Động lực vận chuyển máu trong hệ mạch chủ yếu là huyết áp, tức là áp lực mà máu tác động lên thành mạch khi tim bơm máu vào các mạch máu. Huyết áp tạo ra lực đẩy máu từ tim đi qua các mạch máu đến các cơ quan và mô trong cơ thể.
Các yếu tố tạo động lực vận chuyển máu:
Huyết áp do tim tạo ra (áp lực tĩnh mạch):
- Huyết áp cao nhất tại động mạch chủ khi tim co bóp (tâm thu), giúp đẩy máu vào hệ thống mạch máu.
- Sau khi máu đi qua các động mạch, huyết áp giảm dần khi máu đi qua các mao mạch và tĩnh mạch.
Khả năng đàn hồi của thành mạch:
- Thành mạch, đặc biệt là động mạch, có khả năng co giãn giúp duy trì và điều hòa huyết áp. Khi tim bơm máu, động mạch giãn nở và co lại theo nhịp đập của tim, hỗ trợ vận chuyển máu hiệu quả.
Chênh lệch áp suất:
- Máu luôn di chuyển từ khu vực có huyết áp cao (tim và động mạch) đến khu vực có huyết áp thấp (tĩnh mạch và các cơ quan). Chính sự chênh lệch này tạo ra động lực chính để máu lưu thông.
Tác động của cơ trơn mạch máu và cơ bắp xung quanh:
- Các cơ trơn trong thành mạch và các cơ bắp (như cơ bắp chân) giúp tạo ra lực đẩy máu qua tĩnh mạch bằng cách co bóp, đặc biệt trong các tĩnh mạch xa tim.
Chế độ bơm của tim:
- Sự co bóp của tim tạo ra một sóng áp lực trong động mạch, giúp đẩy máu đi đến các mô và cơ quan. Mỗi nhịp tim tạo ra một lượng máu nhất định được bơm ra, duy trì sự tuần hoàn liên tục.
Tóm lại, động lực vận chuyển máu trong hệ mạch chủ yếu do huyết áp được tạo ra bởi sự co bóp của tim và sự co giãn của thành mạch, kết hợp với sự chênh lệch áp suất và sự hỗ trợ của các cơ bắp.