Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
4 giờ trước
3 giờ trước
Câu 8:
Đúng a, b
Sai c, d
4 giờ trước
【Câu trả lời】: a. Isoleucine là một α-amino acid.
b. Công thức phân tử của Isoleucine là \(C_{6}H_{11}O_{2}N\).
c. Tên của Isoleucine là 2-Amino-3-methylpentanoic acid.
d. Isoleucine không phản ứng được với dung dịch HCl.
a. Peptit có kết peptide trở lên phản ứng với \(Cu(OH)_{2}\) trong 3 môi trường tạo thành phức chất màu tím đặc trưng, gọi là phức biuret.
b. Dung dịch của các peptit và tan \(Cu(OH)_{2}\) cho dung dịch có màu tím.
c. Các dipeptit phản ứng màu biuret với \(Cu(OH)_{2}\), \(HNO_{3}\).
【Giải thích】: a. Isoleucine là một α-amino acid, nghĩa là nó có nhóm amino và nhóm carboxyl liên kết với cùng một nguyên tử carbon.
b. Công thức phân tử của Isoleucine là \(C_{6}H_{11}O_{2}N\), cho thấy nó có 6 nguyên tử carbon, 11 nguyên tử hydro, 2 nguyên tử oxy và 1 nguyên tử nitơ.
c. Tên của Isoleucine là 2-Amino-3-methylpentanoic acid, cho thấy nó có một nhóm amino ở vị trí thứ 2 và một nhóm methyl ở vị trí thứ 3.
d. Isoleucine không phản ứng được với dung dịch HCl, điều này có nghĩa là nó không tạo ra muối hoặc phản ứng hóa học với axit hydrochloric.
a. Peptit có kết peptide trở lên phản ứng với \(Cu(OH)_{2}\) trong 3 môi trường tạo thành phức chất màu tím đặc trưng, gọi là phức biuret. Đây là một phản ứng đặc trưng để kiểm tra sự hiện diện của peptit.
b. Dung dịch của các peptit và tan \(Cu(OH)_{2}\) cho dung dịch có màu tím. Đây là một phần của phản ứng biuret.
c. Các dipeptit phản ứng màu biuret với \(Cu(OH)_{2}\), \(HNO_{3}\). Đây là một phản ứng đặc trưng để kiểm tra sự hiện diện của dipeptit.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
2 giờ trước
Top thành viên trả lời