Lê Hồng Yến Trang
Dàn ý cơ bản cho bài văn nghị luận so sánh và đánh giá hai tác phẩm truyện, kịch:
I. Mở bài:
- Giới thiệu hai tác phẩm cần so sánh và đánh giá, nêu vấn đề nghị luận.
- Khẳng định sự đặc sắc của hai tác phẩm và lý do chọn để so sánh.
II. Thân bài:
- Phân tích từng tác phẩm:
- Tóm tắt nội dung chính, đề tài và bối cảnh sáng tác.
- Phân tích các yếu tố nổi bật: nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ, chủ đề.
- Nêu giá trị tư tưởng và nghệ thuật của từng tác phẩm.
- So sánh hai tác phẩm:
- Điểm tương đồng:
- Chủ đề hoặc tư tưởng chính (ví dụ: cùng đề cập đến số phận con người, tình yêu, đấu tranh xã hội…).
- Bút pháp nghệ thuật (hiện thực, lãng mạn, biểu tượng…).
- Điểm khác biệt:
- Phong cách sáng tác của tác giả (giọng văn, cấu trúc, cách xây dựng nhân vật…).
- Cách thể hiện chủ đề hoặc khai thác vấn đề (ví dụ: một tác phẩm nhẹ nhàng, sâu lắng, tác phẩm kia mạnh mẽ, kịch tính).
- Đánh giá:
- Đánh giá chung về giá trị của hai tác phẩm (cả về tư tưởng lẫn nghệ thuật).
- Sự đóng góp của mỗi tác phẩm vào dòng chảy văn học hoặc sân khấu.
- Tác phẩm nào để lại ấn tượng sâu sắc hơn và lý do (dựa trên cách khai thác, giá trị nhân văn, hoặc sự mới lạ trong nghệ thuật).
III. Kết bài:
- Khẳng định ý nghĩa của hai tác phẩm trong lòng người đọc/người xem.
- Bài học hoặc cảm nhận cá nhân sau khi tiếp cận hai tác phẩm.
Ví dụ minh họa: So sánh và đánh giá "Chí Phèo" (Nam Cao) và "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ).
I. Mở bài:
Nam Cao và Lưu Quang Vũ là hai tên tuổi lớn trong văn học Việt Nam hiện đại. “Chí Phèo” của Nam Cao (1941) là một kiệt tác truyện ngắn hiện thực, còn “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” (1981) là một vở kịch hiện đại đậm tính triết lý. Cả hai tác phẩm đều thể hiện số phận con người trong xã hội với những giá trị nhân văn sâu sắc, nhưng cách tiếp cận và nghệ thuật thể hiện lại rất khác biệt.
II. Thân bài:
- Phân tích từng tác phẩm:
- “Chí Phèo”:
- Tác phẩm xoay quanh bi kịch tha hóa và thức tỉnh của Chí Phèo, một người nông dân lương thiện bị xã hội đẩy vào con đường lưu manh.
- Giá trị hiện thực: Phơi bày sự bóp nghẹt của xã hội phong kiến đối với con người lương thiện.
- Giá trị nhân đạo: Xót xa trước bi kịch của những con người bị chà đạp, đồng thời khát khao phục hồi nhân tính.
- Nghệ thuật: Xây dựng nhân vật điển hình, ngôn ngữ đời thường, giọng điệu vừa trào phúng vừa xót xa.
- “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”:
- Tác phẩm kể về cuộc đấu tranh của linh hồn Trương Ba để giành lại nhân cách giữa sự chắp vá giữa hồn và xác.
- Giá trị hiện thực: Phê phán những lối sống dung tục, mất đi giá trị cốt lõi của con người trong xã hội hiện đại.
- Giá trị nhân đạo: Đề cao khát vọng sống đúng với bản chất và giá trị thực sự của con người.
- Nghệ thuật: Kết hợp yếu tố dân gian với phong cách hiện đại, đối thoại triết lý sắc bén, giàu kịch tính.
- So sánh:
- Điểm tương đồng:
- Cả hai tác phẩm đều xoay quanh bi kịch con người trong xã hội: Chí Phèo bị tha hóa bởi xã hội bất công; Trương Ba bị giằng xé bởi sự chắp vá giữa hồn và xác.
- Giá trị nhân đạo sâu sắc: Đều kêu gọi con người tìm lại giá trị thật của mình, sống đúng với bản chất lương thiện.
- Điểm khác biệt:
- Chí Phèo là một tác phẩm hiện thực, chủ yếu phản ánh xã hội nông thôn phong kiến, trong khi Hồn Trương Ba, da hàng thịt mang tính triết lý và phê phán xã hội hiện đại.
- Cách thể hiện: Nam Cao sử dụng lối kể chuyện hiện thực, đời thường; Lưu Quang Vũ sử dụng nghệ thuật kịch với các lớp đối thoại triết lý.
- Đánh giá:
- “Chí Phèo” là đỉnh cao của văn học hiện thực, vừa gần gũi vừa sâu sắc trong việc miêu tả con người.
- “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” mang hơi thở hiện đại, giàu tính triết lý, thể hiện khả năng sáng tạo và tầm nhìn của Lưu Quang Vũ.
- Cả hai tác phẩm đều có giá trị lớn, nhưng tùy vào sở thích mà mỗi tác phẩm sẽ để lại ấn tượng khác nhau với độc giả.
III. Kết bài:
“Chí Phèo” và “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” là hai tác phẩm tiêu biểu ở hai thời kỳ khác nhau, nhưng cùng hướng đến giá trị nhân văn sâu sắc. Qua hai tác phẩm, ta học được bài học về cách sống, cách bảo vệ giá trị nhân phẩm và khát vọng sống đẹp trong mọi hoàn cảnh