phần:
câu 1: 1. Xác định nhân vật trữ tình trong bài thơ trên là người con đang nói về mẹ của mình.
câu 2: 1. Yêu cầu về kĩ năng:
- Biết cách làm bài nghị luận văn học.
- Bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ và ngữ pháp.
2. Yêu cầu về kiến thức:
Học sinh có nhiều cách trình bày khác nhau nhưng cần đảm bảo các ý sau:
a. Giới thiệu tác giả, tác phẩm, đoạn trích.
b. Phân tích:
* Hình ảnh thể hiện sự vất vả, cơ cực của người mẹ được bộc lộ qua ngoại hình:
- Ngoại hình gầy guộc, khắc khổ:
+ Thân cò: gợi dáng vẻ nhỏ bé, yếu ớt, tội nghiệp.
+ Một thân cò: nhấn mạnh nỗi cô đơn, lẻ loi.
+ Lặn lội: chỉ hoạt động mưu sinh nhọc nhằn, vất vả.
+ Eo sèo: gợi cảnh chen chúc, bươn chải để kiếm sống.
=> Sự lam lũ, tần tảo, chịu thương chịu khó của người mẹ.
c. Đánh giá chung:
- Đoạn thơ đã tái hiện chân thực cuộc đời lam lũ, vất vả của người mẹ. Qua đó, ta thấy được tình cảm xót xa, trân trọng mà tác giả dành cho mẹ mình.
3. Biểu điểm:
- Điểm Giỏi (8-10): Đáp ứng tốt các yêu cầu trên. Kiến thức lí luận chắc, hiểu sâu về vấn đề, có sáng tạo, phát hiện độc đáo. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục, hành văn trong sáng, giàu cảm xúc, có liên hệ mở rộng.
- Điểm Khá (6-7): Đáp ứng khá các yêu cầu trên. Kiến thức lí luận vững, hiểu vấn đề, có suy nghĩ riêng. Lập luận tương đối chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục, có liên hệ mở rộng. Có thể còn vài sai sót về diễn đạt, dùng từ.
- Điểm Trung bình (4-5): Đáp ứng cơ bản các yêu cầu trên. Hiểu vấn đề nhưng chưa phân tích kỹ. Lập luận tương đối chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục, có liên hệ mở rộng. Còn vài sai sót về diễn đạt, dùng từ.
- Điểm Yếu (2-3): Chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trên. Bài viết sơ sài, thiếu dẫn chứng, ít liên hệ mở rộng. Nhiều sai sót về diễn đạt, dùng từ, ngữ pháp.
- Điểm Kém (1): Chưa hiểu hoặc hiểu sai vấn đề. Bài viết quá sơ sài, thiếu dẫn chứng, ít liên hệ mở rộng. Sai nhiều lỗi diễn đạt, dùng từ, ngữ pháp.
câu 3: 1. Giải thích khái niệm về phép đảo trật tự từ và tác dụng của nó: Phép đảo trật tự từ là cách sắp xếp lại vị trí các thành phần trong câu theo ý muốn của người viết nhằm tạo ra sự thay đổi về nghĩa hoặc nhấn mạnh vào một yếu tố nào đó. Tác dụng của phép đảo trật tự từ bao gồm tăng cường tính biểu cảm cho câu văn, làm nổi bật thông điệp chính, tạo sự bất ngờ và thu hút sự chú ý của người đọc/người nghe.
2. Phân tích cụ thể trường hợp được đưa ra trong đề bài: Câu thơ "Co ro một mảnh chăn mòn" sử dụng phép đảo trật tự từ để nhấn mạnh vào hình ảnh "một mảnh chăn mòn". Việc đặt cụm từ này lên đầu câu đã tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ về sự nhỏ bé, tàn tạ của chiếc chăn cũ kỹ. Hình ảnh này gợi lên sự thương cảm đối với cuộc sống khó khăn, thiếu thốn của nhân vật trữ tình. Đồng thời, phép đảo trật tự từ cũng góp phần tạo nên nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho câu thơ, phù hợp với tâm trạng cô đơn, lẻ loi của người con gái xa quê hương.
3. Liên hệ mở rộng: Ngoài ví dụ trên, ta có thể tìm thấy nhiều trường hợp khác sử dụng phép đảo trật tự từ để tạo hiệu quả nghệ thuật trong thơ ca. Ví dụ như:
- "Bóng chiều tà nhuộm tím chân mây" (Nguyễn Du): Đảo trật tự từ "tím" lên trước "chân mây" để nhấn mạnh màu sắc rực rỡ của hoàng hôn.
- "Sương trắng rỏ đầu cành như giọt sữa" (Hồ Xuân Hương): Đảo trật tự từ "như giọt sữa" lên trước "sương trắng rỏ đầu cành" để tạo nên hình ảnh đẹp đẽ, tinh tế.
4. Kết luận: Phép đảo trật tự từ là một biện pháp tu từ phổ biến trong thơ ca, giúp tác giả tạo nên những câu thơ giàu sức biểu cảm, gây ấn tượng mạnh với người đọc/người nghe. Việc hiểu rõ bản chất và tác dụng của phép đảo trật tự từ sẽ giúp học sinh phân tích tác phẩm văn học một cách sâu sắc hơn.
câu 4: 1. Yêu cầu về kĩ năng: Biết cách làm bài nghị luận văn học; vận dụng tốt các thao tác lập luận; bố cục rõ ràng, mạch lạc; diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp. 2. Yêu cầu về kiến thức: Thí sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau nhưng cần đảm bảo những nội dung cơ bản sau: 2.1. Giới thiệu chung: Tác giả, tác phẩm và vấn đề nghị luận. 2.2. Phân tích, cảm nhận để làm sáng tỏ vấn đề: Hình ảnh người mẹ nghèo khổ, lam lũ, vất vả được khắc họa chân thực qua hình ảnh chiếc áo nâu. Chiếc áo nâu là biểu tượng cho cuộc đời nhọc nhằn, lam lũ của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Người mẹ già yếu, lưng còng, bước đi chậm chạp, khó khăn như con chim mỏi cánh muốn tìm nơi trú ngụ. Cuộc sống của bà chỉ quanh quẩn bên lũy tre làng, với mảnh vườn nhỏ bé, với đàn gà con thơ. Bà sống cô đơn, lẻ loi giữa dòng đời tấp nập. Tuy nhiên, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, bà vẫn luôn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng. Bà mong chờ ngày đất nước hòa bình, thống nhất, để con cháu được hưởng hạnh phúc trọn vẹn. 3. Đánh giá khái quát: Khẳng định lại giá trị của hình ảnh "áo nâu".
câu 5: Từ nội dung của văn bản trên, em thấy rằng hạnh phúc là những điều giản dị mà ý nghĩa nhất đối với mỗi người chúng ta. Hạnh phúc không phải là thứ xa hoa hay cao sang gì cả, nó chỉ đơn thuần là được ở bên cạnh gia đình và những người mình thương yêu. Được sống trong tình yêu thương của cha mẹ đã là một niềm hạnh phúc lớn lao rồi. Vì vậy, hãy trân trọng từng phút giây được ở bên cạnh họ nhé!
phần:
: Trong thời đại 4.0 hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc trở thành một vấn đề quan trọng đối với mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ. Bản sắc dân tộc không chỉ đơn thuần là nét đẹp văn hóa mà còn là nền tảng để xây dựng sự đoàn kết và tự hào dân tộc. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng nhanh chóng, có thể thấy rằng thế hệ trẻ đang đứng trước nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển bản sắc dân tộc. Một số người trẻ có xu hướng chạy theo lối sống phương Tây, bỏ qua hoặc thậm chí coi thường những giá trị truyền thống của quê hương. Điều này dẫn đến nguy cơ mất mát và suy thoái của bản sắc dân tộc. Để khắc phục tình trạng này, cần thiết phải tạo ra môi trường giáo dục phù hợp, giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và truyền thống của đất nước. Đồng thời, cần khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể thao nhằm gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc. Ngoài ra, việc tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhận thức và tôn trọng đa dạng văn hóa. Chỉ khi mọi người cùng nhau chung tay bảo vệ và phát triển bản sắc dân tộc, chúng ta mới có thể xây dựng một tương lai tươi sáng cho đất nước Việt Nam.
phần:
: . Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm. . - Biện pháp tu từ: so sánh "mùi thơm cũ" với "tấm lòng thơm". Tác dụng: làm nổi bật sự giản dị mà cao quý của người mẹ. Qua đó thể hiện tình yêu thương, kính trọng của tác giả đối với mẹ. . - Từ ngữ gợi tả hình ảnh người mẹ: "ngồi vá", "lơ thơ chỉ rối", "những cái kim hư, hột nút mòn", "lặng lẽ bàn tay lặng lẽ đưa"... - Từ ngữ gợi tả tâm trạng của người con: "cảm thương", "thương tiễn", "lặng lẽ"... . - Nội dung chính của đoạn trích: Đoạn trích khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, lam lũ, giàu đức hi sinh vì con. Đồng thời thể hiện tình yêu thương, kính trọng của tác giả đối với mẹ. - Học sinh có thể nêu ý nghĩa khác nhưng hợp lí.