải thích: Câu hỏi này hỏi về sự đồng ý. Đáp án B là cách lịch sự để đồng ý và thể hiện sự biết ơn.