Phần trắc nghiệm 1. Lĩnh vực Vật lí - Kể tên được một số đơn vị đo áp suất: N/m2; Pascan (Pa), Atmôtphe (atm). - Lấy được ví dụ thực tế về vật có áp suất lớn và vật áp suất nhỏ. Biết được cách tăng áp...

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Phương Nga

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các câu trả lời cho các câu hỏi trong phần trắc nghiệm và tự luận mà bạn đã đưa ra: ### A. Phần trắc nghiệm 1. **Lĩnh vực Vật lí** - Một số đơn vị đo áp suất: N/m² (Newton trên mét vuông), Pascal (Pa), Atm (atmosphere). - Ví dụ về vật có áp suất lớn: Móng tay đâm vào da; vật có áp suất nhỏ: Bàn tay đặt nhẹ lên mặt bàn. Cách tăng áp suất: Giảm diện tích tiếp xúc (ví dụ: dùng mũi nhọn); giảm áp suất: Tăng diện tích tiếp xúc. - Moment lực (M) được tính bằng công thức: M = F × d (trong đó F là lực tác dụng, d là khoảng cách từ điểm quay đến điểm tác dụng của lực). - Ứng dụng của đòn bẩy: Cân, bẩy để nâng vật nặng, mở nắp hộp. 2. **Lĩnh vực Hoá học** - Định luật bảo toàn khối lượng: Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng các chất phản ứng bằng tổng khối lượng các sản phẩm. - Ý nghĩa của phương trình hóa học: Thể hiện mối quan hệ giữa các chất tham gia và sản phẩm của phản ứng. - Dung dịch là hỗn hợp lỏng đồng nhất của các chất đã tan trong nhau. - Biến đổi vật lí: Không làm thay đổi bản chất của chất (ví dụ: nước đá tan thành nước). Biến đổi hóa học: Làm thay đổi bản chất của chất (ví dụ: đốt cháy giấy). - Công thức tính nồng độ phần trăm: C% = (m chất tan / m dung dịch) × 100%; nồng độ mol: C = n/V (n là số mol, V là thể tích). - Một số yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng: Nhiệt độ, nồng độ, diện tích bề mặt, chất xúc tác. 3. **Lĩnh vực Sinh học** - Vị trí các cơ quan: Tim, phổi, gan, thận, dạ dày, ruột, v.v. - Sự thông khí ở phổi: Là quá trình hít vào và thở ra không khí. - Các bệnh liên quan đến hệ bài tiết: Viêm thận, sỏi thận; hệ tiêu hóa: Viêm dạ dày, tiêu chảy. - Cân bằng môi trường trong cơ thể: Là sự duy trì các điều kiện bên trong cơ thể ổn định. ### B. Phần tự luận 1. **Lĩnh vực Vật lí** - Định nghĩa khối lượng riêng: Khối lượng riêng (d) là khối lượng của một đơn vị thể tích chất đó. Công thức: d = m/V (m là khối lượng, V là thể tích). Đơn vị: kg/m³ hoặc g/cm³. - Ví dụ về áp suất khí quyển: Khi mở nắp chai nước, nước không chảy ra ngay lập tức do áp suất khí quyển giữ lại. - Tính khối lượng riêng: d = m/V. Nếu m = 60 dm³ × 7,8 g/cm³ = 468 kg. - Công thức tính lực đẩy Archimedes: FA = d.V (d là khối lượng riêng của chất lỏng, V là thể tích chất lỏng bị chiếm bởi vật). - Nguyên tắc đòn bẩy: Sử dụng đòn bẩy để nâng vật nặng bằng cách đặt điểm tựa gần vật nặng hơn. 2. **Lĩnh vực Hoá học** - Câu 1: Hiệu suất phản ứng = (khối lượng sản phẩm thực tế / khối lượng sản phẩm lý thuyết) × 100%. - Câu 2: Lập phương trình: Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2. Tính thể tích H2: 1 mol Zn cho 1 mol H2, 13g Zn = 0.2 mol, thể tích H2 = 0.2 × 22.4 L × 0.8 = 3.584 L. - Câu 3: Tính m: Sử dụng phương trình và điều kiện chuẩn để tính toán. 3. **Lĩnh vực Sinh học** - Dinh dưỡng: Quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể. - An toàn vệ sinh thực phẩm: Đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe. - Thành phần của máu: Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu; chức năng: Vận chuyển oxy, bảo vệ cơ thể. - Bệnh về phổi: Viêm phổi, hen suyễn; phòng tránh: Tiêm phòng, giữ vệ sinh. - Bệnh về hệ bài tiết: Viêm thận, sỏi thận; biện pháp phòng bệnh: Uống đủ nước, ăn uống lành mạnh. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về bất kỳ phần nào, hãy cho tôi biết!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
huongmai406

26/12/2024

Các đơn vị đo áp suất
Ngoài các đơn vị bạn đã nêu, còn có một số đơn vị đo áp suất khác thường được sử dụng:

Bar: Thường dùng trong đo áp suất của lốp xe, bình khí nén.
Psi (pound per square inch): Đơn vị phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, thường dùng trong công nghiệp ô tô và hàng không.
mmHg (milimét thủy ngân): Sử dụng để đo áp suất khí quyển và áp suất máu.
Ví dụ về vật có áp suất lớn và nhỏ
Vật có áp suất lớn:
Mũi kim: Do diện tích tiếp xúc rất nhỏ, nên lực tác dụng lên mũi kim tạo ra áp suất lớn, giúp kim dễ dàng đâm xuyên qua các vật liệu.
Lưỡi dao: Tương tự như mũi kim, lưỡi dao sắc bén có diện tích tiếp xúc nhỏ, tạo ra áp suất lớn để cắt vật liệu.
Đầu đinh: Đầu đinh nhọn giúp tăng áp suất lên bề mặt cần đóng đinh, giúp đinh dễ dàng xuyên qua.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

avatar
level icon
Zio🦜

2 giờ trước

avatar
level icon
nina

4 giờ trước

avatar
level icon
nina

4 giờ trước

avatar
level icon
nina

4 giờ trước

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved