Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi mà bạn đã đưa ra:
**Câu 12:** Cơ thể người bao gồm các phần nào?
**C.** Đầu, cổ, thân, tay và chân
**Câu 25:** Hydrochloric acid có công thức hoá học là:
**A.** HCl
**Câu 26:** Sulfuric acid đặc nóng tác dụng với đồng kim loại sinh ra khí:
**B.** SO₂
**Câu 27:** Tên gọi của H₂SO₃ là:
**D.** Axit sunfurơ.
**Câu 28:** Cho 5,6 g sắt tác dụng với hydrochloric acid dư, sau phản ứng thể tích khí H₂ thu được (ở đktc):
Để tính thể tích khí H₂, ta sử dụng phương trình phản ứng:
\[ Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2 \]
1 mol sắt (Fe) phản ứng với 2 mol HCl để tạo ra 1 mol H₂.
Khối lượng mol của sắt là 56 g, do đó 5,6 g sắt tương ứng với:
\[ n(Fe) = \frac{5,6}{56} = 0,1 \text{ mol} \]
Vì 1 mol sắt tạo ra 1 mol H₂, nên số mol H₂ thu được cũng là 0,1 mol.
Thể tích khí H₂ ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc) là 22,4 lít/mol, do đó:
\[ V(H_2) = 0,1 \times 22,4 = 2,24 \text{ lít} \]
**A.** 1,24 lít (có thể có sự nhầm lẫn trong các lựa chọn, nhưng theo tính toán là 2,24 lít).
**Câu 29:** Yếu tố nào dưới đây được sử dụng để làm tăng tốc độ phản ứng khi rắc men vào tinh bột đã được nấu chín để ủ ancol (rượu)?
**A.** Chất xúc tác.
**Câu 30:** Tỉ lệ hệ số tương ứng của chất tham gia và chất tạo thành của phương trình sau: 4P + 5O₂ → 2P₂O₅
**A.** 2:5:4
**Câu 31:** Sulfur là gì trong phản ứng sau: Iron + Sulfur -> Iron (II) sulfide
**B.** Chất phản ứng.
**Câu 32:** Khí nào nhẹ nhất trong tất cả các khí?
**D.** Khí hyđrogen (H₂)
**Câu 33:** Có thể thu khí N₂ bằng cách nào?
**D.** Cách nào cũng được.
**Câu 34:** Trong quá trình phản ứng, lượng chất phản ứng ..1.., lượng sản phẩm ...2..
**B.** 1. Giảm dần, 2. tăng dần.
**Câu 35:** Khi "bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để giữ thực phẩm tươi lâu hơn" là đã tác động vào yếu tố gì để làm chậm tốc độ phản ứng?
**B.** Nhiệt độ.
**Câu 36:** Acid có trong dạ dày của người và động vật giúp tiêu hóa thức ăn là:
**D.** Hydrochloric acid.
**Câu 37:** Quá trình nung đá vôi diễn ra theo phương trình sau: CaCO₃ → CO₂ + H₂O. Tiến hành nung 10 gam đá vôi thì lượng khí CO₂ thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là:
Khối lượng mol của CaCO₃ là 100 g/mol, do đó 10 g tương ứng với:
\[ n(CaCO_3) = \frac{10}{100} = 0,1 \text{ mol} \]
Theo phương trình, 1 mol CaCO₃ tạo ra 1 mol CO₂, nên:
\[ n(CO_2) = 0,1 \text{ mol} \]
**A.** 0,1 mol.
**Câu 38:** Điền và hoàn thiện khái niệm về chất xúc tác sau.
Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!