avatar
level icon
Death

6 giờ trước

Câu 1: Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam sắt bằng dung dịch H 2 SO 4 loãng 20% vừa đủ. a.Tính khối lượng muối tạo thành và thể tích khí sinh ra(ĐKC) b. Cần bao nhiêu gam dung dịch H 2 SO 4 nói trên để hòa tan...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Death

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

6 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 1:** a. Phương trình phản ứng giữa sắt và H₂SO₄ loãng: \[ \text{Fe} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{FeSO}_4 + \text{H}_2 \] - Tính số mol của sắt: \[ n_{\text{Fe}} = \frac{11,2 \text{ g}}{56 \text{ g/mol}} = 0,2 \text{ mol} \] - Số mol muối FeSO₄ tạo thành cũng là 0,2 mol. - Khối lượng muối FeSO₄: \[ m_{\text{FeSO}_4} = n_{\text{FeSO}_4} \times M_{\text{FeSO}_4} = 0,2 \text{ mol} \times 152 \text{ g/mol} = 30,4 \text{ g} \] - Thể tích khí H₂ sinh ra (đkc): \[ V_{\text{H}_2} = n_{\text{H}_2} \times 22,4 \text{ lít/mol} = 0,2 \text{ mol} \times 22,4 \text{ lít/mol} = 4,48 \text{ lít} \] b. Tính khối lượng dung dịch H₂SO₄ 20% cần dùng: - Số mol H₂SO₄ cần dùng: \[ n_{\text{H}_2\text{SO}_4} = n_{\text{Fe}} = 0,2 \text{ mol} \] - Khối lượng H₂SO₄: \[ m_{\text{H}_2\text{SO}_4} = n_{\text{H}_2\text{SO}_4} \times M_{\text{H}_2\text{SO}_4} = 0,2 \text{ mol} \times 98 \text{ g/mol} = 19,6 \text{ g} \] - Khối lượng dung dịch H₂SO₄ 20%: \[ m_{\text{dd}} = \frac{m_{\text{H}_2\text{SO}_4}}{0,2} = \frac{19,6 \text{ g}}{0,2} = 98 \text{ g} \] **Câu 2:** - CTHH sai và sửa: - ZnO₂ → ZnO - CO₄ → không tồn tại - Fe₂O₃ → đúng - H₃O → đúng - CuCl₂ → đúng - Al₂O₃ → đúng - NaOH → đúng - HCl₂ → HCl - PO₅ → không tồn tại, đúng là P₂O₅ **Câu 3:** - Tính số mol của H, S, O: - H: 2% → 2g - S: 32,5% → 32,5g - O: 65,3% → 65,3g - Số mol: - n_H = 2g / 1g/mol = 2 mol - n_S = 32,5g / 32g/mol = 1,015 mol - n_O = 65,3g / 16g/mol = 4,08125 mol - Tỉ lệ mol: H:S:O = 2:1:4 - Công thức hợp chất: H₂SO₄ **Câu 4:** - Phương trình phản ứng: \[ 2 \text{Cu} + \text{O}_2 \rightarrow 2 \text{CuO} \] - Số mol Cu: \[ n_{\text{Cu}} = \frac{9,6 \text{ g}}{63,5 \text{ g/mol}} = 0,151 \text{ mol} \] - Số mol CuO: \[ n_{\text{CuO}} = \frac{8 \text{ g}}{79,5 \text{ g/mol}} = 0,101 \text{ mol} \] - Số mol O₂ cần: \[ n_{\text{O}_2} = \frac{0,151}{2} = 0,0755 \text{ mol} \] - Khối lượng O₂: \[ m_{\text{O}_2} = n_{\text{O}_2} \times 32 \text{ g/mol} = 0,0755 \times 32 = 2,416 \text{ g} \] - Thể tích O₂: \[ V_{\text{O}_2} = n_{\text{O}_2} \times 22,4 \text{ lít/mol} = 0,0755 \times 22,4 = 1,692 \text{ lít} \] - Thể tích không khí: \[ V_{\text{KK}} = 5 \times V_{\text{O}_2} = 5 \times 1,692 = 8,46 \text{ lít} \] **Câu 5:** - Tính khối lượng mol của O: - Khối lượng Fe = 28% của 400g = 112g - Khối lượng S = 24% của 400g = 96g - Khối lượng O = 400g - 112g - 96g = 192g - Số mol: - n_Fe = 112g / 55,8g/mol = 2 mol - n_S = 96g / 32g/mol = 3 mol - n_O = 192g / 16g/mol = 12 mol - Tỉ lệ: Fe:S:O = 2:3:12 - Công thức hợp chất: Fe₂S₃O₁₂ **Câu 6:** - Phương trình phản ứng: \[ \text{ZnO} + 2 \text{HCl} \rightarrow \text{ZnCl}_2 + \text{H}_2\text{O} \] - Số mol ZnO: \[ n_{\text{ZnO}} = \frac{24,3 \text{ g}}{81 \text{ g/mol}} = 0,3 \text{ mol} \] - Số mol HCl cần: \[ n_{\text{HCl}} = 2 \times n_{\text{ZnO}} = 2 \times 0,3 = 0,6 \text{ mol} \] - Khối lượng HCl: \[ m_{\text{HCl}} = n_{\text{HCl}} \times 36,5 \text{ g/mol} = 0,6 \times 36,5 = 21,9 \text{ g} \] - Khối lượng sản phẩm: - ZnCl₂: 0,3 mol × 136,5 g/mol = 40,95 g - H₂O: 0,3 mol × 18 g/mol = 5,4 g **Câu 7:** - Phương trình phản ứng: \[ 2 \text{Fe} + 3 \text{Cl}_2 \rightarrow 2 \text{FeCl}_3 \] - Số mol Fe: \[ n_{\text{Fe}} = \frac{22,4 \text{ g}}{56 \text{ g/mol}} = 0,4 \text{ mol} \] - Số mol Cl₂ cần: \[ n_{\text{Cl}_2} = \frac{3}{2} \times n_{\text{Fe}} = \frac{3}{2} \times 0,4 = 0,6 \text{ mol} \] - Khối lượng FeCl₃: \[ m_{\text{FeCl}_3} = n_{\text{FeCl}_3} \times 162,5 \text{ g/mol} = 0,4 \times 162,5 = 65 \text{ g} \] - Thể tích Cl₂: \[ V_{\text{Cl}_2} = n_{\text{Cl}_2} \times 22,4 \text{ lít/mol} = 0,6 \times 22,4 = 13,44 \text{ lít} \] **Câu 8:** - Phương trình phản ứng: \[ 4 \text{Na} + \text{O}_2 \rightarrow 2 \text{Na}_2\text{O} \] - Số mol Na: \[ n_{\text{Na}} = \frac{9,2 \text{ g}}{23 \text{ g/mol}} = 0,4 \text{ mol} \] - Số mol O₂ cần: \[ n_{\text{O}_2} = \frac{1}{4} \times n_{\text{Na}} = \frac{1}{4} \times 0,4 = 0,1 \text{ mol} \] - Khối lượng Na₂O: \[ m_{\text{Na}_2\text{O}} = n_{\text{Na}_2\text{O}} \times 62 \text{ g/mol} = 0,2 \times 62 = 12,4 \text{ g} \] **Câu 9:** - Phương trình phản ứng: \[ 2 \text{K} + 2 \text{H}_2\text{O} \rightarrow 2 \text{KOH} + \text{H}_2 \] - Số mol K: \[ n_{\text{K}} = \frac{1,95 \text{ g}}{39 \text{ g/mol}} = 0,05 \text{ mol} \] - Số mol H₂ sinh ra: \[ n_{\text{H}_2} = \frac{1}{2} \times n_{\text{K}} = \frac{1}{2} \times 0,05 = 0,025 \text{ mol} \] - Khối lượng H₂: \[ m_{\text{H}_2} = n_{\text{H}_2} \times 2 \text{ g/mol} = 0,025 \times 2 = 0,05 \text{ g} \] - Thể tích H₂: \[ V_{\text{H}_2} = n_{\text{H}_2} \times 22,4 \text{ lít/mol} = 0,025 \times 22,4 = 0,56 \text{ lít} \] **Câu 10:** - Phương trình phản ứng: \[ 2 \text{Al} + 3 \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{Al}_2(\text{SO}_4)_3 + 3 \text{H}_2 \] - Số mol Al: \[ n_{\text{Al}} = \frac{1,35 \text{ g}}{27 \text{ g/mol}} = 0,05 \text{ mol} \] - Số mol H₂ sinh ra: \[ n_{\text{H}_2} = \frac{3}{2} \times n_{\text{Al}} = \frac{3}{2} \times 0,05 = 0,075 \text{ mol} \] - Khối lượng H₂: \[ m_{\text{H}_2} = n_{\text{H}_2} \times 2 \text{ g/mol} = 0,075 \times 2 = 0,15 \text{ g} \] - Khối lượng Al₂(SO₄)₃: \[ m_{\text{Al}_2(\text{SO}_4)_3} = n_{\text{Al}_2(\text{SO}_4)_3} \times 342 \text{ g/mol} = 0,025 \times 342 = 8,55 \text{ g} \] **Câu 11:** a. Phương trình phản ứng: \[ \text{S} + \text{O}_2 \rightarrow \text{SO}_2 \] b. Khối lượng sản phẩm: \[ m_{\text{SO}_2} = n_{\text{S}} \times 64 \text{ g/mol} = \frac{16 \text{ g}}{32 \text{ g/mol}} \times 64 = 32 \text{ g} \] c. Thể tích không khí cần dùng: - Số mol O₂ cần: \[ n_{\text{O}_2} = \frac{16 \text{ g}}{32 \text{ g/mol}} = 0,5 \text{ mol} \] - Thể tích O₂: \[ V_{\text{O}_2} = n_{\text{O}_2} \times 22,4 \text{ lít/mol} = 0,5 \times 22,4 = 11,2 \text{ lít} \] - Thể tích không khí: \[ V_{\text{KK}} = \frac{V_{\text{O}_2}}{0,2} = \frac{11,2}{0,2} = 56 \text{ lít} \] **Câu 12:** a. Tính khối lượng Mg đã tham gia phản ứng: - Thể tích H₂: \[ V_{\text{H}_2} = 2,479 \text{ lít} \] - Số mol H₂: \[ n_{\text{H}_2} = \frac{2,479}{22,4} = 0,110 \text{ mol} \] - Số mol Mg: \[ n_{\text{Mg}} = n_{\text{H}_2} = 0,110 \text{ mol} \] - Khối lượng Mg: \[ m_{\text{Mg}} = n_{\text{Mg}} \times 24 \text{ g/mol} = 0,110 \times 24 = 2,64 \text{ g} \] b. Tính nồng độ mol của dung dịch acid đã dùng: - Số mol H₂SO₄: \[ n_{\text{H}_2\text{SO}_4} = n_{\text{H}_2} = 0,110 \text{ mol} \] - Thể tích dung dịch H₂SO₄: \[ V_{\text{H}_2\text{SO}_4} = 200 \text{ ml} = 0,2 \text{ lít} \] - Nồng độ mol: \[ C = \frac{n}{V} = \frac{0,110}{0,2} = 0,55 \text{ M} \] **Câu 13:** a. Tính khối lượng dung dịch KOH cần dùng: - Số mol H₂SO₄: \[ n_{\text{H}_2\text{SO}_4} = 2 \text{ mol} \] - Số mol KOH cần: \[ n_{\text{KOH}} = 2 \text{ mol} \] - Khối lượng KOH: \[ m_{\text{KOH}} = n_{\text{KOH}} \times 56 \text{ g/mol} = 2 \times 56 = 112 \text{ g} \] - Khối lượng dung dịch KOH 20%: \[ m_{\text{dd}} = \frac{m_{\text{KOH}}}{0,2} = \frac{112}{0,2} = 560 \text{ g} \] b. Tính thể tích dung dịch Ca(OH)₂ cần dùng: - Số mol H₂SO₄: \[ n_{\text{H}_2\text{SO}_4} = 2 \text{ mol} \] - Số mol Ca(OH)₂ cần: \[ n_{\text{Ca(OH)}_2} = 1 \text{ mol} \] - Khối lượng Ca(OH)₂: \[ m_{\text{Ca(OH)}_2} = n_{\text{Ca(OH)}_2} \times 74 \text{ g/mol} = 1 \times 74 = 74 \text{ g} \] - Thể tích dung dịch Ca(OH)₂: \[ V = \frac{m}{\rho} = \frac{74}{1,045} = 70,8 \text{ ml} \] **Câu 14:** a. Tính nồng độ mol của dung dịch HCl đã dùng: - Số mol HCl: \[ n_{\text{HCl}} = \frac{4,958 \text{ lít}}{22,4} = 0,221 \text{ mol} \] - Thể tích dung dịch HCl: \[ V_{\text{HCl}} = 0,2 \text{ lít} \] - Nồng độ mol: \[ C = \frac{n}{V} = \frac{0,221}{0,2} = 1,105 \text{ M} \] b. Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của mỗi muối trong hỗn hợp ban đầu: - Giả sử x là khối lượng CaCO₃ và y là khối lượng CaS: \[ x + y = 17,2 \text{ g} \] - Phản ứng với HCl: \[ \frac{x}{100} + \frac{y}{32} = 0,221 \] Giải hệ phương trình để tìm x và y. **Câu 15:** a. Viết phương trình hóa học: \[ \text{CuO} + \text{CO} \rightarrow \text{Cu} + \text{CO}_2 \] \[ \text{Fe}_2\text{O}_3 + 3\text{CO} \rightarrow 2\text{Fe} + 3\text{CO}_2 \] b. Xác định thành phần phần trăm theo khối lượng của mỗi chất trong hỗn hợp trước và sau phản ứng. Tính toán dựa trên số mol và khối lượng của từng chất.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Tuyệt vời! Bạn đã đưa ra một bộ câu hỏi rất hay và đa dạng về hóa học. Để giúp bạn giải quyết một cách hiệu quả, mình sẽ lần lượt giải từng câu hỏi, kèm theo các bước giải chi tiết và lý giải.

Lưu ý: Để giải các bài tập này, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản về:

Phương trình hóa học: Biết cách viết và cân bằng phương trình.
Tính toán hóa học: Áp dụng các công thức tính mol, khối lượng, thể tích,...
Các định luật bảo toàn: Bảo toàn khối lượng, bảo toàn nguyên tố.
Bài 1:

a) Tính khối lượng muối tạo thành và thể tích khí sinh ra:

Phương trình phản ứng: Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂
Tính số mol Fe: nFe = m/M = 11.2/56 = 0.2 mol
Theo phương trình: nFeSO₄ = nFe = 0.2 mol; nH₂ = nFe = 0.2 mol
Tính khối lượng FeSO₄: mFeSO₄ = n.M = 0.2 * 152 = 30.4g
Tính thể tích H₂: V(H₂) = n.22.4 = 0.2 * 22.4 = 4.48 lít
b) Tính khối lượng dung dịch H₂SO₄:

Tính khối lượng H₂SO₄: nH₂SO₄ = nFe = 0.2 mol; mH₂SO₄ = n.M = 0.2 * 98 = 19.6g
Tính khối lượng dung dịch: mdd H₂SO₄ = mH₂SO₄ / C% * 100% = 19.6 / 20% * 100% = 98g
Bài 2:

CTHH sai và sửa:
ZnO₂ → ZnO
CO₄ → CO₂
H₃O → H₃O⁺ (ion hydroxoni)
HCl₂ → HCl
PO₅ → P₂O₅
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
phuongbui

6 giờ trước

【Giải thích】: 1. Sử dụng định luật bảo toàn khối lượng để tính khối lượng muối tạo thành và thể tích khí sinh ra. 2. Sửa lại công thức hóa học đúng. 3. Xác định công thức hợp chất dựa trên phần trăm khối lượng của các nguyên tố. 4. Sử dụng định luật bảo toàn khối lượng để tính khối lượng và thể tích khí. 5. Xác định công thức phân tử dựa trên phần trăm khối lượng của các nguyên tố. 6-8. Sử dụng định luật bảo toàn khối lượng và phản ứng hóa học để tính khối lượng và thể tích khí. 9-13. Sử dụng định luật bảo toàn khối lượng và nồng độ mol để tính khối lượng và thể tích khí. 14-15. Sử dụng định luật bảo toàn khối lượng và nồng độ mol để tính thành phần phần trăm khối lượng của các chất.

【Câu trả lời】: 1a. Khối lượng muối tạo thành: 14.7g, Thể tích khí sinh ra: 5.6 lít. 1b. 35.5g. 2. \( ZnO, CO_2, Fe_2O_3, CuCl_2, Al_2O_3, NaOH, HCl, PO_4^{3-} \). 3. \( C_2H_5O \). 4. 8.5g. 5. \( Fe_2O_3 \). 6. 8.1g. 7. 22.4 lít. 8. 4.6g. 9. 1.85g, 0.15 lít. 10. 2.17g, 1.33 lít. 11a. \( S + O_2 \rightarrow SO_2 \). 11b. 32g. 11c. 8 lít. 12a. 4.8g. 12b. 2M. 13a. 28g. 13b. 200ml. 14a. 2M. 14b. \( CaCO_3 \): 10%, \( CaSO_3 \): 90%. 15a. 8.96 lít. 15b. \( CuO \): 20%, \( Fe_2O_3 \): 80%.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved