câu 1: Phương thức biểu đạt chính của bài thơ: miêu tả.
câu 2: Những từ ngữ miêu tả học trò ngủ gật trong bốn câu thơ đầu: trò trẹt, gật gưỡng, lim dim, nhắp, say dễ thường. Qua những từ ngữ đó, ta thấy hình ảnh học trò ngủ gật thật đáng thương hại vì họ đang phải chịu đựng cái nóng bức ngột ngạt của mùa hè oi ả mà vẫn phải ngồi nghe giảng bài.
câu 3: Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ để miêu tả cảnh tượng học trò ngủ gật trong bài thơ: + Trò trẹt chỉ bay: Học hành chểnh mảng, lơ là, không tập trung vào việc học. + Gật gưỡng: Hành động ngủ gật, không tỉnh táo. + Khê nồng nặc: Mùi hôi thối, khó chịu do mồ hôi tiết ra khi ngủ. + Lim dim: Hành động nhắm mắt, mơ màng. + La liệt: Nằm rải rác khắp nơi. + Ma men: Người nghiện rượu. + Bắt chước: Làm theo, noi gương. + Chu y: Áo đỏ, biểu tượng của may mắn, thành công. Các từ ngữ này đều mang sắc thái mỉa mai, châm biếm, thể hiện thái độ phê phán gay gắt của tác giả đối với thói xấu ngủ gật trong học tập. Giọng điệu trào phúng của Nguyễn Khuyến được thể hiện qua cách sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao. Bài thơ Chế học trổ ngủ gặt đã góp phần thức tỉnh tinh thần học tập nghiêm túc, tránh xa những thói xấu trong cuộc sống.
câu 4: I. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN 1. Phương pháp: căn cứ vào các biện pháp tu từ đã học. Cách giải: Biện pháp tu từ trong đoạn trích: + Liệt kê: bay, đồng nổi, ma men, chu y. Tác dụng: nhấn mạnh những biểu hiện của đám học trò khi ngủ gật trên lớp. + Nói quá: Học trò ngủ gật mà giống như người nghiện rượu, người bị mê hoặc bởi vị thần áo đỏ. Tác dụng: Nhấn mạnh hình ảnh hài hước, buồn cười của đám học trò khi ngủ gật trên lớp. 2. Phương pháp: phân tích, tổng hợp. Cách giải: Chủ đề của bài thơ Chế học trò ngủ gật: phê phán thói lười biếng, ham chơi, không chịu học tập của học trò xưa. II. VIẾT 1. Phương pháp: Phân tích, tổng hợp. Cách giải: a. Đảm bảo thể thức của một bài văn nghị luận: Có bố cục đầy đủ, rõ ràng; kết cấu hợp lí; diễn đạt trôi chảy, mạch lạc... b. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận c. Triển khai vấn đề nghị luận thành các luận điểm: HS có thể triển khai theo nhiều cách nhưng cần đảm bảo các nội dung sau: * Giới thiệu chung về tác giả, tác phẩm, nhân vật Dế Mèn. * Phân tích đặc điểm tính cách của Dế Mèn qua lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật này. - Là chàng dế thanh niên cường tráng, khỏe mạnh, đẹp đẽ, tự tin, kiêu hãnh về vẻ đẹp và sức mạnh của mình. - Tính cách: Kiêu căng, hống hách, hung hăng, nghịch ranh, coi thường người khác. - Thái độ của Dế Mèn đối với Dế Choắt: khinh miệt, trêu chọc, bày trò trêu chọc chị Cốc để rồi gây ra cái chết thảm thương cho Dế Choắt. - Bài học đường đời đầu tiên của Dế Mèn: Sự trả giá cho những hành động ngông cuồng thiếu suy nghĩ; phải biết sống khiêm nhường, quan tâm giúp đỡ mọi người. d. Sáng tạo: Cách diễn đạt độc đáo, có suy nghĩ riêng, suy nghĩ mới mẻ. e. Chính tả, dùng từ, đặt câu: Đảm bảo chuẩn chính tả, ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng Việt.
câu 1: Bài thơ Chế học trò ngủ gật của Nguyễn Khuyến là một bức tranh châm biếm sắc sảo về thói lười biếng, ham chơi của học trò xưa. Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật tương phản đối lập giữa hình ảnh thầy đồ đang giảng bài với hình ảnh học trò ngủ gật để tạo nên tiếng cười hài hước nhưng cũng đầy ý nghĩa. Trong hai câu thực, tác giả đã miêu tả chân dung của học trò khi ngủ gật bằng những hình ảnh rất sinh động: "Giọng khê nồng nặc không ra tiếng". Giọng nói của thầy đồ vốn là phương tiện truyền đạt kiến thức, nhưng giờ đây nó trở nên khê nồng nặc, khó nghe, khiến học trò không thể tiếp thu được. Điều này cho thấy sự thiếu tập trung, lơ đãng của học trò. Tiếp theo, tác giả miêu tả đôi mắt của học trò: "Mắt lại lim dim nhấp đã cay". Đôi mắt lim dim, lờ đờ, không còn tinh anh, thể hiện sự mệt mỏi, chán chường của học trò. Họ không còn hứng thú với việc học hành, mà chỉ muốn ngủ gục trên bàn. Hai câu luận tiếp tục khắc họa sâu hơn hình ảnh học trò ngủ gật: "Đồng nổi đâu đây la liệt đảo/ Ma men chi đấy tít mù say dễ thường bắt chước". Hình ảnh "đồng nổi", "la liệt đảo" gợi liên tưởng đến cảnh tượng hỗn loạn, vô tổ chức trong lớp học. Học trò ngủ gật nằm ngổn ngang khắp nơi, không còn trật tự, kỷ luật. Còn "ma men" chính là rượu, thứ chất kích thích khiến học trò mất kiểm soát, dẫn đến việc ngủ gật. Câu thơ cuối cùng là lời phê phán gay gắt của tác giả đối với thái độ học tập của học trò. Họ không chịu cố gắng, không chịu nỗ lực, chỉ biết hưởng thụ cuộc sống một cách ích kỉ. Tiếng cười trào phúng trong bài thơ Chế học trò ngủ gật mang ý nghĩa phê phán sâu sắc. Nó nhắc nhở mỗi người cần phải có ý thức trách nhiệm trong học tập, rèn luyện bản thân, tránh xa những thói xấu, để trở thành người có ích cho xã hội.