**Câu 17:**
Nếu đột biến xảy ra ở gen điều hòa R (lac I), điều này có thể dẫn đến việc gen điều hòa không tổng hợp được prôtêin ức chế. Kết quả là, operon Lac sẽ không bị ức chế ngay cả khi không có lactose, dẫn đến việc các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục, bất kể có lactose hay không. Điều này có thể gây ra sự sản xuất không cần thiết của các enzyme chuyển hóa lactose, làm lãng phí năng lượng và tài nguyên của tế bào.
**Câu 18:**
a.
1. **Gen điều hòa (lac I)**: Tổng hợp prôtêin ức chế.
2. **Vùng khởi động (P)**: Nơi ARN polymerase gắn vào để bắt đầu phiên mã.
3. **Vùng vận hành (O)**: Nơi prôtêin ức chế gắn vào để điều hòa phiên mã.
4. **Gen cấu trúc Z**: Mã hóa enzyme β-galactosidase.
5. **Gen cấu trúc Y**: Mã hóa enzyme permease.
b. Sơ đồ có thể chưa hợp lý nếu không thể hiện rõ sự gắn kết của prôtêin ức chế với vùng O, hoặc không chỉ ra rằng khi có lactose, prôtêin ức chế sẽ không gắn vào vùng O, cho phép phiên mã diễn ra. Giải thích: Khi có lactose, nó sẽ gắn vào prôtêin ức chế, làm cho prôtêin này không còn khả năng gắn vào vùng O, từ đó cho phép ARN polymerase thực hiện phiên mã các gen cấu trúc.
**Câu 19:**
a.
- **Cấu trúc X**: Ribôxôm, có chức năng dịch mã mARN thành chuỗi pôlipeptit.
- **Cấu trúc Y**: mARN, có chức năng mang thông tin di truyền từ gen đến ribôxôm để tổng hợp protein.
b. Đầu 5' tương ứng với trị trí số (1) và đầu 3' tương ứng với trị trí số (2) trên phân tử mARN. Giải thích: Trong mARN, đầu 5' là nơi bắt đầu phiên mã và đầu 3' là nơi kết thúc, do đó, chiều dịch chuyển của ribôxôm trong quá trình dịch mã là từ đầu 5' đến đầu 3'.
c. Để xác định số lượng axit amin trong chuỗi pôlipeptit, cần biết số lượng bộ ba mã hóa trong mARN. Mỗi bộ ba mã hóa tương ứng với một axit amin. Nếu mARN có tổng cộng N bộ ba mã hóa, thì chuỗi pôlipeptit sẽ có N axit amin.
**Câu 20:**
a. Điểm giống nhau giữa hai hình là cả hai đều thể hiện hoạt động của operon Lac. Điểm khác nhau có thể là ở cách thức điều hòa phiên mã: hình bình thường cho thấy sự gắn kết của prôtêin ức chế với vùng O, trong khi hình đột biến có thể không có sự gắn kết này.
b. Đột biến ở vùng P có thể làm cho ARN polymerase không gắn vào được, dẫn đến không có phiên mã. Đột biến ở vùng O có thể làm cho prôtêin ức chế không gắn vào, dẫn đến phiên mã diễn ra liên tục. Trong khi đó, đột biến trong nhóm gen cấu trúc Z, Y, A có thể làm cho các enzyme không được tổng hợp hoặc bị biến đổi chức năng.
c. Sử dụng 5-BU để gây đột biến có thể dẫn đến việc thay đổi trình tự nucleotide trong vùng mã hóa của gen Lac, có thể làm cho chuỗi pôlipeptit được tổng hợp bị biến đổi, ảnh hưởng đến chức năng của enzyme mà gen đó mã hóa.