câu 1: Thể thơ tự do
câu 2: Hình ảnh gợi lên không khí quê hương vào chiều ba mươi Tết là "nồi bánh chưng nghi ngút", "mâm cỗ tất niên".
câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng là điệp ngữ "ba mươi này". Tác giả lặp lại cụm từ này ở đầu mỗi câu thơ để nhấn mạnh sự kiện đặc biệt diễn ra vào ngày cuối cùng của năm cũ. Điệp ngữ tạo nên nhịp điệu đều đặn, tăng cường cảm giác về thời gian trôi qua nhanh chóng, đồng thời thể hiện tâm trạng bồi hồi, xao xuyến của người con khi nghĩ về quê hương, gia đình và những kỷ niệm đẹp đẽ gắn liền với hình ảnh khói bếp. Cụm từ "ba mươi này" không chỉ đơn thuần là một mốc thời gian mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, đánh dấu khoảnh khắc sum họp, đoàn tụ của mọi người. Việc lặp lại cụm từ này giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn về không khí ấm áp, thân thương của ngày Tết cổ truyền Việt Nam.
câu 4: Tình cảm của nhân vật trữ tình dành cho mẹ là một tình yêu thương sâu sắc và sự kính trọng vô bờ bến. Nhân vật luôn nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ với mẹ trong quá khứ, đặc biệt là hình ảnh khói bếp chiều ba mươi. Khói bếp không chỉ đơn thuần là một hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho tình yêu thương, sự chăm sóc và hy sinh của người mẹ. Nó cũng thể hiện nỗi nhớ da diết của nhân vật khi phải sống xa gia đình và quê hương.
câu 5: I. ĐỌC HIỂU . Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là phương thức biểu cảm. . Từ "thiêng liêng" thuộc trường từ vựng chỉ tính chất của sự vật, hiện tượng. . Trong khổ thơ thứ hai, tác giả nhắc đến hình ảnh "khói bếp". Khói bếp ở đây không đơn thuần là một sự vật cụ thể mà nó còn mang ý nghĩa ẩn dụ cho những điều khác nữa. Đó là tình yêu thương của mẹ dành cho con, là hơi ấm gia đình, là kí ức tuổi thơ đẹp đẽ,... . Thông điệp có ý nghĩa nhất với em đó là thông điệp về tình mẫu tử. Tình mẫu tử là tình cảm cao quý, thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi con người. Nó là động lực giúp ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống. II. VIẾT . a. Đảm bảo cấu trúc đoạn văn nghị luận 200 chữ Học sinh có thể trình bày đoạn văn theo cách diễn dịch, quy nạp, tổng -phân-hợp, song hành hoặc móc xích. b. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận Vai trò của quê hương đối với mỗi người. c. Triển khai vấn đề nghị luận Thí sinh lựa chọn các thao tác lập luận phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận theo nhiều cách nhưng phải làm rõ vai trò của quê hương đối với mỗi người. Có thể triển khai theo hướng sau: Quê hương là nơi chôn rau cắt rốn, là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, nhân cách của mỗi người. Quê hương cũng là nơi lưu giữ những kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Mỗi khi nhớ về quê hương, con người sẽ cảm thấy bình yên, thanh thản. Quê hương còn là nguồn động lực to lớn giúp con người vươn lên trong cuộc sống. Khi gặp khó khăn, thất bại, quê hương sẽ là điểm tựa tinh thần vững chắc để con người vượt qua. Quê hương cũng là nơi con người trở về sau những chuyến đi dài. Mỗi lần trở về quê hương, con người sẽ cảm nhận được sự bình yên, hạnh phúc. Như vậy, quê hương đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Mỗi người cần biết trân trọng và gìn giữ quê hương của mình. d. Chính tả, ngữ pháp Đảm bảo chuẩn chính tả, ngữ pháp tiếng Việt. e. Sáng tạo Thể hiện sâu sắc về vấn đề nghị luận; có suy nghĩ riêng, suy nghĩ mới mẻ, sáng tạo, phù hợp với vấn đề nghị luận. . a. Đảm bảo cấu trúc bài văn nghị luận Mở bài nêu được vấn đề, Thân bài triển khai được vấn đề, Kết bài khái quát được vấn đề. b. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận Thói quen dựa dẫm, ỷ lại. c. Triển khai vấn đề nghị luận thành các luận điểm Thí sinh có thể triển khai theo nhiều cách, nhưng cần vận dụng tốt các thao tác lập luận, kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và dẫn chứng. Dưới đây là một vài gợi ý cần hướng tới: * Giải thích: Dựa dẫm, ỷ lại là gì? Biểu hiện của thói quen dựa dẫm, ỷ lại như thế nào? * Bàn luận: Vì sao không nên có thói quen dựa dẫm, ỷ lại? Tác hại của việc dựa dẫm, ỷ lại là gì? Làm thế nào để từ bỏ thói quen dựa dẫm, ỷ lại? * Bài học nhận thức và hành động. d. Chính tả, dùng từ, đặt câu Đảm bảo chuẩn chính tả, ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng Việt. e. Sáng tạo Có cách nhìn riêng, suy nghĩ riêng, sáng tạo trong cách diễn đạt.