Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện từng bước một.
### Bước 1: Tính toán các thông số ban đầu
- Khối lượng khí Heli: \( m = 1 \, g = 0.001 \, kg \)
- Khối lượng mol của Heli: \( \mu = 4 \, g/mol = 0.004 \, kg/mol \)
- Số mol khí Heli:
\[
n = \frac{m}{\mu} = \frac{0.001}{0.004} = 0.25 \, mol
\]
- Nhiệt độ ban đầu:
\[
t_1 = 127^\circ C = 127 + 273 = 400 \, K
\]
- Thể tích ban đầu: \( V_1 = 4 \, lít = 0.004 \, m^3 \)
### Bước 2: Giai đoạn 1 - Đẳng nhiệt
Trong giai đoạn này, thể tích tăng gấp đôi, tức là:
\[
V_2 = 2V_1 = 2 \times 0.004 = 0.008 \, m^3
\]
Vì quá trình là đẳng nhiệt, theo định luật Boyle, ta có:
\[
P_1 V_1 = P_2 V_2
\]
Từ đó, ta có thể tính áp suất \( P_1 \) và \( P_2 \).
Áp suất ban đầu \( P_1 \) có thể tính từ phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[
P_1 = \frac{nRT_1}{V_1}
\]
Trong đó, \( R = 8.31 \, J/(mol \cdot K) \).
Tính \( P_1 \):
\[
P_1 = \frac{0.25 \times 8.31 \times 400}{0.004} = \frac{831}{0.004} = 207750 \, Pa
\]
Áp suất \( P_2 \):
\[
P_2 = \frac{P_1 V_1}{V_2} = \frac{207750 \times 0.004}{0.008} = 103875 \, Pa
\]
### Bước 3: Giai đoạn 2 - Đẳng áp
Trong giai đoạn này, thể tích trở về giá trị ban đầu \( V_1 \) và áp suất giữ nguyên \( P_2 \). Nhiệt độ sẽ thay đổi. Theo định luật Charles, ta có:
\[
\frac{V_1}{T_1} = \frac{V_2}{T_2}
\]
Với \( V_2 = V_1 \) và \( T_1 = 400 \, K \), ta có:
\[
T_2 = T_1 = 400 \, K
\]
### Bước 4: Tìm nhiệt độ và áp suất thấp nhất
- Nhiệt độ thấp nhất trong quá trình biến đổi là \( T_2 = 400 \, K \).
- Áp suất thấp nhất là \( P_2 = 103875 \, Pa \).
### Kết luận
a) Đồ thị biểu diễn các quá trình biến đổi trong hệ tọa độ (p,T) sẽ có dạng như sau:
- Đường thẳng ngang từ \( (P_1, T_1) \) đến \( (P_2, T_1) \) cho giai đoạn 1 (đẳng nhiệt).
- Đường thẳng đứng từ \( (P_2, T_1) \) đến \( (P_2, T_2) \) cho giai đoạn 2 (đẳng áp).
b) Nhiệt độ và áp suất thấp nhất trong quá trình biến đổi trạng thái là:
- Nhiệt độ thấp nhất: \( 400 \, K \)
- Áp suất thấp nhất: \( 103875 \, Pa \)