câu 1: Thể thơ tự do
câu 2: Từ ngữ, hình ảnh mang tính ẩn dụ trong khổ thơ: "cánh én", "đời anh".
câu 3: Hiệu quả của việc sử dụng hình thức lời tâm sự của "anh" với "em": tạo ra một không gian thân mật, riêng tư, nơi mà người viết có thể chia sẻ những cảm xúc chân thật nhất của mình. Điều này giúp tăng cường tính chân thành và sâu sắc trong cách diễn đạt ý tưởng, làm nổi bật lên mối quan hệ đặc biệt giữa hai nhân vật chính.
câu 4: Sự vận động cảm xúc của nhân vật trữ tình "anh" trong bài thơ Mùa chim én bay có thể được tóm tắt qua ba giai đoạn chính:
* Giai đoạn 1: Cảm xúc ban đầu của "anh" là sự háo hức, mong chờ trước khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Hình ảnh "gió đồng thơm ngát", "chim én liệng", "tiếng chim vườn xôn xao", "sắc hoa vàng", "nắng trời", "đường tươm mật", "cây nảy đầy chồi xanh",... tạo nên một bức tranh mùa xuân rực rỡ, khiến "anh" cảm thấy "nôn nao".
* Giai đoạn 2: Khi "em" xuất hiện, "anh" trở nên "dịu dàng như cơn gió" và "lòng anh để ngỏ cho tình em". Sự xuất hiện của "em" đã làm thay đổi tâm trạng của "anh", từ háo hức sang dịu dàng, ấm áp. "Em" mang đến cho "anh" cảm giác bình yên, hạnh phúc, khiến "anh" muốn mở rộng lòng mình đón nhận tình yêu của "em".
* Gia đoạn 3: Cuối cùng, "anh" cảm nhận được sự gắn kết sâu sắc với "em": "Em là cánh én mỏng chao xuống giữa đời anh/Cho lòng anh xao động thành mùa xuân ngọt ngào". Tình yêu của "em" đã biến cuộc sống của "anh" trở nên tươi đẹp hơn, giống như mùa xuân đang nở rộ. Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "én về én lại xa mùa xuân không ở lại bên anh em gần mãi nên đời vẫn xuân trào", khẳng định rằng tình yêu sẽ luôn tồn tại, bất chấp thời gian và khoảng cách.
Qua ba giai đoạn này, ta thấy rõ sự chuyển biến tích cực trong cảm xúc của "anh" từ lúc ban đầu còn bỡ ngỡ, đến khi gặp gỡ "em" thì tràn ngập hạnh phúc, cuối cùng là sự tin tưởng vào tình yêu vĩnh cửu. Bài thơ thể hiện một thông điệp ý nghĩa về sức mạnh của tình yêu, nó có khả năng làm thay đổi con người và mang đến những giá trị tốt đẹp cho cuộc sống.
câu 5: 1. Yêu cầu về kĩ năng:
- Nắm vững phương pháp làm bài nghị luận xã hội.
- Bố cục và hệ thống ý sáng rõ.
- Biết vận dụng, phối hợp nhiều thao tác nghị luận. Đặc biệt nắm vững thao tác phân tích và chứng minh để làm sáng rõ vấn đề.
- Văn trôi chảy, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục. Không mắc lỗi diễn đạt; không sai lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp; trình bày bài rõ ràng.
2. Yêu cầu về nội dung:
2.1. Giải thích:
- Sự kì diệu của tình yêu: Tình yêu có sức mạnh kì diệu, nó mang đến những cảm xúc tuyệt vời nhất mà con người từng trải qua, giúp ta sống tốt hơn mỗi ngày...
2.2. Bàn luận: Học sinh lựa chọn các thao tác lập luận phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận theo nhiều cách nhưng phải làm rõ sự kì diệu của tình yêu. Có thể theo hướng sau:
* Biểu hiện của sự kì diệu của tình yêu:
- Khi yêu, con người sẽ trở nên bao dung, vị tha, sẵn sàng chia sẻ, hi sinh vì nhau.
- Tình yêu khiến con người biết quan tâm, chăm sóc tới người mình yêu thương, biết lắng nghe, thấu hiểu và trân trọng đối phương.
- Tình yêu đem đến hạnh phúc, niềm vui, tiếp thêm sức mạnh, động lực để vượt qua khó khăn, thử thách.
- Tình yêu còn tạo ra những giá trị tinh thần to lớn, góp phần xây dựng một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc.
* Ý nghĩa của sự kì diệu của tình yêu:
- Giúp con người hoàn thiện bản thân, trưởng thành hơn trong suy nghĩ và hành động.
- Tạo ra những mối quan hệ tốt đẹp, gắn kết con người với nhau.
- Là nguồn động viên, khích lệ con người vươn lên trong cuộc sống.
- Góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.
3. Bài học nhận thức và hành động:
- Nhận thức được vai trò, tầm quan trọng của tình yêu trong cuộc sống.
- Hành động: Hãy mở rộng lòng mình, đón nhận tình yêu, trao đi yêu thương để nhận lại yêu thương.