Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ lần lượt thực hiện từng phần.
### a. Xác định loại vân giao thoa và bậc vân
**Thông tin đã cho:**
- Phương trình sóng: \( u = 10 \cos(40\pi t) \) mm
- Tốc độ truyền sóng: \( v = 30 \) cm/s = 300 mm/s
- Khoảng cách giữa hai nguồn: \( AB = 22 \) cm = 220 mm
**Bước 1: Tính bước sóng \(\lambda\)**
Bước sóng được tính bằng công thức:
\[
\lambda = \frac{v}{f}
\]
Trong đó, tần số \( f \) được tính từ phương trình sóng:
\[
f = \frac{40\pi}{2\pi} = 20 \text{ Hz}
\]
Vậy:
\[
\lambda = \frac{300}{20} = 15 \text{ mm}
\]
**Bước 2: Tính hiệu đường đi \(\Delta d\)**
Hiệu đường đi giữa hai nguồn tại điểm M được tính bằng:
\[
\Delta d = d_2 - d_1
\]
**Bước 3: Xác định loại vân và bậc vân**
- Vân cực đại xảy ra khi \(\Delta d = k\lambda\) (với \(k\) là số nguyên).
- Vân cực tiểu xảy ra khi \(\Delta d = (k + \frac{1}{2})\lambda\).
**Xét các trường hợp:**
1. **Trường hợp 1: \(d_1 = 20\) cm, \(d_2 = 26\) cm**
- Chuyển đổi sang mm: \(d_1 = 200\) mm, \(d_2 = 260\) mm.
- Tính \(\Delta d = 260 - 200 = 60\) mm.
- Tính bậc: \(\frac{60}{15} = 4\) (cực đại bậc 4).
2. **Trường hợp 2: \(d_1 = 25\) cm, \(d_2 = 26.75\) cm**
- Chuyển đổi sang mm: \(d_1 = 250\) mm, \(d_2 = 267.5\) mm.
- Tính \(\Delta d = 267.5 - 250 = 17.5\) mm.
- Tính bậc: \(\frac{17.5}{15} \approx 1.17\) (cực tiểu).
### Kết luận phần a:
- a.1: Vân cực đại bậc 4.
- a.2: Vân cực tiểu.
### b. Xác định số cực đại, cực tiểu trong khoảng A, B
Khoảng cách \(AB = 220\) mm.
**Số cực đại:**
- Cực đại xảy ra tại \(\Delta d = k\lambda\) với \(k = 0, 1, 2, \ldots\)
- Tối đa \(k\) sao cho \(k\lambda \leq 220\):
\[
k_{max} = \left\lfloor \frac{220}{15} \right\rfloor = 14
\]
=> Có 15 cực đại (từ \(k = 0\) đến \(k = 14\)).
**Số cực tiểu:**
- Cực tiểu xảy ra tại \(\Delta d = (k + \frac{1}{2})\lambda\)
- Tối đa \(k\) sao cho \((k + \frac{1}{2})\lambda \leq 220\):
\[
k_{max} = \left\lfloor \frac{220}{15} - \frac{1}{2} \right\rfloor = 13
\]
=> Có 14 cực tiểu (từ \(k = 0\) đến \(k = 13\)).
### Kết luận phần b:
- Số cực đại: 15
- Số cực tiểu: 14
### c. Xác định khoảng cách từ A đến M
**Gọi O là trung điểm của AB, OA = OB = 11 cm = 110 mm.**
**c.1. M là điểm cực đại gần A nhất:**
- Cực đại gần A nhất là tại \(d_1 = 0\) mm, \(d_2 = \lambda\).
- Khoảng cách từ A đến M là \(0\) mm.
**c.2. M là điểm cực đại xa A nhất:**
- Cực đại xa A nhất là tại \(d_1 = 220\) mm, \(d_2 = 220\) mm.
- Khoảng cách từ A đến M là \(220\) mm.
**c.3. M là điểm cực tiểu gần A nhất:**
- Cực tiểu gần A nhất là tại \(d_1 = 0\) mm, \(d_2 = \frac{3}{2}\lambda\).
- Khoảng cách từ A đến M là \(\frac{3}{2} \times 15 = 22.5\) mm.
**c.4. M là điểm cực tiểu xa A nhất:**
- Cực tiểu xa A nhất là tại \(d_1 = 220\) mm, \(d_2 = \frac{1}{2}\lambda\).
- Khoảng cách từ A đến M là \(220 - \frac{1}{2} \times 15 = 220 - 7.5 = 212.5\) mm.
### Kết luận phần c:
- c.1: 0 mm
- c.2: 220 mm
- c.3: 22.5 mm
- c.4: 212.5 mm
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.